Chuyển đổi 1 Mintra (MINT) sang Euro (EUR)
MINT/EUR: 1 MINT ≈ €0.00 EUR
Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành Euro (EUR) là €0.0002586. Với nguồn cung lưu hành là 2,378,190,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng EUR là €550,981.71. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng EUR đã giảm €-0.001649, thể hiện mức giảm -9.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng EUR là €0.00805, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0002227.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang EUR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang EUR là €0.00 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Spot | $ 0.01672 | -8.68% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01621 | -10.89% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01672, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -8.68%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01672 và -8.68%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01621 và -10.89%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang Euro
Bảng chuyển đổi MINT sang EUR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0.00EUR |
2MINT | 0.00EUR |
3MINT | 0.00EUR |
4MINT | 0.00EUR |
5MINT | 0.00EUR |
6MINT | 0.00EUR |
7MINT | 0.00EUR |
8MINT | 0.00EUR |
9MINT | 0.00EUR |
10MINT | 0.00EUR |
1000000MINT | 258.60EUR |
5000000MINT | 1,293.00EUR |
10000000MINT | 2,586.01EUR |
50000000MINT | 12,930.07EUR |
100000000MINT | 25,860.15EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1EUR | 3,866.95MINT |
2EUR | 7,733.90MINT |
3EUR | 11,600.85MINT |
4EUR | 15,467.81MINT |
5EUR | 19,334.76MINT |
6EUR | 23,201.71MINT |
7EUR | 27,068.67MINT |
8EUR | 30,935.62MINT |
9EUR | 34,802.57MINT |
10EUR | 38,669.53MINT |
100EUR | 386,695.30MINT |
500EUR | 1,933,476.53MINT |
1000EUR | 3,866,953.07MINT |
5000EUR | 19,334,765.35MINT |
10000EUR | 38,669,530.71MINT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang EUR và từ EUR sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000MINT sang EUR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp4.38 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR , 1 MINT = Rp4.38 IDR,1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
PI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.32 |
![]() | 0.006628 |
![]() | 0.2896 |
![]() | 558.06 |
![]() | 229.22 |
![]() | 0.9349 |
![]() | 4.15 |
![]() | 558.15 |
![]() | 747.51 |
![]() | 3,189.86 |
![]() | 2,497.41 |
![]() | 0.2911 |
![]() | 373,060.16 |
![]() | 384.03 |
![]() | 0.006626 |
![]() | 39.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Euro nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT,EUR sang BTC,EUR sang ETH,EUR sang USBT , EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại bằng Euro hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

Токен MINTCLUB: Платформа без кода для создания токенов с кривой склейки и NFT
Статья подробно описывает основные технические преимущества MINTCLUB, стратегию поддержки мульти-цепи и упрощенный процесс создания NFT.

Токен MINT: Платформа для майнинга и торговли NFT на уровне 2 Ethereum
Изучите токен MINT: решение на уровне 2 Ethereum на основе технологии OP Stack.

Ежедневные новости | Alameda Once Minted 39,55 миллиардов USDT, финансирование крипто-венчурного проекта упало на 63% в

gateLive AMA Резюме-Mintlayer

Gate.io AMA с Minted-List и торгуйте своими NFT и получайте награды в токенах MTD
Gate.io провела сессию AMA (Ask-Me-Anything) с директором по бренду и деловому партнерству Minted Мэттом Ваном в сообществе Gate.io Exchange
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Что такое Mint Club? Все, что вам нужно знать о MINT

Что такое Mint Cash?

Белая книга по Минтингу Blockchain: Амбиции и будущее исключительно NFT L2

Что такое блокчейн монеты?

Новая волна нарративов в секторе крипто-ИИ
