Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Chilean Peso (CLP)
FDZ/CLP: 1 FDZ ≈ $0.07 CLP
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $0.07176. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng CLP là $39,610,933,550.97. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng CLP đã giảm $-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng CLP là $34.70, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01496.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang CLP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang CLP là $0.07 CLP, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/CLP trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi FDZ sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0.07CLP |
2FDZ | 0.14CLP |
3FDZ | 0.21CLP |
4FDZ | 0.28CLP |
5FDZ | 0.35CLP |
6FDZ | 0.43CLP |
7FDZ | 0.5CLP |
8FDZ | 0.57CLP |
9FDZ | 0.64CLP |
10FDZ | 0.71CLP |
10000FDZ | 717.65CLP |
50000FDZ | 3,588.27CLP |
100000FDZ | 7,176.54CLP |
500000FDZ | 35,882.74CLP |
1000000FDZ | 71,765.48CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 13.93FDZ |
2CLP | 27.86FDZ |
3CLP | 41.80FDZ |
4CLP | 55.73FDZ |
5CLP | 69.67FDZ |
6CLP | 83.60FDZ |
7CLP | 97.53FDZ |
8CLP | 111.47FDZ |
9CLP | 125.40FDZ |
10CLP | 139.34FDZ |
100CLP | 1,393.42FDZ |
500CLP | 6,967.13FDZ |
1000CLP | 13,934.27FDZ |
5000CLP | 69,671.37FDZ |
10000CLP | 139,342.75FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang CLP và từ CLP sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000FDZ sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CLP sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ৳0.01 BDT |
![]() | Ft0.03 HUF |
![]() | kr0 NOK |
![]() | د.م.0 MAD |
![]() | Nu.0.01 BTN |
![]() | лв0 BGN |
![]() | KSh0.01 KES |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 MXN |
![]() | $0.32 COP |
![]() | ₪0 ILS |
![]() | $0.07 CLP |
![]() | रू0.01 NPR |
![]() | ₾0 GEL |
![]() | د.ت0 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $undefined USD, 1 FDZ = € EUR, 1 FDZ = ₹ INR , 1 FDZ = Rp IDR,1 FDZ = $ CAD, 1 FDZ = £ GBP, 1 FDZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LINK chuyển đổi sang CLP
TON chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0226 |
![]() | 0.000006087 |
![]() | 0.0002573 |
![]() | 0.2172 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 0.000851 |
![]() | 0.003751 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 2.91 |
![]() | 0.7344 |
![]() | 2.33 |
![]() | 0.0002573 |
![]() | 355.78 |
![]() | 0.000006103 |
![]() | 0.03551 |
![]() | 0.1443 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.