logo FildaChuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

FILDA/UAH: 1 FILDA0.02 UAH

logo Filda
FILDA
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Filda Thị trường hôm nay

Filda đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FILDA được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.01881. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng UAH là ₴150,488,086.53. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng UAH đã giảm ₴0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng UAH là ₴97.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.03518.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang UAH

0.01+0.00%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang UAH là ₴0.01 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Filda

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo FildaFILDA/USDT
Spot
$ 0.000455
+0.00%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000455, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000455 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Filda sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi FILDA sang UAH

logo FildaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1FILDA
0.01UAH
2FILDA
0.03UAH
3FILDA
0.05UAH
4FILDA
0.07UAH
5FILDA
0.09UAH
6FILDA
0.11UAH
7FILDA
0.13UAH
8FILDA
0.15UAH
9FILDA
0.16UAH
10FILDA
0.18UAH
10000FILDA
188.10UAH
50000FILDA
940.53UAH
100000FILDA
1,881.06UAH
500000FILDA
9,405.32UAH
1000000FILDA
18,810.65UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang FILDA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Filda
1UAH
53.16FILDA
2UAH
106.32FILDA
3UAH
159.48FILDA
4UAH
212.64FILDA
5UAH
265.80FILDA
6UAH
318.96FILDA
7UAH
372.12FILDA
8UAH
425.29FILDA
9UAH
478.45FILDA
10UAH
531.61FILDA
100UAH
5,316.13FILDA
500UAH
26,580.67FILDA
1000UAH
53,161.35FILDA
5000UAH
265,806.79FILDA
10000UAH
531,613.58FILDA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang UAH và từ UAH sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FILDA sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Filda phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.04 INR , 1 FILDA = Rp6.9 IDR,1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5131
logo BTCBTC
0.0001388
logo ETHETH
0.005845
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
4.91
logo BNBBNB
0.0194
logo SOLSOL
0.08738
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
16.63
logo DOGEDOGE
68.76
logo TRXTRX
53.14
logo STETHSTETH
0.005893
logo SMARTSMART
8,030.68
logo WBTCWBTC
0.0001395
logo LINKLINK
0.8033
logo LEOLEO
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Filda của bạn

01

Nhập số lượng FILDA của bạn

Nhập số lượng FILDA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Filda

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.