logo ElixirChuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ELX/ILS: 1 ELX1.05 ILS

logo Elixir
ELX
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.04. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng ILS là ₪664,696,784.53. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.03039, thể hiện mức giảm -9.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng ILS là ₪2.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.755.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang ILS

1.04-9.84%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang ILS là ₪1.04 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -9.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ElixirELX/USDT
Spot
$ 0.2785
-6.63%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.277
-5.53%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2785, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.63%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2785 và -6.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.277 và -5.53%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ELX sang ILS

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ELX
1.04ILS
2ELX
2.09ILS
3ELX
3.13ILS
4ELX
4.18ILS
5ELX
5.23ILS
6ELX
6.27ILS
7ELX
7.32ILS
8ELX
8.36ILS
9ELX
9.41ILS
10ELX
10.46ILS
100ELX
104.61ILS
500ELX
523.06ILS
1000ELX
1,046.13ILS
5000ELX
5,230.67ILS
10000ELX
10,461.35ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ELX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1ILS
0.9558ELX
2ILS
1.91ELX
3ILS
2.86ELX
4ILS
3.82ELX
5ILS
4.77ELX
6ILS
5.73ELX
7ILS
6.69ELX
8ILS
7.64ELX
9ILS
8.60ELX
10ILS
9.55ELX
1000ILS
955.89ELX
5000ILS
4,779.49ELX
10000ILS
9,558.98ELX
50000ILS
47,794.94ELX
100000ILS
95,589.89ELX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang ILS và từ ILS sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $undefined USD, 1 ELX = € EUR, 1 ELX = ₹ INR , 1 ELX = Rp IDR,1 ELX = $ CAD, 1 ELX = £ GBP, 1 ELX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.56
logo BTCBTC
0.001508
logo ETHETH
0.06317
logo XRPXRP
53.57
logo USDTUSDT
132.42
logo BNBBNB
0.2105
logo SOLSOL
0.9431
logo USDCUSDC
132.42
logo ADAADA
180.43
logo DOGEDOGE
752.02
logo TRXTRX
578.99
logo STETHSTETH
0.06366
logo SMARTSMART
88,058.38
logo WBTCWBTC
0.001523
logo LINKLINK
8.67
logo TONTON
35.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.