Chuyển đổi 1 Gnosis (GNO) sang Zambian Kwacha (ZMW)
GNO/ZMW: 1 GNO ≈ ZK3,352.42 ZMW
Gnosis Thị trường hôm nay
Gnosis đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GNO được chuyển đổi thành Zambian Kwacha (ZMW) là ZK3,352.42. Với nguồn cung lưu hành là 2,589,589.00 GNO, tổng vốn hóa thị trường của GNO tính bằng ZMW là ZK228,622,670,924.79. Trong 24h qua, giá của GNO tính bằng ZMW đã giảm ZK-0.5882, thể hiện mức giảm -0.46%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNO tính bằng ZMW là ZK16,964.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ZK181.18.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1GNO sang ZMW
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 GNO sang ZMW là ZK3,352.42 ZMW, với tỷ lệ thay đổi là -0.46% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá GNO/ZMW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNO/ZMW trong ngày qua.
Giao dịch Gnosis
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 127.30 | -0.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 126.90 | -0.31% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của GNO/USDT là $127.30, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.62%, Giá giao dịch Giao ngay GNO/USDT là $127.30 và -0.62%, và Giá giao dịch Hợp đồng GNO/USDT là $126.90 và -0.31%.
Bảng chuyển đổi Gnosis sang Zambian Kwacha
Bảng chuyển đổi GNO sang ZMW
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNO | 3,352.42ZMW |
2GNO | 6,704.84ZMW |
3GNO | 10,057.26ZMW |
4GNO | 13,409.68ZMW |
5GNO | 16,762.10ZMW |
6GNO | 20,114.52ZMW |
7GNO | 23,466.94ZMW |
8GNO | 26,819.36ZMW |
9GNO | 30,171.78ZMW |
10GNO | 33,524.20ZMW |
100GNO | 335,242.00ZMW |
500GNO | 1,676,210.02ZMW |
1000GNO | 3,352,420.04ZMW |
5000GNO | 16,762,100.20ZMW |
10000GNO | 33,524,200.40ZMW |
Bảng chuyển đổi ZMW sang GNO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZMW | 0.0002982GNO |
2ZMW | 0.0005965GNO |
3ZMW | 0.0008948GNO |
4ZMW | 0.001193GNO |
5ZMW | 0.001491GNO |
6ZMW | 0.001789GNO |
7ZMW | 0.002088GNO |
8ZMW | 0.002386GNO |
9ZMW | 0.002684GNO |
10ZMW | 0.002982GNO |
1000000ZMW | 298.29GNO |
5000000ZMW | 1,491.45GNO |
10000000ZMW | 2,982.91GNO |
50000000ZMW | 14,914.59GNO |
100000000ZMW | 29,829.19GNO |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ GNO sang ZMW và từ ZMW sang GNO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000GNO sang ZMW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ZMW sang GNO, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Gnosis phổ biến
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | $127.5 USD |
![]() | €114.23 EUR |
![]() | ₹10,651.66 INR |
![]() | Rp1,934,141.3 IDR |
![]() | $172.94 CAD |
![]() | £95.75 GBP |
![]() | ฿4,205.31 THB |
Gnosis | 1 GNO |
---|---|
![]() | ₽11,782.11 RUB |
![]() | R$693.51 BRL |
![]() | د.إ468.24 AED |
![]() | ₺4,351.88 TRY |
![]() | ¥899.28 CNY |
![]() | ¥18,360.22 JPY |
![]() | $993.4 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 GNO = $127.5 USD, 1 GNO = €114.23 EUR, 1 GNO = ₹10,651.66 INR , 1 GNO = Rp1,934,141.3 IDR,1 GNO = $172.94 CAD, 1 GNO = £95.75 GBP, 1 GNO = ฿4,205.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ZMW
ETH chuyển đổi sang ZMW
USDT chuyển đổi sang ZMW
XRP chuyển đổi sang ZMW
BNB chuyển đổi sang ZMW
SOL chuyển đổi sang ZMW
USDC chuyển đổi sang ZMW
DOGE chuyển đổi sang ZMW
ADA chuyển đổi sang ZMW
TRX chuyển đổi sang ZMW
STETH chuyển đổi sang ZMW
SMART chuyển đổi sang ZMW
WBTC chuyển đổi sang ZMW
LINK chuyển đổi sang ZMW
TON chuyển đổi sang ZMW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ZMW, ETH sang ZMW, USDT sang ZMW, BNB sang ZMW, SOL sang ZMW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8205 |
![]() | 0.000223 |
![]() | 0.009518 |
![]() | 18.98 |
![]() | 7.90 |
![]() | 0.03044 |
![]() | 0.1446 |
![]() | 18.98 |
![]() | 110.59 |
![]() | 26.99 |
![]() | 82.52 |
![]() | 0.009439 |
![]() | 12,768.18 |
![]() | 0.0002232 |
![]() | 1.33 |
![]() | 1.93 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Zambian Kwacha nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ZMW sang GT, ZMW sang USDT,ZMW sang BTC,ZMW sang ETH,ZMW sang USBT , ZMW sang PEPE, ZMW sang EIGEN, ZMW sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gnosis của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Nhập số lượng GNO của bạn
Chọn Zambian Kwacha
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Zambian Kwacha hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gnosis hiện tại bằng Zambian Kwacha hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gnosis.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gnosis sang ZMW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gnosis
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gnosis sang Zambian Kwacha (ZMW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Zambian Kwacha trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gnosis sang Zambian Kwacha?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gnosis sang loại tiền tệ khác ngoài Zambian Kwacha không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Zambian Kwacha (ZMW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gnosis (GNO)

Токен GNO: Технология децентрализованного рынка прогнозов Gnosis
Изучите, как токен GNO стимулирует экосистему Gnosis и получите представление о его применении на децентрализованных рынках прогнозов.

Gate.io AMA с Ignore Fud - новым видом мем-токена, который поддерживает DeFi и инновации в блокчейне
Gate.io провела сессию AMA (Спроси меня что угодно) с WeLovePassive, представителем и лидером сообщества в сообществе Gate.io Exchange.

Агрегатор моста Gnosis Hashi поможет предотвратить хакерские атаки
Агрегатор моста Gnosis Hashi повышает безопасность блокчейн-мостов, уменьшая возможность успешного взлома. Каждая транзакция требует проверки от двух межсетевых мостов.
Tìm hiểu thêm về Gnosis (GNO)

Крипто чистый отток Pulse BTC Спот ETF размере $65 млн, запущена система Optimism Основная сеть «Fault Proof»

Трамп повышает Polymarket: каков потенциал прибыли в криптовалютных рынках прогнозов?

Что такое протокол CoW? Все, что вам нужно знать о COW

Сравнение DEX на основе намерений
