logo MetalChuyển đổi 1 Metal (MTL) sang Jamaican Dollar (JMD)

MTL/JMD: 1 MTL$118.67 JMD

logo Metal
MTL
logo JMD
JMD

Lần cập nhật mới nhất :

Metal Thị trường hôm nay

Metal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Metal được chuyển đổi thành Jamaican Dollar (JMD) là $118.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,015,500.00 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng JMD là $1,566,808,326,894.38. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng JMD đã tăng $0.02056, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.80%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng JMD là $2,676.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $18.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MTL sang JMD

$118.66+2.80%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang JMD là $118.66 JMD, với tỷ lệ thay đổi là +2.80% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MTL/JMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/JMD trong ngày qua.

Giao dịch Metal

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo MetalMTL/USDT
Spot
$ 0.7551
+2.80%
logo MetalMTL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.7555
+2.87%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MTL/USDT là $0.7551, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.80%, Giá giao dịch Giao ngay MTL/USDT là $0.7551 và +2.80%, và Giá giao dịch Hợp đồng MTL/USDT là $0.7555 và +2.87%.

Bảng chuyển đổi Metal sang Jamaican Dollar

Bảng chuyển đổi MTL sang JMD

logo MetalSố lượng
Chuyển thànhlogo JMD
1MTL
118.66JMD
2MTL
237.33JMD
3MTL
356.00JMD
4MTL
474.66JMD
5MTL
593.33JMD
6MTL
712.00JMD
7MTL
830.66JMD
8MTL
949.33JMD
9MTL
1,068.00JMD
10MTL
1,186.67JMD
100MTL
11,866.71JMD
500MTL
59,333.56JMD
1000MTL
118,667.13JMD
5000MTL
593,335.68JMD
10000MTL
1,186,671.36JMD

Bảng chuyển đổi JMD sang MTL

logo JMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metal
1JMD
0.008426MTL
2JMD
0.01685MTL
3JMD
0.02528MTL
4JMD
0.0337MTL
5JMD
0.04213MTL
6JMD
0.05056MTL
7JMD
0.05898MTL
8JMD
0.06741MTL
9JMD
0.07584MTL
10JMD
0.08426MTL
100000JMD
842.69MTL
500000JMD
4,213.46MTL
1000000JMD
8,426.93MTL
5000000JMD
42,134.66MTL
10000000JMD
84,269.32MTL

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MTL sang JMD và từ JMD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MTL sang JMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JMD sang MTL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Metal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MTL = $undefined USD, 1 MTL = € EUR, 1 MTL = ₹ INR , 1 MTL = Rp IDR,1 MTL = $ CAD, 1 MTL = £ GBP, 1 MTL = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JMD, ETH sang JMD, USDT sang JMD, BNB sang JMD, SOL sang JMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo JMD
JMD
logo GTGT
0.146
logo BTCBTC
0.00003827
logo ETHETH
0.001667
logo USDTUSDT
3.18
logo XRPXRP
1.36
logo BNBBNB
0.005073
logo SOLSOL
0.02505
logo USDCUSDC
3.18
logo ADAADA
4.42
logo DOGEDOGE
18.65
logo TRXTRX
14.78
logo STETHSTETH
0.001665
logo SMARTSMART
2,049.99
logo PIPI
2.35
logo WBTCWBTC
0.0000383
logo LEOLEO
0.3337

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jamaican Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JMD sang GT, JMD sang USDT,JMD sang BTC,JMD sang ETH,JMD sang USBT , JMD sang PEPE, JMD sang EIGEN, JMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Metal của bạn

01

Nhập số lượng MTL của bạn

Nhập số lượng MTL của bạn

02

Chọn Jamaican Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jamaican Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại bằng Jamaican Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang JMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Metal

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Jamaican Dollar (JMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jamaican Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jamaican Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Jamaican Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jamaican Dollar (JMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Metal (MTL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.