Chuyển đổi 1 Flow (FLOW) sang West African Cfa Franc (XOF)
FLOW/XOF: 1 FLOW ≈ FCFA230.56 XOF
Flow Thị trường hôm nay
Flow đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Flow được chuyển đổi thành West African Cfa Franc (XOF) là FCFA230.55. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,569,590,000.00 FLOW, tổng vốn hóa thị trường của Flow tính bằng XOF là FCFA212,675,754,298,967.75. Trong 24h qua, giá của Flow tính bằng XOF đã tăng FCFA0.003564, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.91%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Flow tính bằng XOF là FCFA24,918.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA210.73.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLOW sang XOF
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLOW sang XOF là FCFA230.55 XOF, với tỷ lệ thay đổi là +0.91% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLOW/XOF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLOW/XOF trong ngày qua.
Giao dịch Flow
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.3953 | +0.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.3958 | +1.20% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLOW/USDT là $0.3953, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.91%, Giá giao dịch Giao ngay FLOW/USDT là $0.3953 và +0.91%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLOW/USDT là $0.3958 và +1.20%.
Bảng chuyển đổi Flow sang West African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi FLOW sang XOF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLOW | 230.55XOF |
2FLOW | 461.11XOF |
3FLOW | 691.66XOF |
4FLOW | 922.22XOF |
5FLOW | 1,152.77XOF |
6FLOW | 1,383.33XOF |
7FLOW | 1,613.88XOF |
8FLOW | 1,844.44XOF |
9FLOW | 2,074.99XOF |
10FLOW | 2,305.55XOF |
100FLOW | 23,055.52XOF |
500FLOW | 115,277.62XOF |
1000FLOW | 230,555.25XOF |
5000FLOW | 1,152,776.29XOF |
10000FLOW | 2,305,552.59XOF |
Bảng chuyển đổi XOF sang FLOW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XOF | 0.004337FLOW |
2XOF | 0.008674FLOW |
3XOF | 0.01301FLOW |
4XOF | 0.01734FLOW |
5XOF | 0.02168FLOW |
6XOF | 0.02602FLOW |
7XOF | 0.03036FLOW |
8XOF | 0.03469FLOW |
9XOF | 0.03903FLOW |
10XOF | 0.04337FLOW |
100000XOF | 433.73FLOW |
500000XOF | 2,168.67FLOW |
1000000XOF | 4,337.35FLOW |
5000000XOF | 21,686.77FLOW |
10000000XOF | 43,373.54FLOW |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLOW sang XOF và từ XOF sang FLOW ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FLOW sang XOF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 XOF sang FLOW, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Flow phổ biến
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | $0.39 USD |
![]() | €0.35 EUR |
![]() | ₹32.77 INR |
![]() | Rp5,951.09 IDR |
![]() | $0.53 CAD |
![]() | £0.29 GBP |
![]() | ฿12.94 THB |
Flow | 1 FLOW |
---|---|
![]() | ₽36.25 RUB |
![]() | R$2.13 BRL |
![]() | د.إ1.44 AED |
![]() | ₺13.39 TRY |
![]() | ¥2.77 CNY |
![]() | ¥56.49 JPY |
![]() | $3.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLOW và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLOW = $0.39 USD, 1 FLOW = €0.35 EUR, 1 FLOW = ₹32.77 INR , 1 FLOW = Rp5,951.09 IDR,1 FLOW = $0.53 CAD, 1 FLOW = £0.29 GBP, 1 FLOW = ฿12.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XOF
ETH chuyển đổi sang XOF
USDT chuyển đổi sang XOF
XRP chuyển đổi sang XOF
BNB chuyển đổi sang XOF
SOL chuyển đổi sang XOF
USDC chuyển đổi sang XOF
ADA chuyển đổi sang XOF
DOGE chuyển đổi sang XOF
TRX chuyển đổi sang XOF
STETH chuyển đổi sang XOF
SMART chuyển đổi sang XOF
PI chuyển đổi sang XOF
WBTC chuyển đổi sang XOF
LEO chuyển đổi sang XOF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XOF, ETH sang XOF, USDT sang XOF, BNB sang XOF, SOL sang XOF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04193 |
![]() | 0.00001035 |
![]() | 0.0004524 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 0.3695 |
![]() | 0.001455 |
![]() | 0.006862 |
![]() | 0.8507 |
![]() | 1.18 |
![]() | 5.12 |
![]() | 3.76 |
![]() | 0.0004473 |
![]() | 561.93 |
![]() | 0.5291 |
![]() | 0.00001031 |
![]() | 0.08681 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng West African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XOF sang GT, XOF sang USDT,XOF sang BTC,XOF sang ETH,XOF sang USBT , XOF sang PEPE, XOF sang EIGEN, XOF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flow của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Nhập số lượng FLOW của bạn
Chọn West African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn West African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flow hiện tại bằng West African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flow.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flow sang XOF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flow
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flow sang West African Cfa Franc (XOF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flow sang West African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flow sang West African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flow sang loại tiền tệ khác ngoài West African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang West African Cfa Franc (XOF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flow (FLOW)

توكنات STREAM: النواة الأساسية لمنصة إدارة توكن StreamFlow
تعمل StreamFlow على معالجة تحدي الصناعة المتمثل في عدم توافق الحوافز من خلال توفير أداة شاملة لإدارة دورة حياة الرموز.
Instagram لدعم Ethereum، Polygon، Solana، و Flow
Meta to start testing digital collectibles with select creators & will permit users to showcase their crypto art at zero cost.

Flow: الحصان الأسود في عصر الميتافيرس
Tìm hiểu thêm về Flow (FLOW)

ما هو نموذج بيتكوين من المخزون إلى التدفق؟

نظرة شاملة على أربعة نماذج لتقييم البيتكوين

أفضل العلامات التجارية للألعاب التي تراهن على Web3 والمقتنيات الرقمية

DI - 01: CEX الكوري

مجال العملات الرقمية VC الاتجاهات 2024
