Jupiter Thị trường hôm nay
Jupiter đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Jupiter được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.4553. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,690,910,000.00 JUP, tổng vốn hóa thị trường của Jupiter tính bằng EUR là €1,097,838,243.57. Trong 24h qua, giá của Jupiter tính bằng EUR đã tăng €0.0002539, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.05%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Jupiter tính bằng EUR là €1.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3852.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1JUP sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 JUP sang EUR là €0.45 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.05% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá JUP/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JUP/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jupiter
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.5078 | -0.11% | |
![]() Spot | $ 0.507 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.5075 | +0.77% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của JUP/USDT là $0.5078, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.11%, Giá giao dịch Giao ngay JUP/USDT là $0.5078 và -0.11%, và Giá giao dịch Hợp đồng JUP/USDT là $0.5075 và +0.77%.
Bảng chuyển đổi Jupiter sang Euro
Bảng chuyển đổi JUP sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JUP | 0.45EUR |
2JUP | 0.91EUR |
3JUP | 1.36EUR |
4JUP | 1.82EUR |
5JUP | 2.27EUR |
6JUP | 2.73EUR |
7JUP | 3.18EUR |
8JUP | 3.64EUR |
9JUP | 4.09EUR |
10JUP | 4.55EUR |
1000JUP | 455.38EUR |
5000JUP | 2,276.92EUR |
10000JUP | 4,553.85EUR |
50000JUP | 22,769.29EUR |
100000JUP | 45,538.59EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang JUP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 2.19JUP |
2EUR | 4.39JUP |
3EUR | 6.58JUP |
4EUR | 8.78JUP |
5EUR | 10.97JUP |
6EUR | 13.17JUP |
7EUR | 15.37JUP |
8EUR | 17.56JUP |
9EUR | 19.76JUP |
10EUR | 21.95JUP |
100EUR | 219.59JUP |
500EUR | 1,097.96JUP |
1000EUR | 2,195.93JUP |
5000EUR | 10,979.69JUP |
10000EUR | 21,959.39JUP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ JUP sang EUR và từ EUR sang JUP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000JUP sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang JUP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Jupiter phổ biến
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | ৳60.76 BDT |
![]() | Ft179.13 HUF |
![]() | kr5.33 NOK |
![]() | د.م.4.92 MAD |
![]() | Nu.42.47 BTN |
![]() | лв0.89 BGN |
![]() | KSh65.59 KES |
Jupiter | 1 JUP |
---|---|
![]() | $9.86 MXN |
![]() | $2,120.22 COP |
![]() | ₪1.92 ILS |
![]() | $472.76 CLP |
![]() | रू67.95 NPR |
![]() | ₾1.38 GEL |
![]() | د.ت1.54 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JUP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 JUP = $undefined USD, 1 JUP = € EUR, 1 JUP = ₹ INR , 1 JUP = Rp IDR,1 JUP = $ CAD, 1 JUP = £ GBP, 1 JUP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LEO chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 27.30 |
![]() | 0.006645 |
![]() | 0.2939 |
![]() | 557.96 |
![]() | 248.82 |
![]() | 0.9711 |
![]() | 4.44 |
![]() | 557.98 |
![]() | 762.42 |
![]() | 3,262.58 |
![]() | 2,509.54 |
![]() | 0.2952 |
![]() | 344,930.77 |
![]() | 329.83 |
![]() | 0.006658 |
![]() | 56.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Jupiter của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Nhập số lượng JUP của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jupiter hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jupiter.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jupiter sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Jupiter
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jupiter sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jupiter sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jupiter sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jupiter (JUP)

توقع سعر JUP Token لعام 2025: هل ستشهد جوبيتر اندفاعًا رئيسيًا؟
إذا استطاع فريق جوبيتر الاستمرار في تنفيذ خارطة الطريق، فإن انفجار عملة JUP في عام 2025 لن يكون مجرد زيادة في أرقام الأسعار، بل سيكون أيضًا إعادة تشكيل لمنطق قيمة متجمع ديفاي.

ما هو سعر رمز JUP؟ هل يمكنني شراء JUP الآن؟
من المتوقع أن تحتل قدرة جوبيتر على الابتكار موقعًا رائدًا في سوق ديفي الجيل الجديد، مما يعزز موقعها البيئي ويعزز قيمة رمز JUP.

عملة MACK: عملة الميمز الشهيرة المشتقة من Jupiter DEX
يقدم هذا المقال تحليلا شاملا لعملة MACK - عملة ميمز مرتقبة بشدة داخل نظام Jupiter DEX.

وصل إجمالي قيمة التأمين اللامركزي على السلسلة البيانية إلى مستوى قياسي جديد في عامين منذ عام 2022. إعلان رسمي من Uniswap عن إصدار v4. انتهت منصة Jupiter LFG Launchpad وتعلن عن مشروعين للإطلاق ومكافآت التصويت.
Tìm hiểu thêm về Jupiter (JUP)

كيفية المطالبة بتوزيع مجاني جوبيتر: دليل خطوة بخطوة

جوبيتر: البروتوكول الرائد على سولانا، الملك الجديد لصرافات العملات المشفرة على طراز ليجو

اكتشف سولانا: لماذا هي نجمة سوق العملات الرقمية في 2024

مجموعة جوبيتر للعملات الرقمية

Jupiter LFG Launchpad: أداة تغيير قواعد اللعبة لمشاريع Solana
