Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.02702. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng EUR là €2,510,506.06. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng EUR đã giảm €-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng EUR là €9.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02407.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang EUR là €0.02 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Euro
Bảng chuyển đổi NRG sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 0.02EUR |
2NRG | 0.05EUR |
3NRG | 0.08EUR |
4NRG | 0.1EUR |
5NRG | 0.13EUR |
6NRG | 0.16EUR |
7NRG | 0.18EUR |
8NRG | 0.21EUR |
9NRG | 0.24EUR |
10NRG | 0.27EUR |
10000NRG | 270.25EUR |
50000NRG | 1,351.27EUR |
100000NRG | 2,702.55EUR |
500000NRG | 13,512.78EUR |
1000000NRG | 27,025.56EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 37.00NRG |
2EUR | 74.00NRG |
3EUR | 111.00NRG |
4EUR | 148.00NRG |
5EUR | 185.00NRG |
6EUR | 222.01NRG |
7EUR | 259.01NRG |
8EUR | 296.01NRG |
9EUR | 333.01NRG |
10EUR | 370.01NRG |
100EUR | 3,700.19NRG |
500EUR | 18,500.99NRG |
1000EUR | 37,001.99NRG |
5000EUR | 185,009.99NRG |
10000EUR | 370,019.98NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang EUR và từ EUR sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000NRG sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ৳3.61 BDT |
![]() | Ft10.63 HUF |
![]() | kr0.32 NOK |
![]() | د.م.0.29 MAD |
![]() | Nu.2.52 BTN |
![]() | лв0.05 BGN |
![]() | KSh3.89 KES |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.59 MXN |
![]() | $125.83 COP |
![]() | ₪0.11 ILS |
![]() | $28.06 CLP |
![]() | रू4.03 NPR |
![]() | ₾0.08 GEL |
![]() | د.ت0.09 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.49 |
![]() | 0.006638 |
![]() | 0.2832 |
![]() | 558.34 |
![]() | 232.24 |
![]() | 0.8791 |
![]() | 4.41 |
![]() | 557.81 |
![]() | 780.33 |
![]() | 3,329.14 |
![]() | 2,355.53 |
![]() | 0.2835 |
![]() | 361,696.69 |
![]() | 0.006659 |
![]() | 56.83 |
![]() | 39.96 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

O que é SEI Coin: Análise de Ativos de Cripto Emergentes e Perspectivas de Investimento
A moeda SEI emergiu no mercado de criptomoedas com sua inovadora tecnologia blockchain e eficientes capacidades de processamento de transações.

Informações sobre o Token Mubarak: Explore os pontos quentes mais recentes de criptomoedas em 2025, a Gate.io leva você a entender antecipadamente!
O Mubarak Coin não só combina elementos humorísticos e engraçados da Internet com uma lógica financeira rigorosa, mas também fornece aos investidores de retalho insights de mercado sem precedentes.

Previsão de preço e análise de investimento do Mubarak Token 2025
Token MUBARAK, como uma criptomoeda meme emergente na cadeia BNB, demonstra vantagens únicas e potencial de crescimento.

Qual é o preço do SUI? Como negociar SUI no futuro?
O token SUI será listado na plataforma Gate.io em maio de 2023 e é um dos projetos de blockchain Layer1 com melhor desempenho nos últimos dois anos.

Rede Sui: Redefinindo o Futuro das Blockchains de Alto Desempenho
SUI tem como objetivo resolver o gargalo de escalabilidade da blockchain tradicional e fornecer uma base sólida para a próxima geração de aplicações descentralizadas (dApps).

Preço atual da SUI e Guia de Negociação da Gate.io: O seu recurso único para oportunidades de investimento
A Gate.io tornou-se a plataforma preferida para negociar SUI devido à sua segurança, liquidez e experiência do utilizador.