Chuyển đổi 1 Metal (MTL) sang Jordanian Dinar (JOD)
MTL/JOD: 1 MTL ≈ د.ا0.55 JOD
Metal Thị trường hôm nay
Metal đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Metal được chuyển đổi thành Jordanian Dinar (JOD) là د.ا0.5534. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 84,015,544.00 MTL, tổng vốn hóa thị trường của Metal tính bằng JOD là د.ا32,967,093.59. Trong 24h qua, giá của Metal tính bằng JOD đã tăng د.ا0.02059, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.71%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Metal tính bằng JOD là د.ا12.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ا0.08313.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MTL sang JOD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MTL sang JOD là د.ا0.55 JOD, với tỷ lệ thay đổi là +2.71% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MTL/JOD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MTL/JOD trong ngày qua.
Giao dịch Metal
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7806 | +2.71% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7786 | +2.23% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MTL/USDT là $0.7806, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.71%, Giá giao dịch Giao ngay MTL/USDT là $0.7806 và +2.71%, và Giá giao dịch Hợp đồng MTL/USDT là $0.7786 và +2.23%.
Bảng chuyển đổi Metal sang Jordanian Dinar
Bảng chuyển đổi MTL sang JOD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MTL | 0.55JOD |
2MTL | 1.10JOD |
3MTL | 1.66JOD |
4MTL | 2.21JOD |
5MTL | 2.76JOD |
6MTL | 3.32JOD |
7MTL | 3.87JOD |
8MTL | 4.42JOD |
9MTL | 4.98JOD |
10MTL | 5.53JOD |
1000MTL | 553.44JOD |
5000MTL | 2,767.22JOD |
10000MTL | 5,534.45JOD |
50000MTL | 27,672.27JOD |
100000MTL | 55,344.54JOD |
Bảng chuyển đổi JOD sang MTL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JOD | 1.80MTL |
2JOD | 3.61MTL |
3JOD | 5.42MTL |
4JOD | 7.22MTL |
5JOD | 9.03MTL |
6JOD | 10.84MTL |
7JOD | 12.64MTL |
8JOD | 14.45MTL |
9JOD | 16.26MTL |
10JOD | 18.06MTL |
100JOD | 180.68MTL |
500JOD | 903.43MTL |
1000JOD | 1,806.86MTL |
5000JOD | 9,034.31MTL |
10000JOD | 18,068.62MTL |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MTL sang JOD và từ JOD sang MTL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MTL sang JOD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JOD sang MTL, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Metal phổ biến
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | ৳92.81 BDT |
![]() | Ft273.61 HUF |
![]() | kr8.15 NOK |
![]() | د.م.7.52 MAD |
![]() | Nu.64.87 BTN |
![]() | лв1.36 BGN |
![]() | KSh100.19 KES |
Metal | 1 MTL |
---|---|
![]() | $15.06 MXN |
![]() | $3,238.52 COP |
![]() | ₪2.93 ILS |
![]() | $722.12 CLP |
![]() | रू103.79 NPR |
![]() | ₾2.11 GEL |
![]() | د.ت2.35 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MTL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MTL = $undefined USD, 1 MTL = € EUR, 1 MTL = ₹ INR , 1 MTL = Rp IDR,1 MTL = $ CAD, 1 MTL = £ GBP, 1 MTL = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JOD
ETH chuyển đổi sang JOD
USDT chuyển đổi sang JOD
XRP chuyển đổi sang JOD
BNB chuyển đổi sang JOD
SOL chuyển đổi sang JOD
USDC chuyển đổi sang JOD
ADA chuyển đổi sang JOD
DOGE chuyển đổi sang JOD
TRX chuyển đổi sang JOD
STETH chuyển đổi sang JOD
SMART chuyển đổi sang JOD
WBTC chuyển đổi sang JOD
LINK chuyển đổi sang JOD
LEO chuyển đổi sang JOD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JOD, ETH sang JOD, USDT sang JOD, BNB sang JOD, SOL sang JOD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.72 |
![]() | 0.008353 |
![]() | 0.3532 |
![]() | 705.39 |
![]() | 294.10 |
![]() | 1.12 |
![]() | 5.36 |
![]() | 704.86 |
![]() | 986.87 |
![]() | 4,174.62 |
![]() | 3,016.46 |
![]() | 0.3569 |
![]() | 444,092.32 |
![]() | 0.008381 |
![]() | 49.66 |
![]() | 71.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Jordanian Dinar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JOD sang GT, JOD sang USDT,JOD sang BTC,JOD sang ETH,JOD sang USBT , JOD sang PEPE, JOD sang EIGEN, JOD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Metal của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Nhập số lượng MTL của bạn
Chọn Jordanian Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Jordanian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metal hiện tại bằng Jordanian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metal.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metal sang JOD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Metal
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Metal sang Jordanian Dinar (JOD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jordanian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metal sang Jordanian Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Metal sang loại tiền tệ khác ngoài Jordanian Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Jordanian Dinar (JOD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Metal (MTL)

API3 Price Prediction 2025: การทำนายราคาที่เป็นไปได้และปัจจัยสำคัญ
สำรวจศักยภาพของ API3 ที่มีโอกาสเติบโตถึง $2 โดยปี 2025 ปัจจัยการเคลื่อนไหวที่สำคัญ คำพยากรณ์ และความเสี่ยง

ข่าวล่าสุดเกี่ยวกับ EOS: เครือข่าย EOS เปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta
วันนี้เครือข่าย EOS ประกาศว่าจะเปลี่ยนชื่อเป็น Vaulta ซึ่งเป็นเรื่องที่เป็นทางการของการเปลี่ยนแปลงกลยุทธ์ของมันเพื่อเป็นธนาคาร Web3

SIREN Token: สกุลเงินดิจิทัลที่ได้รับแรงบันดาลใจจากตำนานเทพเจ้ากรีก
บทความนี้จะแนะนำ SirenAI ซึ่งเป็นพลังขับเคลื่อนหลักของ SIREN และวิเคราะห์ข้อได้เปรียบอันเป็นเอกลักษณ์ในตลาดสกุลเงินดิจิทัล

Mubarak Coin คืออะไร? ซื้อ Mubarak Coin อย่างไร?
บทความนี้สำรวจ Mubarak Coin เหรียญดิจิทัลใหม่ที่กำลังจะเปิดตัวในปี 2025

ราคา FARTCOIN: ซื้อ FARTCOIN Tokens ที่ไหน?
The article details the core concepts of FARTCOIN, the innovative application of the Terminal of Truth platform, and its breakthroughs in AI conversation experience.

ราคาของโทเค็น Celestia (TIA) คือเท่าไหร่? โครงการ Celestia คืออะไร?
Celestia provides a new solution for the scalability and developer experience of blockchain through modular design, with the TIA token becoming a key metric for measuring its ecosystem value.