Chuyển đổi 1 Frax (FRAX) sang Vietnamese Đồng (VND)
FRAX/VND: 1 FRAX ≈ ₫24,383.12 VND
Frax Thị trường hôm nay
Frax đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax được chuyển đổi thành Vietnamese Đồng (VND) là ₫24,383.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 348,656,600.00 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng VND là ₫209,213,880,995,696,086.60. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng VND đã tăng ₫0.000792, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.08%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng VND là ₫28,054.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫21,521.91.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRAX sang VND
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang VND là ₫24,383.12 VND, với tỷ lệ thay đổi là +0.08% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRAX/VND của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/VND trong ngày qua.
Giao dịch Frax
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.9908 | +0.08% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRAX/USDT là $0.9908, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.08%, Giá giao dịch Giao ngay FRAX/USDT là $0.9908 và +0.08%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRAX/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Frax sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FRAX sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRAX | 24,383.12VND |
2FRAX | 48,766.24VND |
3FRAX | 73,149.36VND |
4FRAX | 97,532.48VND |
5FRAX | 121,915.60VND |
6FRAX | 146,298.72VND |
7FRAX | 170,681.85VND |
8FRAX | 195,064.97VND |
9FRAX | 219,448.09VND |
10FRAX | 243,831.21VND |
100FRAX | 2,438,312.14VND |
500FRAX | 12,191,560.71VND |
1000FRAX | 24,383,121.43VND |
5000FRAX | 121,915,607.16VND |
10000FRAX | 243,831,214.32VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FRAX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.00004101FRAX |
2VND | 0.00008202FRAX |
3VND | 0.000123FRAX |
4VND | 0.000164FRAX |
5VND | 0.000205FRAX |
6VND | 0.000246FRAX |
7VND | 0.000287FRAX |
8VND | 0.000328FRAX |
9VND | 0.0003691FRAX |
10VND | 0.0004101FRAX |
10000000VND | 410.11FRAX |
50000000VND | 2,050.59FRAX |
100000000VND | 4,101.19FRAX |
500000000VND | 20,505.98FRAX |
1000000000VND | 41,011.97FRAX |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRAX sang VND và từ VND sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRAX sang VND, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 VND sang FRAX, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Frax phổ biến
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | $17.25 NAD |
![]() | ₼1.68 AZN |
![]() | Sh2,692.37 TZS |
![]() | so'm12,594.42 UZS |
![]() | FCFA582.29 XOF |
![]() | $956.87 ARS |
![]() | دج131.08 DZD |
Frax | 1 FRAX |
---|---|
![]() | ₨45.36 MUR |
![]() | ﷼0.38 OMR |
![]() | S/3.72 PEN |
![]() | дин. or din.103.9 RSD |
![]() | $155.71 JMD |
![]() | TT$6.73 TTD |
![]() | kr135.12 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRAX = $undefined USD, 1 FRAX = € EUR, 1 FRAX = ₹ INR , 1 FRAX = Rp IDR,1 FRAX = $ CAD, 1 FRAX = £ GBP, 1 FRAX = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
TON chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0008522 |
![]() | 0.0000002329 |
![]() | 0.00001014 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.008687 |
![]() | 0.00003189 |
![]() | 0.0001462 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.1062 |
![]() | 0.02755 |
![]() | 0.08637 |
![]() | 0.00001012 |
![]() | 13.46 |
![]() | 0.0000002338 |
![]() | 0.005003 |
![]() | 0.001311 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT,VND sang BTC,VND sang ETH,VND sang USBT , VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Frax của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Nhập số lượng FRAX của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại bằng Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Frax
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

Noticia diaria | La decisión de la Reserva Federal se cierne mientras que Bitcoin permanecía estable a pesar de las tasas de financiación negativas, Frax pone fin a la experimentación con
El rally del mercado de valores falla en medio de riesgos económicos y el aumento de los rendimientos del Tesoro. La decisión de la Reserva Federal y los próximos eventos determinarán si se revive o se descarrila los mercados financieros globales. Bitcoin y Ether continuaron negociando dentro de un rango estrecho, mientras que Frax finalizó la experimentación con stablecoins

Noticias diarias | Los precios de las criptomonedas y las acciones se recuperan después de la reunión de enero del FOMC, Frax Finance impulsa la estabilidad con una stablecoin completamente
Las actas de la reunión de la FOMC de enero causaron caídas iniciales tanto en criptomonedas como en acciones, pero los precios se recuperaron. John Williams, de la Reserva Federal de Nueva York, enfatizó el equilibrio entre la oferta y la demanda para lograr una inflación del 2%. Mientras tanto, Frax Finance colateralizó la moneda estable FRX al 100%, aumentando la estabilida
Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

¿Qué es FRAX?

Informe de investigación en profundidad de Frax Finance: aspectos destacados del proyecto y últimos desarrollos

Los albores de la "era Fraxtal": ¿Está a punto de materializarse la ambición DeFi de Frax Finance?

sFRAX: una nueva era de monedas estables en las finanzas blockchain

Top 10 Decentralized Cripto Stablecoins
