logo Fuel NetworkChuyển đổi 1 Fuel Network (FUEL) sang Norwegian Krone (NOK)

FUEL/NOK: 1 FUELkr0.14 NOK

logo Fuel Network
FUEL
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Fuel Network Thị trường hôm nay

Fuel Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FUEL được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr0.1424. Với nguồn cung lưu hành là 4,400,306,813.45 FUEL, tổng vốn hóa thị trường của FUEL tính bằng NOK là kr6,580,532,739.55. Trong 24h qua, giá của FUEL tính bằng NOK đã giảm kr-0.001464, thể hiện mức giảm -9.75%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FUEL tính bằng NOK là kr0.2035, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.1042.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1FUEL sang NOK

kr0.14-9.75%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 FUEL sang NOK là kr0.14 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -9.75% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá FUEL/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUEL/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Fuel Network

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Spot
$ 0.01355
-9.84%
logo Fuel NetworkFUEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01358
-9.29%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của FUEL/USDT là $0.01355, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -9.84%, Giá giao dịch Giao ngay FUEL/USDT là $0.01355 và -9.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng FUEL/USDT là $0.01358 và -9.29%.

Bảng chuyển đổi Fuel Network sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi FUEL sang NOK

logo Fuel NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1FUEL
0.14NOK
2FUEL
0.28NOK
3FUEL
0.42NOK
4FUEL
0.56NOK
5FUEL
0.71NOK
6FUEL
0.85NOK
7FUEL
0.99NOK
8FUEL
1.13NOK
9FUEL
1.28NOK
10FUEL
1.42NOK
1000FUEL
142.48NOK
5000FUEL
712.43NOK
10000FUEL
1,424.86NOK
50000FUEL
7,124.34NOK
100000FUEL
14,248.69NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang FUEL

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Fuel Network
1NOK
7.01FUEL
2NOK
14.03FUEL
3NOK
21.05FUEL
4NOK
28.07FUEL
5NOK
35.09FUEL
6NOK
42.10FUEL
7NOK
49.12FUEL
8NOK
56.14FUEL
9NOK
63.16FUEL
10NOK
70.18FUEL
100NOK
701.81FUEL
500NOK
3,509.09FUEL
1000NOK
7,018.18FUEL
5000NOK
35,090.94FUEL
10000NOK
70,181.88FUEL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ FUEL sang NOK và từ NOK sang FUEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000FUEL sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NOK sang FUEL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Fuel Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 FUEL = $undefined USD, 1 FUEL = € EUR, 1 FUEL = ₹ INR , 1 FUEL = Rp IDR,1 FUEL = $ CAD, 1 FUEL = £ GBP, 1 FUEL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
1.98
logo BTCBTC
0.0005404
logo ETHETH
0.02286
logo USDTUSDT
47.63
logo XRPXRP
19.35
logo BNBBNB
0.07514
logo SOLSOL
0.3371
logo USDCUSDC
47.63
logo DOGEDOGE
256.92
logo ADAADA
64.69
logo TRXTRX
208.36
logo STETHSTETH
0.0229
logo SMARTSMART
31,570.22
logo WBTCWBTC
0.0005406
logo LINKLINK
3.15
logo TONTON
12.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Fuel Network của bạn

01

Nhập số lượng FUEL của bạn

Nhập số lượng FUEL của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fuel Network hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fuel Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fuel Network sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Fuel Network

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fuel Network sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fuel Network sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fuel Network sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Fuel Network (FUEL)

Tìm hiểu thêm về Fuel Network (FUEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.