Chuyển đổi 1 Flux (FLUX) sang Brazilian Real (BRL)
FLUX/BRL: 1 FLUX ≈ R$1.28 BRL
Flux Thị trường hôm nay
Flux đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FLUX được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$1.28. Với nguồn cung lưu hành là 382,117,920.00 FLUX, tổng vốn hóa thị trường của FLUX tính bằng BRL là R$2,665,797,958.68. Trong 24h qua, giá của FLUX tính bằng BRL đã giảm R$-0.003251, thể hiện mức giảm -1.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FLUX tính bằng BRL là R$18.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.08922.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FLUX sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FLUX sang BRL là R$1.28 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FLUX/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FLUX/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Flux
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.2358 | -2.88% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.2359 | -3.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FLUX/USDT là $0.2358, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.88%, Giá giao dịch Giao ngay FLUX/USDT là $0.2358 và -2.88%, và Giá giao dịch Hợp đồng FLUX/USDT là $0.2359 và -3.08%.
Bảng chuyển đổi Flux sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FLUX sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FLUX | 1.28BRL |
2FLUX | 2.56BRL |
3FLUX | 3.84BRL |
4FLUX | 5.13BRL |
5FLUX | 6.41BRL |
6FLUX | 7.69BRL |
7FLUX | 8.97BRL |
8FLUX | 10.26BRL |
9FLUX | 11.54BRL |
10FLUX | 12.82BRL |
100FLUX | 128.25BRL |
500FLUX | 641.29BRL |
1000FLUX | 1,282.58BRL |
5000FLUX | 6,412.93BRL |
10000FLUX | 12,825.86BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FLUX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 0.7796FLUX |
2BRL | 1.55FLUX |
3BRL | 2.33FLUX |
4BRL | 3.11FLUX |
5BRL | 3.89FLUX |
6BRL | 4.67FLUX |
7BRL | 5.45FLUX |
8BRL | 6.23FLUX |
9BRL | 7.01FLUX |
10BRL | 7.79FLUX |
1000BRL | 779.67FLUX |
5000BRL | 3,898.37FLUX |
10000BRL | 7,796.74FLUX |
50000BRL | 38,983.71FLUX |
100000BRL | 77,967.42FLUX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FLUX sang BRL và từ BRL sang FLUX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FLUX sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BRL sang FLUX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Flux phổ biến
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | UF0 CLF |
![]() | CNH0 CNH |
![]() | CUC0 CUC |
![]() | $5.73 CUP |
![]() | Esc23.57 CVE |
![]() | $0.53 FJD |
![]() | £0.18 FKP |
Flux | 1 FLUX |
---|---|
![]() | £0.18 GGP |
![]() | D16.79 GMD |
![]() | GFr2,075.16 GNF |
![]() | Q1.84 GTQ |
![]() | L5.93 HNL |
![]() | G31.45 HTG |
![]() | £0.18 IMP |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FLUX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FLUX = $undefined USD, 1 FLUX = € EUR, 1 FLUX = ₹ INR , 1 FLUX = Rp IDR,1 FLUX = $ CAD, 1 FLUX = £ GBP, 1 FLUX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.07 |
![]() | 0.001111 |
![]() | 0.05033 |
![]() | 91.94 |
![]() | 44.10 |
![]() | 0.1518 |
![]() | 0.7418 |
![]() | 91.91 |
![]() | 553.15 |
![]() | 139.19 |
![]() | 389.42 |
![]() | 0.05036 |
![]() | 64,689.36 |
![]() | 0.001112 |
![]() | 22.39 |
![]() | 6.78 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Flux của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Nhập số lượng FLUX của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Flux hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Flux.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Flux sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Flux
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Flux sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Flux sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Flux sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Flux sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Flux (FLUX)

Рост Cronos (CRO): Контроверсиальный выпуск токена и эффект Трампа, побуждающий памп
В качестве ядра экосистемы Crypto.com, выпуск токенов CRO вызвал ожесточенные обсуждения управления Cronos.

Лучшие биржи криптовалют для новичков в 2025 году: Подробное руководство по безопасной покупке крипты
Для новичков важно выбрать безопасную, стабильную и полностью функциональную торговую платформу перед тем, как войти на рынок криптовалют.

Почему токен Scallop (SCA), звезда DeFi на блокчейне, продолжает падать?
Scallop - это протокол децентрализованных финансов (DeFi) на основе блокчейна Sui с услугами займов между пользователями в его основе

Particle Network: Инфраструктура Web3 и решения по управлению децентрализованной идентичностью в 2025 году
The article focuses on its innovative Universal Accounts technology, analyzes the advantages of decentralized identity management, and explains how cross-chain interoperability will change the Web3 ecosystem.

Что такое проект Bubblemaps? Как торговать токенами BMT?
Bubblemaps - инновационная платформа анализа данных on-chain.

Прогноз цены токена TOSHI: Возможности и вызовы пробить $0.01
TOSHI родился на сети Layer2 Base chain, и его позиционирование не ограничивается просто мем-монетой.
Tìm hiểu thêm về Flux (FLUX)

Первые два дня Фрактала: Airdrops, Майнинг и обновления рынка надписей

Топ-15 AI Crypto для инвестиций в 2024 году

Все, что Вам нужно знать об Ondo Finance(ONDO)

Новички также могут освоить искусственный интеллект: обучающий курс по созданию агента No-Code MyShell

Что такое CAT Протокол?
