logo EthereumChuyển đổi 1 Ethereum (ETH) sang Kenyan Shilling (KES)

ETH/KES: 1 ETHKSh258,300.55 KES

logo Ethereum
ETH
logo KES
KES

Lần cập nhật mới nhất :

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH được chuyển đổi thành Kenyan Shilling (KES) là KSh258,300.54. Với nguồn cung lưu hành là 120,646,920.00 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng KES là KSh4,021,273,062,132,653.34. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng KES đã giảm KSh-8.84, thể hiện mức giảm -0.44%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng KES là KSh629,487.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh55.87.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1ETH sang KES

KSh258,300.54-0.44%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KES là KSh258,300.54 KES, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá ETH/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KES trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo EthereumETH/USDT
Spot
$ 2,001.64
-0.45%
logo EthereumETH/BTC
Spot
$ 0.02305
-0.76%
logo EthereumETH/USDC
Spot
$ 2,003.10
-0.11%
logo EthereumETH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2,002.25
-0.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của ETH/USDT là $2,001.64, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.45%, Giá giao dịch Giao ngay ETH/USDT là $2,001.64 và -0.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng ETH/USDT là $2,002.25 và -0.16%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kenyan Shilling

Bảng chuyển đổi ETH sang KES

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo KES
1ETH
259,002.52KES
2ETH
518,005.04KES
3ETH
777,007.56KES
4ETH
1,036,010.08KES
5ETH
1,295,012.60KES
6ETH
1,554,015.12KES
7ETH
1,813,017.64KES
8ETH
2,072,020.17KES
9ETH
2,331,022.69KES
10ETH
2,590,025.21KES
100ETH
25,900,252.13KES
500ETH
129,501,260.69KES
1000ETH
259,002,521.38KES
5000ETH
1,295,012,606.94KES
10000ETH
2,590,025,213.88KES

Bảng chuyển đổi KES sang ETH

logo KESSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1KES
0.00000386ETH
2KES
0.000007721ETH
3KES
0.00001158ETH
4KES
0.00001544ETH
5KES
0.0000193ETH
6KES
0.00002316ETH
7KES
0.00002702ETH
8KES
0.00003088ETH
9KES
0.00003474ETH
10KES
0.0000386ETH
100000000KES
386.09ETH
500000000KES
1,930.48ETH
1000000000KES
3,860.96ETH
5000000000KES
19,304.83ETH
10000000000KES
38,609.66ETH

Các bảng chuyển đổi số tiền từ ETH sang KES và từ KES sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000ETH sang KES, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang ETH, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 ETH = $undefined USD, 1 ETH = € EUR, 1 ETH = ₹ INR , 1 ETH = Rp IDR,1 ETH = $ CAD, 1 ETH = £ GBP, 1 ETH = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KES
KES
logo GTGT
0.1637
logo BTCBTC
0.00004462
logo ETHETH
0.001935
logo USDTUSDT
3.87
logo XRPXRP
1.65
logo BNBBNB
0.00608
logo SOLSOL
0.02799
logo USDCUSDC
3.87
logo DOGEDOGE
20.34
logo ADAADA
5.28
logo TRXTRX
16.58
logo STETHSTETH
0.001931
logo SMARTSMART
2,567.78
logo WBTCWBTC
0.00004484
logo LINKLINK
0.2489
logo TONTON
0.9846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT,KES sang BTC,KES sang ETH,KES sang USBT , KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Kenyan Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại bằng Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kenyan Shilling (KES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kenyan Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Aethir Edge и потенциал тренда DePin в предстоящем сезоне бычьего рынка

Aethir Edge и потенциал тренда DePin в предстоящем сезоне бычьего рынка

One of the most exciting trends to watch out for in the upcoming bull run season is DePin (Decentralized Physical Infrastructure Networks), a trend that leverages blockchain to revolutionize the way physical infrastructure is managed and operated.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-25
Aethir (ATH) - Децентрализованная облачная инфраструктура в области искусственного интеллекта и игр

Aethir (ATH) - Децентрализованная облачная инфраструктура в области искусственного интеллекта и игр

In this article, we will explore how Aethir works, its potential in AI and gaming, and why it is an important player in the decentralized cloud infrastructure space.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-25
Raffle токен (RAFF): Взрывной успех предпродажи и его быстрый рост с Ethereum (ETH) и Pepe

Raffle токен (RAFF): Взрывной успех предпродажи и его быстрый рост с Ethereum (ETH) и Pepe

В этой статье мы рассмотрим факторы, способствовавшие успеху монеты Raffle, как она использует Ethereum (ETH) и влияние мемов Pepe на ее быстрый рост.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-21
Что такое слияние ETH? Историческое событие Ethereum

Что такое слияние ETH? Историческое событие Ethereum

Ethereum, вторая по величине криптовалюта по рыночной капитализации, пережила одно из самых значительных обновлений в истории блокчейна — слияние Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum

Ripple USD (RLUSD): Стабильная валюта для международных платежей на основе реестра XRP и Ethereum

Ripple USD (RLUSD) переформатирует будущее международных платежей.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14
Анализ тенденций цен ETH: влияние решения Фонда Ethereum и конкуренция в экосистеме

Анализ тенденций цен ETH: влияние решения Фонда Ethereum и конкуренция в экосистеме

В этой статье глубоко анализируются текущие вызовы, с которым сталкивается Ethereum (ETH)

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-14

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.