Chuyển đổi 1 Filda (FILDA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
FILDA/UAH: 1 FILDA ≈ ₴0.02 UAH
Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.02. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000.00 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng UAH là ₴160,079,634.90. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00002095, thể hiện mức giảm -4.15%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng UAH là ₴97.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.03518.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FILDA sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang UAH là ₴0.02 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -4.15% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FILDA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.000484 | -4.15% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FILDA/USDT là $0.000484, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.15%, Giá giao dịch Giao ngay FILDA/USDT là $0.000484 và -4.15%, và Giá giao dịch Hợp đồng FILDA/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi FILDA sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0.02UAH |
2FILDA | 0.04UAH |
3FILDA | 0.06UAH |
4FILDA | 0.08UAH |
5FILDA | 0.1UAH |
6FILDA | 0.12UAH |
7FILDA | 0.14UAH |
8FILDA | 0.16UAH |
9FILDA | 0.18UAH |
10FILDA | 0.2UAH |
10000FILDA | 200.09UAH |
50000FILDA | 1,000.47UAH |
100000FILDA | 2,000.95UAH |
500000FILDA | 10,004.78UAH |
1000000FILDA | 20,009.57UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 49.97FILDA |
2UAH | 99.95FILDA |
3UAH | 149.92FILDA |
4UAH | 199.90FILDA |
5UAH | 249.88FILDA |
6UAH | 299.85FILDA |
7UAH | 349.83FILDA |
8UAH | 399.80FILDA |
9UAH | 449.78FILDA |
10UAH | 499.76FILDA |
100UAH | 4,997.60FILDA |
500UAH | 24,988.03FILDA |
1000UAH | 49,976.07FILDA |
5000UAH | 249,880.35FILDA |
10000UAH | 499,760.70FILDA |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FILDA sang UAH và từ UAH sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FILDA sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang FILDA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | CHF0 CHF |
![]() | kr0 DKK |
![]() | £0.02 EGP |
![]() | ₫11.91 VND |
![]() | KM0 BAM |
![]() | USh1.8 UGX |
![]() | lei0 RON |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ﷼0 SAR |
![]() | ₵0.01 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦0.78 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA0.28 XAF |
![]() | K1.02 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FILDA = $undefined USD, 1 FILDA = € EUR, 1 FILDA = ₹ INR , 1 FILDA = Rp IDR,1 FILDA = $ CAD, 1 FILDA = £ GBP, 1 FILDA = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
AVAX chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5038 |
![]() | 0.0001382 |
![]() | 0.005866 |
![]() | 12.09 |
![]() | 4.92 |
![]() | 0.01916 |
![]() | 0.08461 |
![]() | 12.09 |
![]() | 62.80 |
![]() | 16.13 |
![]() | 52.93 |
![]() | 0.005917 |
![]() | 8,078.96 |
![]() | 0.000139 |
![]() | 0.7724 |
![]() | 0.5334 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

Token TUT: La Herramienta Inteligente de Educación del Ecosistema de la Cadena BNB
Este artículo describe cómo su producto principal 'Agente Tutorial' utiliza inteligencia artificial para simplificar el aprendizaje de blockchain.

¿Cuál es la perspectiva de desarrollo de Base Network en 2025?
Con el rápido desarrollo de la tecnología blockchain, la cadena pública de Base Network está liderando una nueva ronda de revolución.

¿Qué es API3? Todo lo que necesitas saber sobre la moneda API3
Este artículo explora API3, un proyecto revolucionario que conecta blockchain y datos del mundo real a través de APIs descentralizadas.

Token BMT: Cómo Bubblemaps está revolucionando las auditorías de suministro DeFi y NFT
El artículo detalla la innovadora tecnología de visualización de Bubblemaps, los diversos escenarios de aplicación de los tokens BMT y su importante papel en mejorar la transparencia.

Últimas noticias de EOS: la red EOS se renombra a Vaulta, EOS aumenta más del 30%
Hoy la Red EOS anunció que se renombrará como Vaulta, marcando el lanzamiento oficial de su transformación estratégica hacia la banca Web3.

Token SIREN: La criptomoneda impulsada por la inteligencia artificial inspirada en la mitología griega
El artículo presenta SirenAI, la fuerza motriz principal de SIREN, y analiza sus ventajas únicas y riesgos potenciales en el mercado de criptomonedas.