Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM)
FILDA/BAM: 1 FILDA ≈ KM0.00 BAM
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filda được chuyển đổi thành Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.0008375. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của Filda tính bằng BAM là KM284,021.01. Trong 24h qua, giá của Filda tính bằng BAM đã tăng KM0.00001598, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filda tính bằng BAM là KM4.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.001491.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang BAM
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang BAM là KM0.00 BAM, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000478 | +3.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000478, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.01%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000478 và +3.01%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi FILDA sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.00BAM |
2FILDA | 0.00BAM |
3FILDA | 0.00BAM |
4FILDA | 0.00BAM |
5FILDA | 0.00BAM |
6FILDA | 0.00BAM |
7FILDA | 0.00BAM |
8FILDA | 0.00BAM |
9FILDA | 0.00BAM |
10FILDA | 0.00BAM |
1000000FILDA | 837.59BAM |
5000000FILDA | 4,187.99BAM |
10000000FILDA | 8,375.99BAM |
50000000FILDA | 41,879.97BAM |
100000000FILDA | 83,759.94BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 1,193.88FILDA |
2BAM | 2,387.77FILDA |
3BAM | 3,581.66FILDA |
4BAM | 4,775.55FILDA |
5BAM | 5,969.44FILDA |
6BAM | 7,163.32FILDA |
7BAM | 8,357.21FILDA |
8BAM | 9,551.10FILDA |
9BAM | 10,744.99FILDA |
10BAM | 11,938.88FILDA |
100BAM | 119,388.81FILDA |
500BAM | 596,944.07FILDA |
1000BAM | 1,193,888.15FILDA |
5000BAM | 5,969,440.76FILDA |
10000BAM | 11,938,881.52FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang BAM và từ BAM sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000FILDA sang BAM, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₩0.64 KRW |
![]() | ₴0.02 UAH |
![]() | NT$0.02 TWD |
![]() | ₨0.13 PKR |
![]() | ₱0.03 PHP |
![]() | $0 AUD |
![]() | Kč0.01 CZK |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | RM0 MYR |
![]() | zł0 PLN |
![]() | kr0 SEK |
![]() | R0.01 ZAR |
![]() | Rs0.15 LKR |
![]() | $0 SGD |
![]() | $0 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
TON chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.63 |
![]() | 0.003372 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 285.36 |
![]() | 135.80 |
![]() | 0.4759 |
![]() | 2.29 |
![]() | 285.28 |
![]() | 1,674.62 |
![]() | 422.78 |
![]() | 1,198.90 |
![]() | 0.152 |
![]() | 204,691.01 |
![]() | 0.003382 |
![]() | 71.47 |
![]() | 20.82 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT,BAM sang BTC,BAM sang ETH,BAM sang USBT , BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

B3TR代币:项目介绍与近期新闻动态全解析
B3TR代币是VeBetterDAO生态系统中的实用型代币,旨在激励用户参与可持续行动并推动去中心化治理。

KILO代币:项目与最新动态一览
KILO代币作为KiloEx生态的核心组成部分,正以其清晰的代币模型、创新的交易平台和活跃的社区支持,逐渐在加密货币市场中崭露头角。

PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心
探索PENGU代币:Pudgy Penguins生态系统的核心

GUN代币深度解析
GUN代币作为GUNZ生态系统的核心资产,正迅速成为加密货币市场和游戏玩家关注的焦点。

探索加密货币世界:不可错过的交易所平台推荐
加密货币交易所是连接现实世界与数字资产市场的核心平台

第一行情 | Mubarak上所后大跌,BTC维持震荡行情
美国又一州批准比特币投资储备,观点称比特币相比黄金严重低估