Chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang Japanese Yen (JPY)
HBAR/JPY: 1 HBAR ≈ ¥28.44 JPY
Hedera Thị trường hôm nay
Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành Japanese Yen (JPY) là ¥28.44. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng JPY là ¥172,926,615,977,850.11. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng JPY đã giảm ¥-0.0007558, thể hiện mức giảm -0.38%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng JPY là ¥81.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang JPY
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang JPY là ¥28.44 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.38% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Hedera
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1978 | -0.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1977 | +0.1% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1978, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.75%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1978 và -0.75%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1977 và +0.1%.
Bảng chuyển đổi Hedera sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HBAR sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HBAR | 28.42JPY |
2HBAR | 56.84JPY |
3HBAR | 85.27JPY |
4HBAR | 113.69JPY |
5HBAR | 142.12JPY |
6HBAR | 170.54JPY |
7HBAR | 198.97JPY |
8HBAR | 227.39JPY |
9HBAR | 255.82JPY |
10HBAR | 284.24JPY |
100HBAR | 2,842.44JPY |
500HBAR | 14,212.24JPY |
1000HBAR | 28,424.49JPY |
5000HBAR | 142,122.47JPY |
10000HBAR | 284,244.95JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HBAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.03518HBAR |
2JPY | 0.07036HBAR |
3JPY | 0.1055HBAR |
4JPY | 0.1407HBAR |
5JPY | 0.1759HBAR |
6JPY | 0.211HBAR |
7JPY | 0.2462HBAR |
8JPY | 0.2814HBAR |
9JPY | 0.3166HBAR |
10JPY | 0.3518HBAR |
10000JPY | 351.80HBAR |
50000JPY | 1,759.04HBAR |
100000JPY | 3,518.09HBAR |
500000JPY | 17,590.46HBAR |
1000000JPY | 35,180.92HBAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang JPY và từ JPY sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang JPY, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hedera phổ biến
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | ₩262.9 KRW |
![]() | ₴8.16 UAH |
![]() | NT$6.3 TWD |
![]() | ₨54.82 PKR |
![]() | ₱10.98 PHP |
![]() | $0.29 AUD |
![]() | Kč4.43 CZK |
Hedera | 1 HBAR |
---|---|
![]() | RM0.83 MYR |
![]() | zł0.76 PLN |
![]() | kr2.01 SEK |
![]() | R3.44 ZAR |
![]() | Rs60.18 LKR |
![]() | $0.25 SGD |
![]() | $0.32 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
PI chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LEO chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1732 |
![]() | 0.00004197 |
![]() | 0.001852 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.006107 |
![]() | 0.02778 |
![]() | 3.47 |
![]() | 4.76 |
![]() | 20.51 |
![]() | 15.55 |
![]() | 0.001855 |
![]() | 2,145.97 |
![]() | 2.01 |
![]() | 0.00004228 |
![]() | 0.3648 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT,JPY sang BTC,JPY sang ETH,JPY sang USBT , JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hedera của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Nhập số lượng HBAR của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hedera
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Hedera Coin: Understanding HBAR and Hashgraph Technology
Explore Hederas revolutionary hashgraph technology and its native HBAR token.

Hot Hedera (HBAR) Price Analysis: Technical Advantages and Market Potential
Hedera (HBAR) has been eye-catching in recent prices since 2025, attracting widespread attention from investors.

5 Coin Weekly Forecast | BTC ETH DOGE HBAR APT
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins

5 Coin Weekly Forecast | BTC XRP XLM HBAR ADA
Concept introductions of 5 trending cryptocurrencies_ current situations of mainstream coins
Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Deep Dive Into Hedera($HBAR): Revolutionary Technology and Market Potential Behind Traditional Asset Tokenization

What is Hedera? All You Need to Know About HBAR

What is SaucerSwap? All You Need to Know About SAUCE

Crypto Pulse——11/19 Market Trends and Hot Project Analysis

Gate Research: MiCA to Take Effect, Gate Quant Fund Hits 38% Record Annual Return
