logo HoneyChuyển đổi 1 Honey (HNY) sang Norwegian Krone (NOK)

HNY/NOK: 1 HNYkr20.47 NOK

logo Honey
HNY
logo NOK
NOK

Lần cập nhật mới nhất :

Honey Thị trường hôm nay

Honey đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNY được chuyển đổi thành Norwegian Krone (NOK) là kr20.46. Với nguồn cung lưu hành là 0.00 HNY, tổng vốn hóa thị trường của HNY tính bằng NOK là kr0.00. Trong 24h qua, giá của HNY tính bằng NOK đã giảm kr-0.01335, thể hiện mức giảm -0.68%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNY tính bằng NOK là kr22,959.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr1.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1HNY sang NOK

kr20.46-0.68%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HNY sang NOK là kr20.46 NOK, với tỷ lệ thay đổi là -0.68% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HNY/NOK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNY/NOK trong ngày qua.

Giao dịch Honey

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HNY/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HNY/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HNY/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Honey sang Norwegian Krone

Bảng chuyển đổi HNY sang NOK

logo HoneySố lượng
Chuyển thànhlogo NOK
1HNY
20.46NOK
2HNY
40.93NOK
3HNY
61.39NOK
4HNY
81.86NOK
5HNY
102.33NOK
6HNY
122.79NOK
7HNY
143.26NOK
8HNY
163.72NOK
9HNY
184.19NOK
10HNY
204.66NOK
100HNY
2,046.62NOK
500HNY
10,233.11NOK
1000HNY
20,466.22NOK
5000HNY
102,331.12NOK
10000HNY
204,662.25NOK

Bảng chuyển đổi NOK sang HNY

logo NOKSố lượng
Chuyển thànhlogo Honey
1NOK
0.04886HNY
2NOK
0.09772HNY
3NOK
0.1465HNY
4NOK
0.1954HNY
5NOK
0.2443HNY
6NOK
0.2931HNY
7NOK
0.342HNY
8NOK
0.3908HNY
9NOK
0.4397HNY
10NOK
0.4886HNY
10000NOK
488.60HNY
50000NOK
2,443.04HNY
100000NOK
4,886.09HNY
500000NOK
24,430.49HNY
1000000NOK
48,860.98HNY

Các bảng chuyển đổi số tiền từ HNY sang NOK và từ NOK sang HNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HNY sang NOK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NOK sang HNY, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Honey phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HNY = $undefined USD, 1 HNY = € EUR, 1 HNY = ₹ INR , 1 HNY = Rp IDR,1 HNY = $ CAD, 1 HNY = £ GBP, 1 HNY = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NOK, ETH sang NOK, USDT sang NOK, BNB sang NOK, SOL sang NOK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NOK
NOK
logo GTGT
2.06
logo BTCBTC
0.0005594
logo ETHETH
0.02372
logo USDTUSDT
47.64
logo XRPXRP
19.72
logo BNBBNB
0.07645
logo SOLSOL
0.3591
logo USDCUSDC
47.62
logo ADAADA
67.19
logo DOGEDOGE
277.94
logo TRXTRX
204.35
logo STETHSTETH
0.02375
logo SMARTSMART
31,865.86
logo WBTCWBTC
0.0005627
logo LINKLINK
3.29
logo TONTON
12.90

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Norwegian Krone nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NOK sang GT, NOK sang USDT,NOK sang BTC,NOK sang ETH,NOK sang USBT , NOK sang PEPE, NOK sang EIGEN, NOK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Honey của bạn

01

Nhập số lượng HNY của bạn

Nhập số lượng HNY của bạn

02

Chọn Norwegian Krone

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Norwegian Krone hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honey hiện tại bằng Norwegian Krone hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honey.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honey sang NOK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Honey

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honey sang Norwegian Krone (NOK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honey sang Norwegian Krone trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honey sang Norwegian Krone?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honey sang loại tiền tệ khác ngoài Norwegian Krone không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Norwegian Krone (NOK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Honey (HNY)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.