Chuyển đổi 1 Honey (HNY) sang Bulgarian Lev (BGN)
HNY/BGN: 1 HNY ≈ лв3.42 BGN
Honey Thị trường hôm nay
Honey đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNY được chuyển đổi thành Bulgarian Lev (BGN) là лв3.41. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng BGN là лв0.00. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng BGN đã giảm лв-0.01335, thể hiện mức giảm -0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng BGN là лв3,833.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.3244.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNY sang BGN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang BGN là лв3.41 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNY/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Honey
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HNY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNY/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Honey sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi HNY sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNY | 3.41BGN |
2HNY | 6.83BGN |
3HNY | 10.25BGN |
4HNY | 13.66BGN |
5HNY | 17.08BGN |
6HNY | 20.50BGN |
7HNY | 23.91BGN |
8HNY | 27.33BGN |
9HNY | 30.75BGN |
10HNY | 34.16BGN |
100HNY | 341.69BGN |
500HNY | 1,708.49BGN |
1000HNY | 3,416.98BGN |
5000HNY | 17,084.92BGN |
10000HNY | 34,169.85BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang HNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.2926HNY |
2BGN | 0.5853HNY |
3BGN | 0.8779HNY |
4BGN | 1.17HNY |
5BGN | 1.46HNY |
6BGN | 1.75HNY |
7BGN | 2.04HNY |
8BGN | 2.34HNY |
9BGN | 2.63HNY |
10BGN | 2.92HNY |
1000BGN | 292.65HNY |
5000BGN | 1,463.27HNY |
10000BGN | 2,926.55HNY |
50000BGN | 14,632.78HNY |
100000BGN | 29,265.56HNY |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNY sang BGN và từ BGN sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNY sang BGN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BGN sang HNY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Honey phổ biến
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | $33.95 NAD |
![]() | ₼3.31 AZN |
![]() | Sh5,298.87 TZS |
![]() | so'm24,787.15 UZS |
![]() | FCFA1,146.02 XOF |
![]() | $1,883.21 ARS |
![]() | دج257.98 DZD |
Honey | 1 HNY |
---|---|
![]() | ₨89.27 MUR |
![]() | ﷼0.75 OMR |
![]() | S/7.33 PEN |
![]() | дин. or din.204.48 RSD |
![]() | $306.45 JMD |
![]() | TT$13.24 TTD |
![]() | kr265.94 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNY = $undefined USD, 1 HNY = € EUR, 1 HNY = ₹ INR , 1 HNY = Rp IDR,1 HNY = $ CAD, 1 HNY = £ GBP, 1 HNY = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
LEO chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.49 |
![]() | 0.003392 |
![]() | 0.1447 |
![]() | 285.49 |
![]() | 118.60 |
![]() | 0.4494 |
![]() | 2.25 |
![]() | 285.22 |
![]() | 400.47 |
![]() | 1,702.09 |
![]() | 1,204.31 |
![]() | 0.1449 |
![]() | 186,496.25 |
![]() | 0.003404 |
![]() | 28.97 |
![]() | 79.30 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT,BGN sang BTC,BGN sang ETH,BGN sang USBT , BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Honey của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Nhập số lượng HNY của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại bằng Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Honey
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

SEI Coin คืออะไร: การวิเคราะห์โอกาสการลงทุน
เหรียญ SEI ได้เกิดขึ้นในตลาดสกุลเงินดิจิทัลด้วยเทคโนโลยีบล็อกเชนที่นวลและความสามารถในการดำเนินการธุรกรรมที่มีประสิทธิภาพ

ข่าว Mubarak Coin: สำรวจจุดร้อนของสกุลเงินดิจิทัลล่าสุดในปี 2025,
Mubarak Coin ไม่เพียงผสมสาระสำคัญและสาระสำคัญจากอินเทอร์เน็ตอย่างมีความสุขกับตรรกะการเงินอย่างเข้มงวด แต่ยั

การพยากรณ์ราคาและการวิเคราะห์การลงทุนใน Mubarak Token ปี 2025
โทเค็น MUBARAK ในฐานะเหรียญมีมที่เกิดขึ้นบน BNB Chain แสดงข้อดีที่เฉพาะเจาะจงและศักยภาพในการเติบโต

ราคา SUI เท่าไหร่? วิธีการซื้อขาย SUI ในอนาคต?
โทเค็น SUI จะถูกเรียกชื่อในแพลตฟอร์ม Gate.io เดือนพฤษจิกายน 2023 และเป็นหนึ่งในโครงการบล็อกเชนชั้น 1 ที่ดำเนินงานได้ดีที่สุดในรอบ 2 ปีที่ผ่านมา

Sui Network: กำหนดมาตรฐานใหม่สำหรับอนาคตของบล็อกเชนความสามารถสูง
SUI aims to address the scalability bottleneck of traditional blockchain and provide a solid foundation for the next generation of decentralized applications (dApps).

ราคา SUI ปัจจุบันและคู่มือการซื้อขาย Gate.io
Gate.io ได้เป็นแพลตฟอร์มที่ได้รับความนิยมสำหรับการซื้อขาย SUI เนื่องจากความปลอดภัย Likuiditas และประสบการณ์ของผู้ใช้.