Chuyển đổi 1 Hyperliquid (HYPE) sang Euro (EUR)
HYPE/EUR: 1 HYPE ≈ €11.62 EUR
Hyperliquid Thị trường hôm nay
Hyperliquid đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HYPE được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €11.62. Với nguồn cung lưu hành là 333,928,000.00 HYPE, tổng vốn hóa thị trường của HYPE tính bằng EUR là €3,476,793,119.63. Trong 24h qua, giá của HYPE tính bằng EUR đã giảm €-0.8906, thể hiện mức giảm -6.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HYPE tính bằng EUR là €29.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01058.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1HYPE sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 HYPE sang EUR là €11.62 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -6.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá HYPE/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HYPE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Hyperliquid
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 12.69 | -6.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 12.70 | -6.52% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của HYPE/USDT là $12.69, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -6.64%, Giá giao dịch Giao ngay HYPE/USDT là $12.69 và -6.64%, và Giá giao dịch Hợp đồng HYPE/USDT là $12.70 và -6.52%.
Bảng chuyển đổi Hyperliquid sang Euro
Bảng chuyển đổi HYPE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HYPE | 11.62EUR |
2HYPE | 23.24EUR |
3HYPE | 34.86EUR |
4HYPE | 46.48EUR |
5HYPE | 58.10EUR |
6HYPE | 69.72EUR |
7HYPE | 81.35EUR |
8HYPE | 92.97EUR |
9HYPE | 104.59EUR |
10HYPE | 116.21EUR |
100HYPE | 1,162.16EUR |
500HYPE | 5,810.80EUR |
1000HYPE | 11,621.61EUR |
5000HYPE | 58,108.07EUR |
10000HYPE | 116,216.14EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HYPE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.08604HYPE |
2EUR | 0.172HYPE |
3EUR | 0.2581HYPE |
4EUR | 0.3441HYPE |
5EUR | 0.4302HYPE |
6EUR | 0.5162HYPE |
7EUR | 0.6023HYPE |
8EUR | 0.6883HYPE |
9EUR | 0.7744HYPE |
10EUR | 0.8604HYPE |
10000EUR | 860.46HYPE |
50000EUR | 4,302.32HYPE |
100000EUR | 8,604.65HYPE |
500000EUR | 43,023.28HYPE |
1000000EUR | 86,046.56HYPE |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ HYPE sang EUR và từ EUR sang HYPE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000HYPE sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang HYPE, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Hyperliquid phổ biến
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | £9.74 JEP |
![]() | с1,093.25 KGS |
![]() | CF5,717.75 KMF |
![]() | $10.81 KYD |
![]() | ₭284,191.26 LAK |
![]() | $2,553.95 LRD |
![]() | L225.85 LSL |
Hyperliquid | 1 HYPE |
---|---|
![]() | Ls0 LVL |
![]() | ل.د61.61 LYD |
![]() | L226.13 MDL |
![]() | Ar58,951.84 MGA |
![]() | ден715.05 MKD |
![]() | MOP$104.1 MOP |
![]() | UM0 MRO |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HYPE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 HYPE = $undefined USD, 1 HYPE = € EUR, 1 HYPE = ₹ INR , 1 HYPE = Rp IDR,1 HYPE = $ CAD, 1 HYPE = £ GBP, 1 HYPE = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.48 |
![]() | 0.006686 |
![]() | 0.2974 |
![]() | 558.22 |
![]() | 249.69 |
![]() | 0.9643 |
![]() | 4.45 |
![]() | 557.98 |
![]() | 772.88 |
![]() | 3,267.74 |
![]() | 2,506.50 |
![]() | 0.2962 |
![]() | 341,971.81 |
![]() | 332.99 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Hyperliquid của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Nhập số lượng HYPE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hyperliquid hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hyperliquid.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hyperliquid sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Hyperliquid
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Hyperliquid sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hyperliquid sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Hyperliquid sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Hyperliquid (HYPE)

مجال العملات الرقمية: فهم الHYPE والإمكانات الاستثمارية
سيتناول هذا المقال الخلفية، والميزات، وكيفية الشراء، وما إذا كان الاستثمار في مجال العملات الرقمية Chillguy فكرة جيدة.

عملة HYPERSKIDS: أول عملة خيرية رقمية على إنستغرام بـ 9.4 مليون متابع
تفاصيل المقال كيف تستخدم HYPERSKIDS تكنولوجيا البلوكشين وتأثير وسائل الإعلام الاجتماعية لخلق قيمة طويلة الأجل مع دعم مشاريع خيرية في كامبالا، أوغندا.

عملة HAI: وكيل HyperLiquid الذكاء الاصطناعي
يستكشف هذا المقال كيف تقود عملة HAI ، كمنتج للتكامل بين وكالات HyperLiquids AI و Virtuals.io ، ثورة وكلاء الذكاء الاصطناعي في مجال العملات المشفرة.

عملة HYPER: بدء منصة تجربة افتراضية لعصر الشبكة المغمورة
HYPER عملة تقود ثورة الشبكة الغامرة وتبني البيئة الفضائية المفتوحة والمشتركة.

عملة PURR: أول عملة نشطة في نظام Hyperliquid الأصلية HIP-1
استكشاف عملة PURR: أول عملة نشطة على سلسلة الكتل HIP-1 الأصلية على سلسلة الكتل Hyperliquid L1.

عملة Hyperliquid HYPE: نظام مالي مفتوح داخل السلسلة للبلوكتشين L1 عالي الأداء
استكشف سلسلة الكتلة L1 الثورية ذات الأداء العالي والبيئة التي تعمل بها عملة HYPE في Hyperliquid.
Tìm hiểu thêm về Hyperliquid (HYPE)

ما هو HYPE3.cool (COOL)؟

ما هو Hyperliquid (HYPE)؟

لماذا اكتسبت منصة التبادل اللامركزية هايبرليكويد شعبية بسرعة؟

$6 مليارات تتدفق إلى "FTX الدورة الجديدة" — الدليل الأكثر شمولاً على سوق الثيران الذهبي لهايبرليكويد

بحث شركة gate: عدد أقل من تخفيضات أسعار الفائدة في عام 2025 يؤدي إلى بيع سوق؛ تسريع منح تراخيص VATP في هونغ كونغ.
