Chuyển đổi 1 Elixir (ELX) sang Singapore Dollar (SGD)
ELX/SGD: 1 ELX ≈ $0.34 SGD
Elixir Thị trường hôm nay
Elixir đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ELX được chuyển đổi thành Singapore Dollar (SGD) là $0.3378. Với nguồn cung lưu hành là 168,300,000.00 ELX, tổng vốn hóa thị trường của ELX tính bằng SGD là $73,407,481.29. Trong 24h qua, giá của ELX tính bằng SGD đã giảm $-0.04539, thể hiện mức giảm -14.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ELX tính bằng SGD là $0.9898, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2582.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1ELX sang SGD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ELX sang SGD là $0.33 SGD, với tỷ lệ thay đổi là -14.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ELX/SGD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ELX/SGD trong ngày qua.
Giao dịch Elixir
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2683 | -11.94% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2664 | -13.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ELX/USDT là $0.2683, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -11.94%, Giá giao dịch Giao ngay ELX/USDT là $0.2683 và -11.94%, và Giá giao dịch Hợp đồng ELX/USDT là $0.2664 và -13.08%.
Bảng chuyển đổi Elixir sang Singapore Dollar
Bảng chuyển đổi ELX sang SGD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ELX | 0.33SGD |
2ELX | 0.67SGD |
3ELX | 1.01SGD |
4ELX | 1.34SGD |
5ELX | 1.68SGD |
6ELX | 2.02SGD |
7ELX | 2.35SGD |
8ELX | 2.69SGD |
9ELX | 3.03SGD |
10ELX | 3.37SGD |
1000ELX | 337.08SGD |
5000ELX | 1,685.40SGD |
10000ELX | 3,370.80SGD |
50000ELX | 16,854.00SGD |
100000ELX | 33,708.01SGD |
Bảng chuyển đổi SGD sang ELX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SGD | 2.96ELX |
2SGD | 5.93ELX |
3SGD | 8.89ELX |
4SGD | 11.86ELX |
5SGD | 14.83ELX |
6SGD | 17.79ELX |
7SGD | 20.76ELX |
8SGD | 23.73ELX |
9SGD | 26.69ELX |
10SGD | 29.66ELX |
100SGD | 296.66ELX |
500SGD | 1,483.32ELX |
1000SGD | 2,966.65ELX |
5000SGD | 14,833.26ELX |
10000SGD | 29,666.53ELX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ ELX sang SGD và từ SGD sang ELX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000ELX sang SGD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SGD sang ELX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Elixir phổ biến
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | $4.56 NAD |
![]() | ₼0.44 AZN |
![]() | Sh711.14 TZS |
![]() | so'm3,326.56 UZS |
![]() | FCFA153.8 XOF |
![]() | $252.74 ARS |
![]() | دج34.62 DZD |
Elixir | 1 ELX |
---|---|
![]() | ₨11.98 MUR |
![]() | ﷼0.1 OMR |
![]() | S/0.98 PEN |
![]() | дин. or din.27.44 RSD |
![]() | $41.13 JMD |
![]() | TT$1.78 TTD |
![]() | kr35.69 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ELX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ELX = $undefined USD, 1 ELX = € EUR, 1 ELX = ₹ INR , 1 ELX = Rp IDR,1 ELX = $ CAD, 1 ELX = £ GBP, 1 ELX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SGD
ETH chuyển đổi sang SGD
USDT chuyển đổi sang SGD
XRP chuyển đổi sang SGD
BNB chuyển đổi sang SGD
SOL chuyển đổi sang SGD
USDC chuyển đổi sang SGD
ADA chuyển đổi sang SGD
DOGE chuyển đổi sang SGD
TRX chuyển đổi sang SGD
STETH chuyển đổi sang SGD
SMART chuyển đổi sang SGD
WBTC chuyển đổi sang SGD
LINK chuyển đổi sang SGD
TON chuyển đổi sang SGD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SGD, ETH sang SGD, USDT sang SGD, BNB sang SGD, SOL sang SGD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.72 |
![]() | 0.00452 |
![]() | 0.1951 |
![]() | 387.19 |
![]() | 160.13 |
![]() | 0.6241 |
![]() | 2.90 |
![]() | 387.33 |
![]() | 547.64 |
![]() | 2,258.55 |
![]() | 1,707.80 |
![]() | 0.1925 |
![]() | 249,707.71 |
![]() | 0.004554 |
![]() | 26.92 |
![]() | 106.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Singapore Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SGD sang GT, SGD sang USDT,SGD sang BTC,SGD sang ETH,SGD sang USBT , SGD sang PEPE, SGD sang EIGEN, SGD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Elixir của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Nhập số lượng ELX của bạn
Chọn Singapore Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Singapore Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Elixir hiện tại bằng Singapore Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Elixir.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Elixir sang SGD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Elixir
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Elixir sang Singapore Dollar (SGD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Singapore Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Elixir sang Singapore Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Elixir sang loại tiền tệ khác ngoài Singapore Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Singapore Dollar (SGD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Elixir (ELX)

كيف أداء سعر عملة ELX؟ ما هي المزايا الفريدة لعملة ELX؟
يتميز عملة ELX في سوق العملات المشفرة التنافسية بتقنيتها المبتكرة وتطبيقاتها الواسعة.

عملة ELX: حل السيولة DeFi لمشروع بلوكتشين إليكسير
عملة ELX هي النواة الأساسية لمشروع بلوكتشين إلكسير، وتوفير حلاً للسيولة ثوريًا لنظام DeFi.

كل ما تحتاج معرفته حول عملة ELX وإلكسير
عملة ELX، المعروفة أيضًا باسم إليكسير، هي أصل رقمي ناشئ يجذب الانتباه في مجال سلسلة الكتل.

عملة ELX: كيف يحسن مشروع Elixir Blockchain السيولة في DeFi
يوضح المقال البنية الفنية المبتكرة لإليكسير، وظائف عملة ELX المتعددة، حلول السيولة العميقة، ونماذج الحوكمة اللامركزية.