Chuyển đổi 1 HUSD (HUSD) sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM)
HUSD/BAM: 1 HUSD ≈ KM0.05 BAM
HUSD Thị trường hôm nay
HUSD đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HUSD được chuyển đổi thành Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.04591. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 187,817,010.00 HUSD, tổng vốn hóa thị trường của HUSD tính bằng BAM là KM15,110,926.50. Trong 24h qua, giá của HUSD tính bằng BAM đã tăng KM0.0009056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +3.58%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HUSD tính bằng BAM là KM2.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.03193.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HUSD sang BAM
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HUSD sang BAM là KM0.04 BAM, với tỷ lệ thay đổi là +3.58% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HUSD/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUSD/BAM trong ngày qua.
Giao dịch HUSD
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HUSD/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay HUSD/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng HUSD/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi HUSD sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi HUSD sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUSD | 0.04BAM |
2HUSD | 0.09BAM |
3HUSD | 0.13BAM |
4HUSD | 0.18BAM |
5HUSD | 0.22BAM |
6HUSD | 0.27BAM |
7HUSD | 0.32BAM |
8HUSD | 0.36BAM |
9HUSD | 0.41BAM |
10HUSD | 0.45BAM |
10000HUSD | 459.14BAM |
50000HUSD | 2,295.71BAM |
100000HUSD | 4,591.42BAM |
500000HUSD | 22,957.13BAM |
1000000HUSD | 45,914.27BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang HUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 21.77HUSD |
2BAM | 43.55HUSD |
3BAM | 65.33HUSD |
4BAM | 87.11HUSD |
5BAM | 108.89HUSD |
6BAM | 130.67HUSD |
7BAM | 152.45HUSD |
8BAM | 174.23HUSD |
9BAM | 196.01HUSD |
10BAM | 217.79HUSD |
100BAM | 2,177.97HUSD |
500BAM | 10,889.85HUSD |
1000BAM | 21,779.71HUSD |
5000BAM | 108,898.59HUSD |
10000BAM | 217,797.19HUSD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HUSD sang BAM và từ BAM sang HUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000HUSD sang BAM, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang HUSD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1HUSD phổ biến
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | ৳3.13 BDT |
![]() | Ft9.23 HUF |
![]() | kr0.28 NOK |
![]() | د.م.0.25 MAD |
![]() | Nu.2.19 BTN |
![]() | лв0.05 BGN |
![]() | KSh3.38 KES |
HUSD | 1 HUSD |
---|---|
![]() | $0.51 MXN |
![]() | $109.3 COP |
![]() | ₪0.1 ILS |
![]() | $24.37 CLP |
![]() | रू3.5 NPR |
![]() | ₾0.07 GEL |
![]() | د.ت0.08 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HUSD = $undefined USD, 1 HUSD = € EUR, 1 HUSD = ₹ INR , 1 HUSD = Rp IDR,1 HUSD = $ CAD, 1 HUSD = £ GBP, 1 HUSD = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
LINK chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.53 |
![]() | 0.003397 |
![]() | 0.1453 |
![]() | 285.49 |
![]() | 119.09 |
![]() | 0.4489 |
![]() | 2.25 |
![]() | 285.19 |
![]() | 402.22 |
![]() | 1,708.72 |
![]() | 1,213.95 |
![]() | 0.1468 |
![]() | 181,513.52 |
![]() | 0.003403 |
![]() | 28.99 |
![]() | 20.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT,BAM sang BTC,BAM sang ETH,BAM sang USBT , BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Nhập số lượng HUSD của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HUSD hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HUSD.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HUSD sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HUSD
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HUSD sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HUSD sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi HUSD sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HUSD (HUSD)

الأخبار اليومية
كانت عقود CME Solana باردة في أول يوم تداول

PancakeSwap: القائد في التداول غير المركزي في عام 2025
بحلول عام 2025، من تدفق رؤوس الأموال إلى التحديثات التكنولوجية، PancakeSwap تعيد تعريف مستقبل DeFi (التمويل اللامركزي).

عملة CAKE: النجم الصاعد في مجال DeFi في عام 2025
عملة CAKE هي الرمز الخاص لـ PancakeSwap، وهو تبادل لامركزي (DEX) يعمل على شبكة بلوكشين عالية الكفاءة.

أفضل صناديق الاستثمار المتداولة المتداولة لعام 2025
مع النمو المتفجر لسوق صناديق الاستثمار في العملات الرقمية في عام 2025، يبحث المستثمرون عن أفضل فرص الاستثمار.

عملة MUBARAK: دليل المبتدئين من عملة الميمي إلى النجم الصاعد في سوق العملات الرقمية
في بداية عام 2025، ظهرت عملة MUBARAK بأدائها السعري المتفجر وصلتها بالاستثمارات في أبو ظبي ونظام البنانس.

عملة BMT: العنصر المفضل الجديد في سوق الأصول الرقمية في عام 2025 وتحليل الأسعار
عملة BMT هي رمز مستند إلى تكنولوجيا البلوكشين، عادةً ما تكون مرتبطة بسلسلة بلوكشين بينانس الذكية (BSC) أو بيئات النظام الرئيسية الأخرى.