Chuyển đổi 1 Kusama (KSM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
KSM/UAH: 1 KSM ≈ ₴703.23 UAH
Kusama Thị trường hôm nay
Kusama đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Kusama được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴703.22. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 16,258,668.00 KSM, tổng vốn hóa thị trường của Kusama tính bằng UAH là ₴472,687,744,945.72. Trong 24h qua, giá của Kusama tính bằng UAH đã tăng ₴0.08951, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.53%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kusama tính bằng UAH là ₴25,702.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴36.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1KSM sang UAH
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 KSM sang UAH là ₴703.22 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.53% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá KSM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KSM/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Kusama
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 16.98 | +0.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 17.02 | +0.53% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của KSM/USDT là $16.98, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.35%, Giá giao dịch Giao ngay KSM/USDT là $16.98 và +0.35%, và Giá giao dịch Hợp đồng KSM/USDT là $17.02 và +0.53%.
Bảng chuyển đổi Kusama sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi KSM sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KSM | 703.22UAH |
2KSM | 1,406.45UAH |
3KSM | 2,109.68UAH |
4KSM | 2,812.91UAH |
5KSM | 3,516.14UAH |
6KSM | 4,219.37UAH |
7KSM | 4,922.60UAH |
8KSM | 5,625.83UAH |
9KSM | 6,329.06UAH |
10KSM | 7,032.29UAH |
100KSM | 70,322.91UAH |
500KSM | 351,614.56UAH |
1000KSM | 703,229.12UAH |
5000KSM | 3,516,145.60UAH |
10000KSM | 7,032,291.21UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang KSM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.001422KSM |
2UAH | 0.002844KSM |
3UAH | 0.004266KSM |
4UAH | 0.005688KSM |
5UAH | 0.00711KSM |
6UAH | 0.008532KSM |
7UAH | 0.009954KSM |
8UAH | 0.01137KSM |
9UAH | 0.01279KSM |
10UAH | 0.01422KSM |
100000UAH | 142.20KSM |
500000UAH | 711.00KSM |
1000000UAH | 1,422.01KSM |
5000000UAH | 7,110.05KSM |
10000000UAH | 14,220.11KSM |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ KSM sang UAH và từ UAH sang KSM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000KSM sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UAH sang KSM, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Kusama phổ biến
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | $17.01 USD |
![]() | €15.24 EUR |
![]() | ₹1,421.06 INR |
![]() | Rp258,037.2 IDR |
![]() | $23.07 CAD |
![]() | £12.77 GBP |
![]() | ฿561.04 THB |
Kusama | 1 KSM |
---|---|
![]() | ₽1,571.87 RUB |
![]() | R$92.52 BRL |
![]() | د.إ62.47 AED |
![]() | ₺580.59 TRY |
![]() | ¥119.97 CNY |
![]() | ¥2,449.47 JPY |
![]() | $132.53 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KSM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 KSM = $17.01 USD, 1 KSM = €15.24 EUR, 1 KSM = ₹1,421.06 INR , 1 KSM = Rp258,037.2 IDR,1 KSM = $23.07 CAD, 1 KSM = £12.77 GBP, 1 KSM = ฿561.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
LEO chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.5247 |
![]() | 0.0001438 |
![]() | 0.006054 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.08 |
![]() | 0.01935 |
![]() | 0.09365 |
![]() | 12.09 |
![]() | 17.11 |
![]() | 72.01 |
![]() | 50.37 |
![]() | 0.006067 |
![]() | 7,884.09 |
![]() | 0.0001437 |
![]() | 0.8423 |
![]() | 1.22 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kusama của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Nhập số lượng KSM của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kusama hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kusama.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kusama sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Kusama
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kusama sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kusama sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kusama (KSM)

Apa itu kriptocurrency XRP: Panduan untuk pemula
Panduan komprehensif untuk menjelajahi aset kripto XRP: Memahami perbedaan antara XRP dan Bitcoin, aplikasinya dalam pembayaran lintas batas, metode pembelian dan penyimpanan, serta prospek pengembangan di masa depan.

Apa itu Koin WEPE? Harga, Panduan Pembelian, dan Prospek Investasi
Sebagai bintang muda dalam ekosistem Web3, koin WEPE menarik perhatian investor dengan budaya meme uniknya dan fungsi praktis.

Apa itu Vine Koin? Panduan Wajib Baca bagi Investor Web3
Vine Coin (VINE) memicu gelombang baru investasi Web3, menarik perhatian dengan volatilitas harganya.

Analisis Trend Harga XCN dan Prospek Investasi
Jelajahi perjalanan menakjubkan harga XCN: dari lembah hingga titik tertinggi baru. Analisis mendalam tentang terobosan teknis, sentimen pasar, dan strategi investasi untuk merebut peluang pengembalian 10x potensial dari cryptocurrency Chain.

Berapa Harga Token GRASS? Apa Proyek Grass?
Investor dapat dengan mudah membeli dan menjual Token GRASS di bursa Gate.io dan berpartisipasi dalam jaringan pengumpulan data AI yang sedang berkembang ini.

Apa itu Hyperliquid? Di mana saya bisa membeli token HYPE?
Kenaikan Hyperliquid tidak hanya disebabkan oleh inovasi teknologinya, tetapi yang lebih penting, model pengembangan yang didorong oleh komunitasnya yang unik.
Tìm hiểu thêm về Kusama (KSM)

Apa itu Kusama? Yang Perlu Anda Ketahui Tentang KSM

Apa itu Polkadot?

Bifrost: Standar Staking Cair untuk Semua Rantai

Temukan 7 platform DeFi Staking Teratas di 2025

Singular - Panduan Utama untuk Pasar NFT Modular
