logo ListaChuyển đổi 1 Lista (LISTA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

LISTA/UAH: 1 LISTA7.98 UAH

logo Lista
LISTA
logo UAH
UAH

Lần cập nhật mới nhất :

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA được chuyển đổi thành Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴7.98. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900.00 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng UAH là ₴57,005,895,924.85. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng UAH đã giảm ₴-0.00548, thể hiện mức giảm -2.76%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng UAH là ₴35.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.8268.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1LISTA sang UAH

7.98-2.76%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang UAH là ₴7.98 UAH, với tỷ lệ thay đổi là -2.76% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá LISTA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo ListaLISTA/USDT
Spot
$ 0.1931
-2.76%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.1952
-1.36%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của LISTA/USDT là $0.1931, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.76%, Giá giao dịch Giao ngay LISTA/USDT là $0.1931 và -2.76%, và Giá giao dịch Hợp đồng LISTA/USDT là $0.1952 và -1.36%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi LISTA sang UAH

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1LISTA
7.98UAH
2LISTA
15.96UAH
3LISTA
23.94UAH
4LISTA
31.93UAH
5LISTA
39.91UAH
6LISTA
47.89UAH
7LISTA
55.88UAH
8LISTA
63.86UAH
9LISTA
71.84UAH
10LISTA
79.83UAH
100LISTA
798.31UAH
500LISTA
3,991.57UAH
1000LISTA
7,983.15UAH
5000LISTA
39,915.79UAH
10000LISTA
79,831.59UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang LISTA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1UAH
0.1252LISTA
2UAH
0.2505LISTA
3UAH
0.3757LISTA
4UAH
0.501LISTA
5UAH
0.6263LISTA
6UAH
0.7515LISTA
7UAH
0.8768LISTA
8UAH
1.00LISTA
9UAH
1.12LISTA
10UAH
1.25LISTA
1000UAH
125.26LISTA
5000UAH
626.31LISTA
10000UAH
1,252.63LISTA
50000UAH
6,263.18LISTA
100000UAH
12,526.36LISTA

Các bảng chuyển đổi số tiền từ LISTA sang UAH và từ UAH sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000LISTA sang UAH, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang LISTA, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 LISTA = $0.19 USD, 1 LISTA = €0.17 EUR, 1 LISTA = ₹16.13 INR , 1 LISTA = Rp2,929.28 IDR,1 LISTA = $0.26 CAD, 1 LISTA = £0.15 GBP, 1 LISTA = ฿6.37 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo UAH
UAH
logo GTGT
0.522
logo BTCBTC
0.0001416
logo ETHETH
0.006086
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
5.00
logo BNBBNB
0.01945
logo SOLSOL
0.09192
logo USDCUSDC
12.09
logo DOGEDOGE
70.55
logo ADAADA
17.19
logo TRXTRX
52.63
logo STETHSTETH
0.006013
logo SMARTSMART
8,122.37
logo WBTCWBTC
0.0001422
logo LINKLINK
0.8404
logo TONTON
3.30

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT,UAH sang BTC,UAH sang ETH,UAH sang USBT , UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại bằng Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.