logo HeliumChuyển đổi 1 Helium (HNT) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

HNT/UAH: 1 HNT119.77 UAH

logo Helium
HNT
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Helium Thị trường hôm nay

Helium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Helium được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴119.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,390,000.00 HNT, tổng vốn hóa thị trường của Helium tính bằng UAH là ₴888,242,995,340.08. Trong 24h qua, giá của Helium tính bằng UAH đã tăng ₴0.1517, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +5.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Helium tính bằng UAH là ₴2,268.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴4.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNT sang UAH

119.76+5.58%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang UAH là ₴119.76 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +5.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNT/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Helium

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo HeliumHNT/USDT
Spot
$ 2.86
+5.06%
logo HeliumHNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 2.85
+4.53%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNT/USDT là $2.86, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +5.06%, Giá giao dịch Giao ngay HNT/USDT là $2.86 và +5.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNT/USDT là $2.85 và +4.53%.

Bảng chuyển đổi Helium sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi HNT sang UAH

logo HeliumSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1HNT
119.76UAH
2HNT
239.53UAH
3HNT
359.30UAH
4HNT
479.07UAH
5HNT
598.84UAH
6HNT
718.60UAH
7HNT
838.37UAH
8HNT
958.14UAH
9HNT
1,077.91UAH
10HNT
1,197.68UAH
100HNT
11,976.80UAH
500HNT
59,884.03UAH
1000HNT
119,768.06UAH
5000HNT
598,840.31UAH
10000HNT
1,197,680.63UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang HNT

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Helium
1UAH
0.008349HNT
2UAH
0.01669HNT
3UAH
0.02504HNT
4UAH
0.03339HNT
5UAH
0.04174HNT
6UAH
0.05009HNT
7UAH
0.05844HNT
8UAH
0.06679HNT
9UAH
0.07514HNT
10UAH
0.08349HNT
100000UAH
834.94HNT
500000UAH
4,174.73HNT
1000000UAH
8,349.47HNT
5000000UAH
41,747.35HNT
10000000UAH
83,494.71HNT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNT sang UAH và từ UAH sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNT sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang HNT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Helium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNT = $2.9 USD, 1 HNT = €2.6 EUR, 1 HNT = ₹242.02 INR , 1 HNT = Rp43,946.72 IDR,1 HNT = $3.93 CAD, 1 HNT = £2.18 GBP, 1 HNT = ฿95.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.5991
logo BTCBTC
0.0001459
logo ETHETH
0.006463
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.42
logo BNBBNB
0.02088
logo SOLSOL
0.09718
logo USDCUSDC
12.09
logo ADAADA
16.94
logo DOGEDOGE
71.20
logo TRXTRX
54.00
logo STETHSTETH
0.006468
logo SMARTSMART
7,530.64
logo PIPI
7.07
logo WBTCWBTC
0.0001455
logo LEOLEO
1.22

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Helium của bạn

01

Nhập số lượng HNT của bạn

Nhập số lượng HNT của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Helium

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.