logo ElixirChuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

ELX/ILS: 1 ELX1.02 ILS

logo Elixir
ELX
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

Elixir Thị trường hôm nay

Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪1.02. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng ILS là ₪651,263,720.68. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng ILS đã giảm ₪-0.02945, thể hiện mức giảm -9.84%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng ILS là ₪2.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.755.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang ILS

1.02-9.84%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang ILS là ₪1.02 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -9.84% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Elixir

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ElixirELX/USDT
Spot
$ 0.2699
-8.44%
logo ElixirELX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.2676
-8.07%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2699, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.44%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2699 và -8.44%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.2676 và -8.07%.

Bảng chuyển đổi Elixir sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi ELX sang ILS

logo ElixirSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1ELX
1.02ILS
2ELX
2.04ILS
3ELX
3.07ILS
4ELX
4.09ILS
5ELX
5.12ILS
6ELX
6.14ILS
7ELX
7.17ILS
8ELX
8.19ILS
9ELX
9.22ILS
10ELX
10.24ILS
100ELX
102.49ILS
500ELX
512.49ILS
1000ELX
1,024.99ILS
5000ELX
5,124.96ILS
10000ELX
10,249.93ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang ELX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Elixir
1ILS
0.9756ELX
2ILS
1.95ELX
3ILS
2.92ELX
4ILS
3.90ELX
5ILS
4.87ELX
6ILS
5.85ELX
7ILS
6.82ELX
8ILS
7.80ELX
9ILS
8.78ELX
10ILS
9.75ELX
1000ILS
975.61ELX
5000ILS
4,878.07ELX
10000ILS
9,756.15ELX
50000ILS
48,780.77ELX
100000ILS
97,561.55ELX

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang ILS và từ ILS sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ELX sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ILS sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Elixir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $undefined USD, 1 ELX = € EUR, 1 ELX = ₹ INR , 1 ELX = Rp IDR,1 ELX = $ CAD, 1 ELX = £ GBP, 1 ELX = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
5.57
logo BTCBTC
0.001499
logo ETHETH
0.0634
logo XRPXRP
53.53
logo USDTUSDT
132.43
logo BNBBNB
0.2096
logo SOLSOL
0.9241
logo USDCUSDC
132.43
logo DOGEDOGE
717.67
logo ADAADA
180.92
logo TRXTRX
576.02
logo STETHSTETH
0.06339
logo SMARTSMART
87,650.43
logo WBTCWBTC
0.001503
logo LINKLINK
8.76
logo TONTON
35.57

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Elixir của bạn

01

Nhập số lượng ELX của bạn

Nhập số lượng ELX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Elixir

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

Tìm hiểu thêm về Elixir (ELX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.