Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Panamanian Balboa (PAB)
FRAX/PAB: 1 FRAX ≈ B/.0.98 PAB
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành Panamanian Balboa (PAB) là B/.0.9826. Với nguồn cung lưu hành là 348,870,240.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng PAB là B/.342,799,897.82. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng PAB đã giảm B/.-0.003946, thể hiện mức giảm -0.4%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng PAB là B/.1.14, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là B/.0.8745.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang PAB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang PAB là B/.0.98 PAB, với tỷ lệ thay đổi là -0.4% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/PAB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/PAB trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9826 | -0.4% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9826, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.4%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9826 và -0.4%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Panamanian Balboa
Bảng chuyển đổi FRAX sang PAB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 0.98PAB |
2FRAX | 1.96PAB |
3FRAX | 2.94PAB |
4FRAX | 3.93PAB |
5FRAX | 4.91PAB |
6FRAX | 5.89PAB |
7FRAX | 6.87PAB |
8FRAX | 7.86PAB |
9FRAX | 8.84PAB |
10FRAX | 9.82PAB |
1000FRAX | 982.60PAB |
5000FRAX | 4,913.00PAB |
10000FRAX | 9,826.00PAB |
50000FRAX | 49,130.00PAB |
100000FRAX | 98,260.00PAB |
Bảng chuyển đổi PAB sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PAB | 1.01FRAX |
2PAB | 2.03FRAX |
3PAB | 3.05FRAX |
4PAB | 4.07FRAX |
5PAB | 5.08FRAX |
6PAB | 6.10FRAX |
7PAB | 7.12FRAX |
8PAB | 8.14FRAX |
9PAB | 9.15FRAX |
10PAB | 10.17FRAX |
100PAB | 101.77FRAX |
500PAB | 508.85FRAX |
1000PAB | 1,017.70FRAX |
5000PAB | 5,088.54FRAX |
10000PAB | 10,177.08FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang PAB và từ PAB sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FRAX sang PAB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PAB sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | د.ا0.7 JOD |
![]() | ₸471.07 KZT |
![]() | $1.27 BND |
![]() | ل.ل87,942.7 LBP |
![]() | ֏380.66 AMD |
![]() | RF1,316.2 RWF |
![]() | K3.84 PGK |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ﷼3.58 QAR |
![]() | P12.96 BWP |
![]() | Br3.2 BYN |
![]() | $59.04 DOP |
![]() | ₮3,353.63 MNT |
![]() | MT62.77 MZN |
![]() | ZK25.88 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang PAB
ETH chuyển đổi sang PAB
USDT chuyển đổi sang PAB
XRP chuyển đổi sang PAB
BNB chuyển đổi sang PAB
SOL chuyển đổi sang PAB
USDC chuyển đổi sang PAB
ADA chuyển đổi sang PAB
DOGE chuyển đổi sang PAB
TRX chuyển đổi sang PAB
STETH chuyển đổi sang PAB
SMART chuyển đổi sang PAB
WBTC chuyển đổi sang PAB
LEO chuyển đổi sang PAB
TON chuyển đổi sang PAB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PAB, ETH sang PAB, USDT sang PAB, BNB sang PAB, SOL sang PAB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.94 |
![]() | 0.005947 |
![]() | 0.2537 |
![]() | 500.21 |
![]() | 208.07 |
![]() | 0.7876 |
![]() | 3.95 |
![]() | 499.75 |
![]() | 699.10 |
![]() | 2,982.58 |
![]() | 2,110.32 |
![]() | 0.254 |
![]() | 324,044.06 |
![]() | 0.005965 |
![]() | 50.92 |
![]() | 35.80 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Panamanian Balboa nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PAB sang GT, PAB sang USDT,PAB sang BTC,PAB sang ETH,PAB sang USBT , PAB sang PEPE, PAB sang EIGEN, PAB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Panamanian Balboa
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Panamanian Balboa hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Panamanian Balboa hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang PAB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Panamanian Balboa (PAB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Panamanian Balboa trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Panamanian Balboa?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Panamanian Balboa không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Panamanian Balboa (PAB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Berita Harian | Keputusan Fed Menyusul Bitcoin Tetap Stabil di Tengah Suku Bunga Pendanaan Negatif, Frax Mengakhiri Eksperimen Stablecoin Algoritme
Rally pasar saham gagal di tengah risiko ekonomi dan kenaikan imbal hasil Surat Utang. Keputusan Federal Reserve dan acara mendatang akan menentukan pemulihan atau gangguan pasar keuangan global. Bitcoin dan Ether terus diperdagangkan dalam kisaran yang ketat, sementara Frax mengakhiri eksperimen dengan stablecoin algoritme, memilih untuk mendukung FEI dengan setara USD.

Daily News| Harga Kripto dan Ekuitas Pulih Setelah Pertemuan Januari FOMC,Frax Finance Meningkatkan Stabilitas dengan Sepenuhnya
Daily News| Harga Kripto dan Ekuitas Pulih Setelah Pertemuan Januari FOMC,Frax Finance Meningkatkan Stabilitas dengan Sepenuhnya
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Apa itu FRAX?

Laporan Penelitian Mendalam Frax Finance: Sorotan Proyek dan Perkembangan Terkini

Awal dari Era Fraxtal "" : Apakah Ambisi DeFi Frax Finance Akan Terwujud?

sFRAX: Era Baru Stablecoin dalam Keuangan Blockchain

Top 10 Stablecoin Kripto Terdesentralisasi
