logo KIP ProtocolChuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) sang Israeli New Sheqel (ILS)

KIP/ILS: 1 KIP0.01 ILS

logo KIP Protocol
KIP
logo ILS
ILS

Lần cập nhật mới nhất :

KIP Protocol Thị trường hôm nay

KIP Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KIP Protocol được chuyển đổi thành Israeli New Sheqel (ILS) là ₪0.00758. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,240,000,000.00 KIP, tổng vốn hóa thị trường của KIP Protocol tính bằng ILS là ₪35,488,556.09. Trong 24h qua, giá của KIP Protocol tính bằng ILS đã tăng ₪0.0001448, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +7.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KIP Protocol tính bằng ILS là ₪0.1734, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪0.004738.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1KIP sang ILS

0.00+7.70%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KIP sang ILS là ₪0.00 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +7.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KIP/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KIP/ILS trong ngày qua.

Giao dịch KIP Protocol

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo KIP ProtocolKIP/USDT
Spot
$ 0.002026
+7.70%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KIP/USDT là $0.002026, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +7.70%, Giá giao dịch Giao ngay KIP/USDT là $0.002026 và +7.70%, và Giá giao dịch Hợp đồng KIP/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi KIP Protocol sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi KIP sang ILS

logo KIP ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1KIP
0.00ILS
2KIP
0.01ILS
3KIP
0.02ILS
4KIP
0.03ILS
5KIP
0.03ILS
6KIP
0.04ILS
7KIP
0.05ILS
8KIP
0.06ILS
9KIP
0.06ILS
10KIP
0.07ILS
100000KIP
758.08ILS
500000KIP
3,790.40ILS
1000000KIP
7,580.80ILS
5000000KIP
37,904.01ILS
10000000KIP
75,808.02ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang KIP

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo KIP Protocol
1ILS
131.91KIP
2ILS
263.82KIP
3ILS
395.73KIP
4ILS
527.64KIP
5ILS
659.56KIP
6ILS
791.47KIP
7ILS
923.38KIP
8ILS
1,055.29KIP
9ILS
1,187.20KIP
10ILS
1,319.12KIP
100ILS
13,191.21KIP
500ILS
65,956.07KIP
1000ILS
131,912.15KIP
5000ILS
659,560.78KIP
10000ILS
1,319,121.57KIP

Các bảng chuyển đổi số tiền từ KIP sang ILS và từ ILS sang KIP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000KIP sang ILS, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ILS sang KIP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1KIP Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KIP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KIP = $0 USD, 1 KIP = €0 EUR, 1 KIP = ₹0.17 INR , 1 KIP = Rp30.46 IDR,1 KIP = $0 CAD, 1 KIP = £0 GBP, 1 KIP = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ILS
ILS
logo GTGT
6.24
logo BTCBTC
0.001572
logo ETHETH
0.06873
logo USDTUSDT
132.41
logo XRPXRP
54.39
logo BNBBNB
0.2218
logo SOLSOL
0.9866
logo USDCUSDC
132.45
logo ADAADA
177.39
logo DOGEDOGE
756.97
logo TRXTRX
592.65
logo STETHSTETH
0.06908
logo SMARTSMART
88,885.77
logo PIPI
91.13
logo WBTCWBTC
0.001572
logo LINKLINK
9.41

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT,ILS sang BTC,ILS sang ETH,ILS sang USBT , ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng KIP Protocol của bạn

01

Nhập số lượng KIP của bạn

Nhập số lượng KIP của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá KIP Protocol hiện tại bằng Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua KIP Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi KIP Protocol sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua KIP Protocol

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ KIP Protocol sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ KIP Protocol sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi KIP Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến KIP Protocol (KIP)

Tìm hiểu thêm về KIP Protocol (KIP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.