logo XRPChuyển đổi 1 XRP (XRP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

XRP/UAH: 1 XRP92.08 UAH

logo XRP
XRP
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

XRP Thị trường hôm nay

XRP đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRP được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴92.07. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 58,043,300,000.00 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng UAH là ₴220,946,247,597,675.17. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng UAH đã tăng ₴0.03438, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.57%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng UAH là ₴140.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.111.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRP sang UAH

92.07+1.57%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang UAH là ₴92.07 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +1.57% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRP/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/UAH trong ngày qua.

Giao dịch XRP

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo XRPXRP/USDT
Spot
$ 2.22
+1.75%
logo XRPXRP/BTC
Spot
$ 0.00002682
+1.78%
logo XRPXRP/USDC
Spot
$ 2.22
+1.37%
logo XRPXRP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.22
+1.43%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRP/USDT là $2.22, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.75%, Giá giao dịch Giao ngay XRP/USDT là $2.22 và +1.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRP/USDT là $2.22 và +1.43%.

Bảng chuyển đổi XRP sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi XRP sang UAH

logo XRPSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1XRP
92.07UAH
2XRP
184.15UAH
3XRP
276.22UAH
4XRP
368.30UAH
5XRP
460.37UAH
6XRP
552.45UAH
7XRP
644.52UAH
8XRP
736.60UAH
9XRP
828.67UAH
10XRP
920.75UAH
100XRP
9,207.50UAH
500XRP
46,037.52UAH
1000XRP
92,075.05UAH
5000XRP
460,375.29UAH
10000XRP
920,750.58UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang XRP

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo XRP
1UAH
0.01086XRP
2UAH
0.02172XRP
3UAH
0.03258XRP
4UAH
0.04344XRP
5UAH
0.0543XRP
6UAH
0.06516XRP
7UAH
0.07602XRP
8UAH
0.08688XRP
9UAH
0.09774XRP
10UAH
0.1086XRP
10000UAH
108.60XRP
50000UAH
543.03XRP
100000UAH
1,086.07XRP
500000UAH
5,430.35XRP
1000000UAH
10,860.70XRP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRP sang UAH và từ UAH sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRP sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang XRP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1XRP phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRP = $2.23 USD, 1 XRP = €2 EUR, 1 XRP = ₹186.06 INR , 1 XRP = Rp33,785.28 IDR,1 XRP = $3.02 CAD, 1 XRP = £1.67 GBP, 1 XRP = ฿73.46 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.6004
logo BTCBTC
0.0001455
logo ETHETH
0.006409
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.43
logo BNBBNB
0.02117
logo SOLSOL
0.09599
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
16.59
logo DOGEDOGE
70.78
logo TRXTRX
54.05
logo STETHSTETH
0.006462
logo SMARTSMART
7,456.35
logo PIPI
7.18
logo WBTCWBTC
0.0001472
logo LEOLEO
1.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng XRP của bạn

01

Nhập số lượng XRP của bạn

Nhập số lượng XRP của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua XRP

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Tìm hiểu thêm về XRP (XRP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.