Chuyển đổi 1 Friendz (FDZ) sang Israeli New Sheqel (ILS)
FDZ/ILS: 1 FDZ ≈ ₪0.00 ILS
Friendz Thị trường hôm nay
Friendz đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FDZ được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.0002913. Với nguồn cung lưu hành là 593,439,000.00 FDZ, tổng vốn hóa thị trường của FDZ tính bằng ILS là ₪652,636.32. Trong 24h qua, giá của FDZ tính bằng ILS đã giảm ₪-0.0000003487, thể hiện mức giảm -0.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FDZ tính bằng ILS là ₪0.1408, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.00006074.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1FDZ sang ILS
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FDZ sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FDZ/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FDZ/ILS trong ngày qua.
Giao dịch Friendz
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FDZ/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay FDZ/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng FDZ/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Friendz sang Israeli New Sheqel
Bảng chuyển đổi FDZ sang ILS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FDZ | 0.00ILS |
2FDZ | 0.00ILS |
3FDZ | 0.00ILS |
4FDZ | 0.00ILS |
5FDZ | 0.00ILS |
6FDZ | 0.00ILS |
7FDZ | 0.00ILS |
8FDZ | 0.00ILS |
9FDZ | 0.00ILS |
10FDZ | 0.00ILS |
1000000FDZ | 291.30ILS |
5000000FDZ | 1,456.51ILS |
10000000FDZ | 2,913.02ILS |
50000000FDZ | 14,565.10ILS |
100000000FDZ | 29,130.21ILS |
Bảng chuyển đổi ILS sang FDZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ILS | 3,432.86FDZ |
2ILS | 6,865.72FDZ |
3ILS | 10,298.58FDZ |
4ILS | 13,731.44FDZ |
5ILS | 17,164.30FDZ |
6ILS | 20,597.17FDZ |
7ILS | 24,030.03FDZ |
8ILS | 27,462.89FDZ |
9ILS | 30,895.75FDZ |
10ILS | 34,328.61FDZ |
100ILS | 343,286.17FDZ |
500ILS | 1,716,430.87FDZ |
1000ILS | 3,432,861.74FDZ |
5000ILS | 17,164,308.72FDZ |
10000ILS | 34,328,617.44FDZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ FDZ sang ILS và từ ILS sang FDZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000FDZ sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang FDZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Friendz phổ biến
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.01 INR |
![]() | Rp1.17 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
Friendz | 1 FDZ |
---|---|
![]() | ₽0.01 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.01 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FDZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FDZ = $0 USD, 1 FDZ = €0 EUR, 1 FDZ = ₹0.01 INR , 1 FDZ = Rp1.17 IDR,1 FDZ = $0 CAD, 1 FDZ = £0 GBP, 1 FDZ = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ILS
ETH chuyển đổi sang ILS
USDT chuyển đổi sang ILS
XRP chuyển đổi sang ILS
BNB chuyển đổi sang ILS
SOL chuyển đổi sang ILS
USDC chuyển đổi sang ILS
ADA chuyển đổi sang ILS
DOGE chuyển đổi sang ILS
TRX chuyển đổi sang ILS
STETH chuyển đổi sang ILS
SMART chuyển đổi sang ILS
WBTC chuyển đổi sang ILS
LINK chuyển đổi sang ILS
LEO chuyển đổi sang ILS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 5.61 |
![]() | 0.00152 |
![]() | 0.06401 |
![]() | 132.41 |
![]() | 53.85 |
![]() | 0.2124 |
![]() | 0.9569 |
![]() | 132.43 |
![]() | 182.17 |
![]() | 753.01 |
![]() | 582.02 |
![]() | 0.06453 |
![]() | 87,941.43 |
![]() | 0.001528 |
![]() | 8.79 |
![]() | 13.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Friendz của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Nhập số lượng FDZ của bạn
Chọn Israeli New Sheqel
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friendz hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friendz.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friendz sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Friendz
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friendz sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friendz sang Israeli New Sheqel?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friendz sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friendz (FDZ)

Prediksi Harga API3 Tahun 2025: Pertumbuhan Potensial dan Faktor Kunci
Jelajahi potensi kenaikan API3 hingga $2 pada tahun 2025, faktor utama, prediksi, dan risiko.

Berita Terbaru EOS: Jaringan EOS Berganti Nama Menjadi Vaulta, EOS Melonjak Lebih dari 30%
Hari ini Jaringan EOS mengumumkan bahwa akan mengubah namanya menjadi Vaulta, menandai peluncuran resmi transformasi strategisnya menuju perbankan Web3.

Token SIREN: Mata Uang Kripto yang Didorong oleh Kecerdasan Buatan yang Terinspirasi oleh Mitologi Yunani
Artikel ini memperkenalkan SirenAI, kekuatan pendorong inti SIREN, dan menganalisis keunggulan uniknya serta risiko potensialnya di pasar kripto.

Apa itu Koin Mubarak? Bagaimana cara membeli Koin Mubarak?
Artikel ini menjelajahi Mubarak Koin, mata uang kripto baru yang akan diluncurkan pada tahun 2025.

Harga FARTCOIN: Di mana Membeli Token FARTCOIN?
Artikel ini menjelaskan konsep inti dari FARTCOIN, aplikasi inovatif dari platform Terminal of Truth, dan terobosannya dalam pengalaman percakapan AI.

Berapa Harga Token Celestia (TIA)? Apa Proyek Celestia?
Celestia menyediakan solusi baru untuk skalabilitas dan pengalaman pengembang blockchain melalui desain modular, dengan token TIA menjadi metrik kunci untuk mengukur nilai ekosistemnya.