Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Vietnamese Đồng (VND)
FRAX/VND: 1 FRAX ≈ ₫24,378.20 VND
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRAX được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,378.19. Với nguồn cung lưu hành là 348,700,220.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của FRAX tính bằng VND là ₫209,197,818,900,282,969.27. Trong 24h qua, giá của FRAX tính bằng VND đã giảm ₫0.00, thể hiện mức giảm 0%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRAX tính bằng VND là ₫28,054.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21,521.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang VND là ₫24,378.19 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9906 | +0.00% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9906, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.00%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9906 và +0.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FRAX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 24,378.19VND |
2FRAX | 48,756.39VND |
3FRAX | 73,134.59VND |
4FRAX | 97,512.79VND |
5FRAX | 121,890.99VND |
6FRAX | 146,269.19VND |
7FRAX | 170,647.39VND |
8FRAX | 195,025.59VND |
9FRAX | 219,403.79VND |
10FRAX | 243,781.99VND |
100FRAX | 2,437,819.95VND |
500FRAX | 12,189,099.76VND |
1000FRAX | 24,378,199.52VND |
5000FRAX | 121,890,997.63VND |
10000FRAX | 243,781,995.26VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004102FRAX |
2VND | 0.00008204FRAX |
3VND | 0.000123FRAX |
4VND | 0.000164FRAX |
5VND | 0.0002051FRAX |
6VND | 0.0002461FRAX |
7VND | 0.0002871FRAX |
8VND | 0.0003281FRAX |
9VND | 0.0003691FRAX |
10VND | 0.0004102FRAX |
10000000VND | 410.20FRAX |
50000000VND | 2,051.01FRAX |
100000000VND | 4,102.02FRAX |
500000000VND | 20,510.12FRAX |
1000000000VND | 41,020.25FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang VND và từ VND sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₩1,319.34 KRW |
![]() | ₴40.95 UAH |
![]() | NT$31.64 TWD |
![]() | ₨275.14 PKR |
![]() | ₱55.11 PHP |
![]() | $1.45 AUD |
![]() | Kč22.24 CZK |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | RM4.17 MYR |
![]() | zł3.79 PLN |
![]() | kr10.08 SEK |
![]() | R17.26 ZAR |
![]() | Rs302.01 LKR |
![]() | $1.28 SGD |
![]() | $1.59 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008545 |
![]() | 0.0000002334 |
![]() | 0.00000985 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008343 |
![]() | 0.00003194 |
![]() | 0.0001457 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.11 |
![]() | 0.02771 |
![]() | 0.08955 |
![]() | 0.000009799 |
![]() | 13.53 |
![]() | 0.0000002335 |
![]() | 0.00134 |
![]() | 0.005552 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

デイリーニュース | ビットコインは負の資金調達率の中で安定したままで、FRAXはアルゴリズムのステーブルコイン実験を終了

デイリーニュース | 1月のFOMC会議後、暗号資産と株価が回復し、Frax Financeが完全担保されたステーブルコインで安定性を高める
1月のFOMC会議の議事録は、暗号資産と株式の初期の下落を引き起こしましたが、価格は回復しました。NY連銀のジョン・ウィリアムズ氏は、2%のインフレの供給と需要のバランスを強調しました。一方、Frax FinanceはFRXステーブルコインを100%担保化して安定性を高めました。

Daily Crypto Industry Insights and TA Outlook | Buzzes of Yesterday - Ethereum Bellatrix Upgrade Launched Successfully, Lending Protocols are acting to protect themselves from ETH holders that are borrowing more ETH in hopes of earning extra from dumping powETH after the merge, Frax Finance announces Fraxlend