Chuyển đổi 1 EOS (EOS) sang British Pound (GBP)
EOS/GBP: 1 EOS ≈ £0.37 GBP
EOS Thị trường hôm nay
EOS đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.3727. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,890,000.00 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng GBP là £424,598,286.78. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng GBP đã tăng £0.009592, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.96%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng GBP là £17.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3024.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1EOS sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang GBP là £0.37 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.96% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá EOS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/GBP trong ngày qua.
Giao dịch EOS
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.4994 | +2.02% | |
![]() Spot | $ 0.4951 | -1.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.4991 | +3.42% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của EOS/USDT là $0.4994, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.02%, Giá giao dịch Giao ngay EOS/USDT là $0.4994 và +2.02%, và Giá giao dịch Hợp đồng EOS/USDT là $0.4991 và +3.42%.
Bảng chuyển đổi EOS sang British Pound
Bảng chuyển đổi EOS sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 0.37GBP |
2EOS | 0.74GBP |
3EOS | 1.11GBP |
4EOS | 1.49GBP |
5EOS | 1.86GBP |
6EOS | 2.23GBP |
7EOS | 2.60GBP |
8EOS | 2.98GBP |
9EOS | 3.35GBP |
10EOS | 3.72GBP |
1000EOS | 372.57GBP |
5000EOS | 1,862.85GBP |
10000EOS | 3,725.71GBP |
50000EOS | 18,628.55GBP |
100000EOS | 37,257.11GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 2.68EOS |
2GBP | 5.36EOS |
3GBP | 8.05EOS |
4GBP | 10.73EOS |
5GBP | 13.42EOS |
6GBP | 16.10EOS |
7GBP | 18.78EOS |
8GBP | 21.47EOS |
9GBP | 24.15EOS |
10GBP | 26.84EOS |
100GBP | 268.40EOS |
500GBP | 1,342.02EOS |
1000GBP | 2,684.05EOS |
5000GBP | 13,420.25EOS |
10000GBP | 26,840.51EOS |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ EOS sang GBP và từ GBP sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000EOS sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EOS, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1EOS phổ biến
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₩660.74 KRW |
![]() | ₴20.51 UAH |
![]() | NT$15.84 TWD |
![]() | ₨137.79 PKR |
![]() | ₱27.6 PHP |
![]() | $0.73 AUD |
![]() | Kč11.14 CZK |
EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | RM2.09 MYR |
![]() | zł1.9 PLN |
![]() | kr5.05 SEK |
![]() | R8.64 ZAR |
![]() | Rs151.25 LKR |
![]() | $0.64 SGD |
![]() | $0.8 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 EOS = $undefined USD, 1 EOS = € EUR, 1 EOS = ₹ INR , 1 EOS = Rp IDR,1 EOS = $ CAD, 1 EOS = £ GBP, 1 EOS = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
PI chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.46 |
![]() | 0.007921 |
![]() | 0.3483 |
![]() | 665.93 |
![]() | 295.29 |
![]() | 1.16 |
![]() | 5.28 |
![]() | 665.64 |
![]() | 905.20 |
![]() | 3,890.03 |
![]() | 2,993.34 |
![]() | 0.3521 |
![]() | 409,710.13 |
![]() | 387.22 |
![]() | 0.007943 |
![]() | 67.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua EOS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

Token NEOS: Menggabungkan Kecerdasan Buatan dan Kecerdasan Manusia untuk Mendorong Penelitian dan Inovasi
Platform terdesentralisasi NEOS berada di persimpangan kecerdasan buatan dan inovasi penelitian, dengan cerdas menggabungkan kekuatan komputasi AI dan kreativitas manusia.

SEC Menuduh Geosyn Mining melakukan Penipuan $5,6 Juta: Analisis Mendalam
Tim Tanggapan Global yang Terkoordinasi dan Saluran Komunikasi Kunci untuk Mencegah dan Mengurangi Aktivitas Kejahatan Kripto

EOS Luncurkan Fork Chain Baru,Apakah Ini Zombie atau Lazarus?
🍻 The ETH upgrade is at hand, and EOS takes advantage of the enthusiasm to conduct hard fork.

Kilatan Harian | Jaringan EOS Melonjak 20% Setelah Penyelesaian Dengan Pendiri Aslinya
Daily Crypto Industry Insights and Technical Analysis | Buzzes of Today - EOSIO Codebase Renamed to Antelope After Hard Fork, Fed Governor Favors FedNow Over Digital Dollar, Optimism Experienced Flash Crash on Hack Rumor, Bank of China Tests e-CNY Smart Contract on Education Program
Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Apa Itu EOS?

Mengubah Blueprint Ekosistem BTC: Perjalanan Inovatif exSat

Buka 133% Pendapatan Tahunan dengan exSat: Lapisan yang Memperluas Potensi Bitcoin

Apa itu Earos?

Lapisan 2 sebagai ekstensi budaya Ethereum
