logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Romanian Leu (RON)

LISTA/RON: 1 LISTAlei0.87 RON

logo Lista
LISTA
logo RON
RON

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Romanian Leu (RON) là lei0.8701. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng RON là lei669,589,422.42. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng RON đã giảm lei-0.0002001, thể hiện mức giảm -0.1%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng RON là lei3.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là lei0.0891.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang RON

lei0.87-0.1%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang RON là lei0.87 RON, với tỷ lệ thay đổi là -0.1% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/RON của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/RON trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1999
+1.31%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1997
+1.01%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1999, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.31%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1999 và +1.31%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1997 và +1.01%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Romanian Leu

Bảng chuyển đổi LISTA sang RON

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo RON
1LISTA
0.87RON
2LISTA
1.74RON
3LISTA
2.61RON
4LISTA
3.48RON
5LISTA
4.35RON
6LISTA
5.22RON
7LISTA
6.09RON
8LISTA
6.96RON
9LISTA
7.83RON
10LISTA
8.70RON
1000LISTA
870.12RON
5000LISTA
4,350.60RON
10000LISTA
8,701.20RON
50000LISTA
43,506.00RON
100000LISTA
87,012.00RON

Bảng chuyển đổi RON sang LISTA

logo RONSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1RON
1.14LISTA
2RON
2.29LISTA
3RON
3.44LISTA
4RON
4.59LISTA
5RON
5.74LISTA
6RON
6.89LISTA
7RON
8.04LISTA
8RON
9.19LISTA
9RON
10.34LISTA
10RON
11.49LISTA
100RON
114.92LISTA
500RON
574.63LISTA
1000RON
1,149.26LISTA
5000RON
5,746.33LISTA
10000RON
11,492.66LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang RON và từ RON sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000LISTA sang RON, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $undefined USD, 1 LISTA = € EUR, 1 LISTA = ₹ INR , 1 LISTA = Rp IDR,1 LISTA = $ CAD, 1 LISTA = £ GBP, 1 LISTA = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RON, ETH sang RON, USDT sang RON, BNB sang RON, SOL sang RON, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo RON
RON
logo GTGT
4.73
logo BTCBTC
0.001282
logo ETHETH
0.05354
logo USDTUSDT
112.22
logo XRPXRP
45.53
logo BNBBNB
0.1801
logo SOLSOL
0.8089
logo USDCUSDC
112.22
logo ADAADA
153.98
logo DOGEDOGE
639.53
logo TRXTRX
491.48
logo STETHSTETH
0.05426
logo SMARTSMART
74,321.78
logo WBTCWBTC
0.00129
logo LINKLINK
7.42
logo LEOLEO
11.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Romanian Leu nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RON sang GT, RON sang USDT,RON sang BTC,RON sang ETH,RON sang USBT , RON sang PEPE, RON sang EIGEN, RON sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Romanian Leu

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Romanian Leu hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Romanian Leu hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang RON theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Romanian Leu (RON) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Romanian Leu trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Romanian Leu?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Romanian Leu không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Romanian Leu (RON) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.