Chuyển đổi 1 Energi (NRG) sang Mozambican Metical (MZN)
NRG/MZN: 1 NRG ≈ MT1.93 MZN
Energi Thị trường hôm nay
Energi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRG được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT1.92. Với nguồn cung lưu hành là 103,687,624.00 NRG, tổng vốn hóa thị trường của NRG tính bằng MZN là MT12,765,004,300.41. Trong 24h qua, giá của NRG tính bằng MZN đã giảm MT-0.0003911, thể hiện mức giảm -1.28%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRG tính bằng MZN là MT650.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT1.71.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRG sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRG sang MZN là MT1.92 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -1.28% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRG/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRG/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Energi
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRG/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NRG/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRG/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Energi sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi NRG sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRG | 1.92MZN |
2NRG | 3.85MZN |
3NRG | 5.78MZN |
4NRG | 7.70MZN |
5NRG | 9.63MZN |
6NRG | 11.56MZN |
7NRG | 13.48MZN |
8NRG | 15.41MZN |
9NRG | 17.34MZN |
10NRG | 19.27MZN |
100NRG | 192.71MZN |
500NRG | 963.55MZN |
1000NRG | 1,927.10MZN |
5000NRG | 9,635.50MZN |
10000NRG | 19,271.01MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang NRG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.5189NRG |
2MZN | 1.03NRG |
3MZN | 1.55NRG |
4MZN | 2.07NRG |
5MZN | 2.59NRG |
6MZN | 3.11NRG |
7MZN | 3.63NRG |
8MZN | 4.15NRG |
9MZN | 4.67NRG |
10MZN | 5.18NRG |
1000MZN | 518.91NRG |
5000MZN | 2,594.56NRG |
10000MZN | 5,189.13NRG |
50000MZN | 25,945.69NRG |
100000MZN | 51,891.39NRG |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRG sang MZN và từ MZN sang NRG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NRG sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang NRG, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Energi phổ biến
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | ৳3.61 BDT |
![]() | Ft10.63 HUF |
![]() | kr0.32 NOK |
![]() | د.م.0.29 MAD |
![]() | Nu.2.52 BTN |
![]() | лв0.05 BGN |
![]() | KSh3.89 KES |
Energi | 1 NRG |
---|---|
![]() | $0.59 MXN |
![]() | $125.83 COP |
![]() | ₪0.11 ILS |
![]() | $28.06 CLP |
![]() | रू4.03 NPR |
![]() | ₾0.08 GEL |
![]() | د.ت0.09 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRG = $undefined USD, 1 NRG = € EUR, 1 NRG = ₹ INR , 1 NRG = Rp IDR,1 NRG = $ CAD, 1 NRG = £ GBP, 1 NRG = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
LEO chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3416 |
![]() | 0.00009339 |
![]() | 0.003952 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.30 |
![]() | 0.01249 |
![]() | 0.061 |
![]() | 7.82 |
![]() | 11.16 |
![]() | 46.74 |
![]() | 32.96 |
![]() | 0.003912 |
![]() | 5,098.85 |
![]() | 0.00009302 |
![]() | 2.12 |
![]() | 0.7969 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Energi của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Nhập số lượng NRG của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Energi hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Energi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Energi sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Energi
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Energi sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Energi sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Energi sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Energi sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Energi (NRG)

YZi Labs đầu tư chiến lược vào Mạng Plume để thúc đẩy việc áp dụng RWA
Giám đốc đầu tư chính của YZi Labs Max Coniglio nhấn mạnh tầm quan trọng chiến lược của khoản đầu tư này

Bubblemaps (BMT): Mang lại Sự minh bạch cho Phân phối Token trong Web3
Bubblemaps là một nền tảng phân tích blockchain tạo ra biểu đồ thị hiển thị sở hữu token trên các mạng khác nhau.

Daily News | Ngân hàng Fed sẽ công bố Quyết định Lãi suất của mình vào sáng mai, Tăng trưởng Intraday cao nhất của BMT vượt quá 100%
Hợp đồng tương lai Solana của CME đã lạnh ngắt vào ngày đầu tiên giao dịch

PancakeSwap: Nhà lãnh đạo trong giao dịch phi tập trung vào năm 2025
Đến năm 2025, từ dòng vốn đầu vào đến nâng cấp công nghệ, PancakeSwap đang tái định nghĩa tương lai của DeFi (Tài chính Phi tập trung).

Đồng CAKE: Ngôi sao sáng trong lĩnh vực DeFi vào năm 2025
CAKE Coin là token native của PancakeSwap, một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) hoạt động trên mạng lưới blockchain hiệu suất cao.

Các quỹ ETF Crypto tốt nhất cho năm 2025
Với sự phát triển bùng nổ của thị trường ETF tiền điện tử vào năm 2025, nhà đầu tư đang tìm kiếm cơ hội đầu tư tốt nhất.