Chuyển đổi 1 USDCoin (USDC) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
USDC/UAH: 1 USDC ≈ ₴41.35 UAH
USDCoin Thị trường hôm nay
USDCoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của USDC được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴41.34. Với nguồn cung lưu hành là 58,125,800,000.00 USDC, tổng vốn hóa thị trường của USDC tính bằng UAH là ₴99,356,763,652,114.09. Trong 24h qua, giá của USDC tính bằng UAH đã giảm ₴0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của USDC tính bằng UAH là ₴48.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1USDC sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 USDC sang UAH là ₴41.34 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá USDC/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDC/UAH trong ngày qua.
Giao dịch USDCoin
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 1.00 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.9988 | -0.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của USDC/USDT là $1.00, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay USDC/USDT là $1.00 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng USDC/USDT là $0.9988 và -0.01%.
Bảng chuyển đổi USDCoin sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi USDC sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDC | 41.35UAH |
2USDC | 82.70UAH |
3USDC | 124.05UAH |
4USDC | 165.40UAH |
5USDC | 206.75UAH |
6USDC | 248.10UAH |
7USDC | 289.45UAH |
8USDC | 330.80UAH |
9USDC | 372.15UAH |
10USDC | 413.50UAH |
100USDC | 4,135.03UAH |
500USDC | 20,675.18UAH |
1000USDC | 41,350.36UAH |
5000USDC | 206,751.84UAH |
10000USDC | 413,503.68UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang USDC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.02418USDC |
2UAH | 0.04836USDC |
3UAH | 0.07255USDC |
4UAH | 0.09673USDC |
5UAH | 0.1209USDC |
6UAH | 0.1451USDC |
7UAH | 0.1692USDC |
8UAH | 0.1934USDC |
9UAH | 0.2176USDC |
10UAH | 0.2418USDC |
10000UAH | 241.83USDC |
50000UAH | 1,209.17USDC |
100000UAH | 2,418.35USDC |
500000UAH | 12,091.79USDC |
1000000UAH | 24,183.58USDC |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ USDC sang UAH và từ UAH sang USDC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000USDC sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang USDC, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1USDCoin phổ biến
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | $1 USD |
![]() | €0.9 EUR |
![]() | ₹83.56 INR |
![]() | Rp15,172.77 IDR |
![]() | $1.36 CAD |
![]() | £0.75 GBP |
![]() | ฿32.99 THB |
USDCoin | 1 USDC |
---|---|
![]() | ₽92.43 RUB |
![]() | R$5.44 BRL |
![]() | د.إ3.67 AED |
![]() | ₺34.14 TRY |
![]() | ¥7.05 CNY |
![]() | ¥144.03 JPY |
![]() | $7.79 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 USDC = $1 USD, 1 USDC = €0.9 EUR, 1 USDC = ₹83.56 INR , 1 USDC = Rp15,172.77 IDR,1 USDC = $1.36 CAD, 1 USDC = £0.75 GBP, 1 USDC = ฿32.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
PI chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6004 |
![]() | 0.0001455 |
![]() | 0.006409 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.43 |
![]() | 0.02127 |
![]() | 0.09679 |
![]() | 12.09 |
![]() | 16.61 |
![]() | 71.45 |
![]() | 54.19 |
![]() | 0.006462 |
![]() | 7,438.01 |
![]() | 7.02 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 1.27 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng USDCoin của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Nhập số lượng USDC của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá USDCoin hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua USDCoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi USDCoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua USDCoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ USDCoin sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi USDCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến USDCoin (USDC)

Satoshi Nakamoto có thể năm nay 49 tuổi, Lido _Thị phần Ethereum đã được đặt cược đã giảm xuống dưới 30%, Fantom đã thông báo về việc ra mắt stablecoin được hỗ trợ bằng đô la Mỹ USDC.e hôm nay_ Ripple dự định phát hành stablecoin được gắn với đồng đô la Mỹ.

Với vốn hóa thị trường của Solana vượt qua USDC, nó có trở thành sự hiện diện "độc đáo" không?
Gần đây, Solana đã tổ chức Hội nghị hàng năm Breakpoint tại Amsterdam và mạng lưới nút xác thực thứ hai, Firedancer, đã được kiểm tra lần đầu, dự đoán sự cải thiện đáng kể về khả năng xử lý và ổn định.

USDC Nhà phát hành Stablecoin kết bạn với Cross River Bank
Bank of New York Mellon và Cross River Bank cung cấp dịch vụ tiền điện tử

Sụt giảm đột ngột trong “USDC” và vấn đề tín dụng với Stablecoin
Do ảnh hưởng của vụ phá sản của Silicon Valley Bank, đồng tiền ổn định “USDC” được gắn kết với đô la Mỹ đã giảm từ 1 đô la xuống còn 0,88 đô la.

Tại sao MakerDao từ bỏ USDC và chuyển sang ETH bắt đầu với MakerDao
The conversion of USDC reserves into ETH could potentially remove MakerDAO_s assets from Circle_s freeze - and boost the price of ETH as well.

Flash hàng ngày | Khối lượng USDC lật Tether trên mạng Ethereum, Tether để khởi chạy GBPT
Sơ lược về ngành công nghiệp tiền điện tử hàng ngày
Tìm hiểu thêm về USDCoin (USDC)

USDC là gì?

USDC và Tương lai của Đô la

Đô la trên Mạng giá trị - Báo cáo nền kinh tế thị trường USDC năm 2025

gate Nghiên cứu: BTC phục hồi và vượt qua 97,000 đô, USDC phát hành thêm 50 triệu mã thông báo

Nghiên cứu Gate: Lượng USDC lưu thông tăng thêm 700 triệu trong vòng một tuần, 68% địa chỉ ETH hiện đang có lãi
