logo Mint BlockchainChuyển đổi 1 Mint Blockchain (MINT) sang Central African Cfa Franc (XAF)

MINT/XAF: 1 MINTFCFA8.89 XAF

logo Mint Blockchain
MINT
logo XAF
XAF

Lần cập nhật mới nhất :

Mint Blockchain Thị trường hôm nay

Mint Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA8.89. Với nguồn cung lưu hành là 173,150,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng XAF là FCFA904,846,424,171.33. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng XAF đã giảm FCFA-0.003509, thể hiện mức giảm -18.45%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng XAF là FCFA61.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA2.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang XAF

FCFA8.89-18.45%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang XAF là FCFA8.89 XAF, với tỷ lệ thay đổi là -18.45% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/XAF trong ngày qua.

Giao dịch Mint Blockchain

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Spot
$ 0.01551
-18.45%
logo Mint BlockchainMINT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01534
-20.76%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01551, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -18.45%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01551 và -18.45%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01534 và -20.76%.

Bảng chuyển đổi Mint Blockchain sang Central African Cfa Franc

Bảng chuyển đổi MINT sang XAF

logo Mint BlockchainSố lượng
Chuyển thànhlogo XAF
1MINT
8.89XAF
2MINT
17.78XAF
3MINT
26.67XAF
4MINT
35.56XAF
5MINT
44.45XAF
6MINT
53.35XAF
7MINT
62.24XAF
8MINT
71.13XAF
9MINT
80.02XAF
10MINT
88.91XAF
100MINT
889.19XAF
500MINT
4,445.96XAF
1000MINT
8,891.92XAF
5000MINT
44,459.61XAF
10000MINT
88,919.22XAF

Bảng chuyển đổi XAF sang MINT

logo XAFSố lượng
Chuyển thànhlogo Mint Blockchain
1XAF
0.1124MINT
2XAF
0.2249MINT
3XAF
0.3373MINT
4XAF
0.4498MINT
5XAF
0.5623MINT
6XAF
0.6747MINT
7XAF
0.7872MINT
8XAF
0.8996MINT
9XAF
1.01MINT
10XAF
1.12MINT
1000XAF
112.46MINT
5000XAF
562.30MINT
10000XAF
1,124.61MINT
50000XAF
5,623.08MINT
100000XAF
11,246.16MINT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang XAF và từ XAF sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MINT sang XAF, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XAF sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Mint Blockchain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0.02 USD, 1 MINT = €0.01 EUR, 1 MINT = ₹1.26 INR , 1 MINT = Rp229.52 IDR,1 MINT = $0.02 CAD, 1 MINT = £0.01 GBP, 1 MINT = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo XAF
XAF
logo GTGT
0.04015
logo BTCBTC
0.00001009
logo ETHETH
0.0004453
logo USDTUSDT
0.8507
logo XRPXRP
0.3553
logo BNBBNB
0.001435
logo SOLSOL
0.006371
logo USDCUSDC
0.8507
logo ADAADA
1.14
logo DOGEDOGE
4.95
logo TRXTRX
3.81
logo STETHSTETH
0.0004443
logo SMARTSMART
586.33
logo PIPI
0.5964
logo WBTCWBTC
0.00001014
logo LEOLEO
0.08742

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT,XAF sang BTC,XAF sang ETH,XAF sang USBT , XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Mint Blockchain của bạn

01

Nhập số lượng MINT của bạn

Nhập số lượng MINT của bạn

02

Chọn Central African Cfa Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mint Blockchain hiện tại bằng Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mint Blockchain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mint Blockchain sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Mint Blockchain

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mint Blockchain sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mint Blockchain sang Central African Cfa Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mint Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mint Blockchain (MINT)

Tìm hiểu thêm về Mint Blockchain (MINT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.