logo MetalChuyển đổi 1 Metal (MTL) sang Jamaican Dollar (JMD)

MTL/JMD: 1 MTL$115.43 JMD

logo Metal
MTL
logo JMD
JMD

Lần cập nhật mới nhất :

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MTL được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $115.42. Với nguồn cung lưu hành là 84,015,500.00 MTL, tổng vốn hóa thị trường của MTL tính bằng JMD là $1,524,063,986,364.61. Trong 24h qua, giá của MTL tính bằng JMD đã giảm $-0.007869, thể hiện mức giảm -1.06%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MTL tính bằng JMD là $2,676.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $18.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MTL sang JMD

$115.42-1.06%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang JMD là $115.42 JMD, với tỷ lệ thay đổi là -1.06% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MTL/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/JMD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo MetalMTL/USDT
Spot
$ 0.7345
-1.06%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MTL/USDT là $0.7345, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.06%, Giá giao dịch Giao ngay MTL/USDT là $0.7345 và -1.06%, và Giá giao dịch Hợp đồng MTL/USDT là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Jamaican Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang JMD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo JMD
1MTL
115.42JMD
2MTL
230.85JMD
3MTL
346.28JMD
4MTL
461.71JMD
5MTL
577.14JMD
6MTL
692.57JMD
7MTL
808.00JMD
8MTL
923.43JMD
9MTL
1,038.86JMD
10MTL
1,154.29JMD
100MTL
11,542.97JMD
500MTL
57,714.87JMD
1000MTL
115,429.75JMD
5000MTL
577,148.79JMD
10000MTL
1,154,297.59JMD

Bảng chuyển đổi JMD sang MTL

logo JMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1JMD
0.008663MTL
2JMD
0.01732MTL
3JMD
0.02598MTL
4JMD
0.03465MTL
5JMD
0.04331MTL
6JMD
0.05197MTL
7JMD
0.06064MTL
8JMD
0.0693MTL
9JMD
0.07796MTL
10JMD
0.08663MTL
100000JMD
866.32MTL
500000JMD
4,331.63MTL
1000000JMD
8,663.27MTL
5000000JMD
43,316.38MTL
10000000JMD
86,632.77MTL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MTL sang JMD và từ JMD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MTL sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JMD sang MTL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MTL = $0.74 USD, 1 MTL = €0.66 EUR, 1 MTL = ₹61.84 INR , 1 MTL = Rp11,228.64 IDR,1 MTL = $1 CAD, 1 MTL = £0.56 GBP, 1 MTL = ฿24.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JMD
JMD
logo GTGT
0.1513
logo BTCBTC
0.00003847
logo ETHETH
0.00169
logo USDTUSDT
3.18
logo XRPXRP
1.39
logo BNBBNB
0.005316
logo SOLSOL
0.02477
logo USDCUSDC
3.18
logo ADAADA
4.54
logo DOGEDOGE
19.05
logo TRXTRX
14.89
logo STETHSTETH
0.001638
logo SMARTSMART
1,995.97
logo PIPI
2.19
logo WBTCWBTC
0.0000384
logo LEOLEO
0.3347

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Jamaican Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jamaican Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.