Chuyển đổi 1 Friend.tech (FRIEND) sang Indonesian Rupiah (IDR)
FRIEND/IDR: 1 FRIEND ≈ Rp667.47 IDR
Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp667.46. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200.00 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng IDR là Rp935,804,236,715,417.04. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng IDR đã giảm Rp-0.007997, thể hiện mức giảm -15.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng IDR là Rp75,848.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp485.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FRIEND sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang IDR là Rp667.46 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -15.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FRIEND/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.044 | -15.38% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FRIEND/USDT là $0.044, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -15.38%, Giá giao dịch Giao ngay FRIEND/USDT là $0.044 và -15.38%, và Giá giao dịch Hợp đồng FRIEND/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi FRIEND sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 667.46IDR |
2FRIEND | 1,334.93IDR |
3FRIEND | 2,002.40IDR |
4FRIEND | 2,669.87IDR |
5FRIEND | 3,337.34IDR |
6FRIEND | 4,004.81IDR |
7FRIEND | 4,672.27IDR |
8FRIEND | 5,339.74IDR |
9FRIEND | 6,007.21IDR |
10FRIEND | 6,674.68IDR |
100FRIEND | 66,746.83IDR |
500FRIEND | 333,734.18IDR |
1000FRIEND | 667,468.37IDR |
5000FRIEND | 3,337,341.85IDR |
10000FRIEND | 6,674,683.70IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.001498FRIEND |
2IDR | 0.002996FRIEND |
3IDR | 0.004494FRIEND |
4IDR | 0.005992FRIEND |
5IDR | 0.00749FRIEND |
6IDR | 0.008989FRIEND |
7IDR | 0.01048FRIEND |
8IDR | 0.01198FRIEND |
9IDR | 0.01348FRIEND |
10IDR | 0.01498FRIEND |
100000IDR | 149.81FRIEND |
500000IDR | 749.09FRIEND |
1000000IDR | 1,498.19FRIEND |
5000000IDR | 7,490.99FRIEND |
10000000IDR | 14,981.98FRIEND |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FRIEND sang IDR và từ IDR sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000FRIEND sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang FRIEND, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₩58.6 KRW |
![]() | ₴1.82 UAH |
![]() | NT$1.41 TWD |
![]() | ₨12.22 PKR |
![]() | ₱2.45 PHP |
![]() | $0.06 AUD |
![]() | Kč0.99 CZK |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | RM0.19 MYR |
![]() | zł0.17 PLN |
![]() | kr0.45 SEK |
![]() | R0.77 ZAR |
![]() | Rs13.41 LKR |
![]() | $0.06 SGD |
![]() | $0.07 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FRIEND = $undefined USD, 1 FRIEND = € EUR, 1 FRIEND = ₹ INR , 1 FRIEND = Rp IDR,1 FRIEND = $ CAD, 1 FRIEND = £ GBP, 1 FRIEND = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
PI chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001636 |
![]() | 0.0000003955 |
![]() | 0.00001756 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01477 |
![]() | 0.00005692 |
![]() | 0.0002648 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.04582 |
![]() | 0.194 |
![]() | 0.1471 |
![]() | 0.00001762 |
![]() | 20.38 |
![]() | 0.01925 |
![]() | 0.0000003967 |
![]() | 0.003332 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friend.tech của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friend.tech
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

gate Charity lanza la colección de NFT “Friendship Day” para celebrar el Día Internacional de la Amistad
La caridad de gate, el brazo global sin fines de lucro de gate Group, está encantada de anunciar el lanzamiento de su última colección de NFT titulada “You Are a True Friend”.

La moneda nativa de Friend.Tech cae en picado después del lanzamiento
La realidad de la situación: Lanzamiento de la versión 2 y Money Clubs para llevar a Friend.Tech a nuevas alturas

¿Hay algo más en el ecosistema base que pueda ser una fuerza después de Friend.tech
Detrás de la popularidad de los earth dogs y los proyectos sociales se encuentra el continuo declive del circuito DeFi Red Sea

Noticias diarias | La SEC pospuso la decisión de solicitud para los ETF de BTC al contado; CYBER se disparó un 158% en 48 horas; El volumen de comercio diario de Friend.tech disminuyó en m
La SEC ha pospuesto la decisión de solicitud para los ETF de Bitcoin al contado. Los inversores coreanos impulsaron el aumento de CYBER en un 158%. Bitcoin cayó brevemente por debajo de los $26,000 en 24 horas, borrando todas las ganancias desde que Grayscale ganó la demanda.

Apoya la colección de caridad de Paw Friends NFT de Gate para proteger y valorar a nuestros compañeros animales
gate Charity, una organización filantrópica global sin fines de lucro, presenta hoy una colección distintiva de NFT llamada "Furry Friends".
Tìm hiểu thêm về Friend.tech (FRIEND)

Evolución y desafíos de Friend.Tech

Con SocialFi Track preparado, ¿quién tiene la ventaja entre Friend.tech, ¿Farcaster y Phaver?

Friend.tech se ha ido, ¿qué sigue? - El futuro de las redes sociales cripto

Expansión de Friend.tech Modelo económico: ¿Qué tipo de curva de precios necesita SocialFi?

Investigación de Gate: Bitcoin rebota hoy, Friend.Tech bajo fuego por Soft Rug
