logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Qatari Riyal (QAR)

LISTA/QAR: 1 LISTA0.70 QAR

logo Lista
LISTA
logo QAR
QAR

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Qatari Riyal (QAR) là ﷼0.6981. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng QAR là ﷼438,938,631.88. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng QAR đã giảm ﷼-0.003323, thể hiện mức giảm -1.70%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng QAR là ﷼3.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0728.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang QAR

0.69-1.70%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang QAR là ﷼0.69 QAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.70% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/QAR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/QAR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1922
-1.18%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1928
-0.41%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1922, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.18%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1922 và -1.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1928 và -0.41%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Qatari Riyal

Bảng chuyển đổi LISTA sang QAR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo QAR
1LISTA
0.69QAR
2LISTA
1.39QAR
3LISTA
2.09QAR
4LISTA
2.79QAR
5LISTA
3.49QAR
6LISTA
4.18QAR
7LISTA
4.88QAR
8LISTA
5.58QAR
9LISTA
6.28QAR
10LISTA
6.98QAR
1000LISTA
698.15QAR
5000LISTA
3,490.76QAR
10000LISTA
6,981.52QAR
50000LISTA
34,907.60QAR
100000LISTA
69,815.20QAR

Bảng chuyển đổi QAR sang LISTA

logo QARSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1QAR
1.43LISTA
2QAR
2.86LISTA
3QAR
4.29LISTA
4QAR
5.72LISTA
5QAR
7.16LISTA
6QAR
8.59LISTA
7QAR
10.02LISTA
8QAR
11.45LISTA
9QAR
12.89LISTA
10QAR
14.32LISTA
100QAR
143.23LISTA
500QAR
716.17LISTA
1000QAR
1,432.35LISTA
5000QAR
7,161.76LISTA
10000QAR
14,323.52LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang QAR và từ QAR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang QAR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 QAR sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang QAR, ETH sang QAR, USDT sang QAR, BNB sang QAR, SOL sang QAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo QAR
QAR
logo GTGT
5.75
logo BTCBTC
0.001571
logo ETHETH
0.06845
logo USDTUSDT
137.38
logo XRPXRP
58.82
logo BNBBNB
0.2157
logo SOLSOL
0.9945
logo USDCUSDC
137.32
logo DOGEDOGE
724.18
logo ADAADA
185.57
logo TRXTRX
586.56
logo STETHSTETH
0.06834
logo SMARTSMART
92,004.44
logo WBTCWBTC
0.00158
logo TONTON
34.20
logo LINKLINK
8.89

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Qatari Riyal nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm QAR sang GT, QAR sang USDT,QAR sang BTC,QAR sang ETH,QAR sang USBT , QAR sang PEPE, QAR sang EIGEN, QAR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Qatari Riyal

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Qatari Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Qatari Riyal hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang QAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Qatari Riyal (QAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Qatari Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Qatari Riyal?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Qatari Riyal không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Qatari Riyal (QAR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.