logo HederaChuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang South Korean Won (KRW)

HBAR/KRW: 1 HBAR263.08 KRW

logo Hedera
HBAR
logo KRW
KRW

Lần cập nhật mới nhất :

Hedera Thị trường hôm nay

Hedera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HBAR được chuyển đổi thành South Korean Won (KRW) là ₩263.08. Với nguồn cung lưu hành là 42,217,600,000.00 HBAR, tổng vốn hóa thị trường của HBAR tính bằng KRW là ₩14,792,569,751,873,094.90. Trong 24h qua, giá của HBAR tính bằng KRW đã giảm ₩-0.001937, thể hiện mức giảm -0.97%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HBAR tính bằng KRW là ₩758.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩13.13.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HBAR sang KRW

263.08-0.97%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HBAR sang KRW là ₩263.08 KRW, với tỷ lệ thay đổi là -0.97% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HBAR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HBAR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Hedera

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HederaHBAR/USDT
Spot
$ 0.1977
-0.57%
logo HederaHBAR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1974
-0.02%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HBAR/USDT là $0.1977, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.57%, Giá giao dịch Giao ngay HBAR/USDT là $0.1977 và -0.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng HBAR/USDT là $0.1974 và -0.02%.

Bảng chuyển đổi Hedera sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi HBAR sang KRW

logo HederaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1HBAR
262.89KRW
2HBAR
525.79KRW
3HBAR
788.68KRW
4HBAR
1,051.58KRW
5HBAR
1,314.47KRW
6HBAR
1,577.37KRW
7HBAR
1,840.27KRW
8HBAR
2,103.16KRW
9HBAR
2,366.06KRW
10HBAR
2,628.95KRW
100HBAR
26,289.58KRW
500HBAR
131,447.90KRW
1000HBAR
262,895.80KRW
5000HBAR
1,314,479.02KRW
10000HBAR
2,628,958.05KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang HBAR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Hedera
1KRW
0.003803HBAR
2KRW
0.007607HBAR
3KRW
0.01141HBAR
4KRW
0.01521HBAR
5KRW
0.01901HBAR
6KRW
0.02282HBAR
7KRW
0.02662HBAR
8KRW
0.03043HBAR
9KRW
0.03423HBAR
10KRW
0.03803HBAR
100000KRW
380.37HBAR
500000KRW
1,901.89HBAR
1000000KRW
3,803.78HBAR
5000000KRW
19,018.94HBAR
10000000KRW
38,037.88HBAR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HBAR sang KRW và từ KRW sang HBAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HBAR sang KRW, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang HBAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Hedera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HBAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HBAR = $undefined USD, 1 HBAR = € EUR, 1 HBAR = ₹ INR , 1 HBAR = Rp IDR,1 HBAR = $ CAD, 1 HBAR = £ GBP, 1 HBAR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo KRW
KRW
logo GTGT
0.01873
logo BTCBTC
0.000004537
logo ETHETH
0.0002002
logo USDTUSDT
0.3754
logo XRPXRP
0.1684
logo BNBBNB
0.0006603
logo SOLSOL
0.003004
logo USDCUSDC
0.3753
logo ADAADA
0.5156
logo DOGEDOGE
2.21
logo TRXTRX
1.68
logo STETHSTETH
0.0002006
logo SMARTSMART
232.02
logo PIPI
0.2179
logo WBTCWBTC
0.000004571
logo LEOLEO
0.03944

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT,KRW sang BTC,KRW sang ETH,KRW sang USBT , KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Hedera của bạn

01

Nhập số lượng HBAR của bạn

Nhập số lượng HBAR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hedera hiện tại bằng South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hedera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hedera sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Hedera

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hedera sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hedera sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hedera sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Hedera (HBAR)

Tìm hiểu thêm về Hedera (HBAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.