Chuyển đổi 1 Mintra (MINT) sang US Dollar (USD)
MINT/USD: 1 MINT ≈ $0.00 USD
Mintra Thị trường hôm nay
Mintra đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MINT được chuyển đổi thành US Dollar (USD) là $0.0002886. Với nguồn cung lưu hành là 2,378,190,000.00 MINT, tổng vốn hóa thị trường của MINT tính bằng USD là $686,464.54. Trong 24h qua, giá của MINT tính bằng USD đã giảm $-0.001649, thể hiện mức giảm -9.00%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MINT tính bằng USD là $0.008986, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0002486.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MINT sang USD
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MINT sang USD là $0.00 USD, với tỷ lệ thay đổi là -9.00% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MINT/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MINT/USD trong ngày qua.
Giao dịch Mintra
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Spot | $ 0.01668 | -9.00% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01615 | -11.21% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MINT/USDT là $0.01668, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -9.00%, Giá giao dịch Giao ngay MINT/USDT là $0.01668 và -9.00%, và Giá giao dịch Hợp đồng MINT/USDT là $0.01615 và -11.21%.
Bảng chuyển đổi Mintra sang US Dollar
Bảng chuyển đổi MINT sang USD
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1MINT | 0.00USD |
2MINT | 0.00USD |
3MINT | 0.00USD |
4MINT | 0.00USD |
5MINT | 0.00USD |
6MINT | 0.00USD |
7MINT | 0.00USD |
8MINT | 0.00USD |
9MINT | 0.00USD |
10MINT | 0.00USD |
1000000MINT | 288.65USD |
5000000MINT | 1,443.25USD |
10000000MINT | 2,886.50USD |
50000000MINT | 14,432.50USD |
100000000MINT | 28,865.00USD |
Bảng chuyển đổi USD sang MINT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1USD | 3,464.40MINT |
2USD | 6,928.80MINT |
3USD | 10,393.20MINT |
4USD | 13,857.61MINT |
5USD | 17,322.01MINT |
6USD | 20,786.41MINT |
7USD | 24,250.82MINT |
8USD | 27,715.22MINT |
9USD | 31,179.62MINT |
10USD | 34,644.03MINT |
100USD | 346,440.32MINT |
500USD | 1,732,201.62MINT |
1000USD | 3,464,403.25MINT |
5000USD | 17,322,016.28MINT |
10000USD | 34,644,032.56MINT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MINT sang USD và từ USD sang MINT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000MINT sang USD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang MINT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Mintra phổ biến
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0.02 INR |
![]() | Rp4.38 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0.01 THB |
Mintra | 1 MINT |
---|---|
![]() | ₽0.03 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0.01 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0.04 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MINT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MINT = $0 USD, 1 MINT = €0 EUR, 1 MINT = ₹0.02 INR , 1 MINT = Rp4.38 IDR,1 MINT = $0 CAD, 1 MINT = £0 GBP, 1 MINT = ฿0.01 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
PI chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 23.58 |
![]() | 0.005938 |
![]() | 0.2594 |
![]() | 499.96 |
![]() | 205.35 |
![]() | 0.8376 |
![]() | 3.72 |
![]() | 500.05 |
![]() | 669.70 |
![]() | 2,857.79 |
![]() | 2,237.43 |
![]() | 0.2608 |
![]() | 334,224.59 |
![]() | 344.05 |
![]() | 0.005936 |
![]() | 35.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT,USD sang BTC,USD sang ETH,USD sang USBT , USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintra của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Nhập số lượng MINT của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintra hiện tại bằng US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintra.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintra sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Mintra
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintra sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintra sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintra sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintra sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintra (MINT)

Токен MINTCLUB: Платформа без коду для створення токенів кривої зв'язку та NFT
Стаття деталізує основні технічні переваги MINTCLUB, стратегію підтримки кількох ланцюгів та спрощений процес створення NFT.

MINT Токен: NFT Майнінг та Торговельна Платформа на Рівні 2 Ethereum
Досліджуйте токен MINT: рішення Ethereum Layer 2 на основі технології OP Stack.

Запис AMA від gateLive - Mintlayer
Mintlayer - це рішення 2-го рівня, що дозволяє користувачам будувати децентралізоване фінансове екорут, засноване на встановленій мережі Bitcoin blockchain, відкриваючи Bitcoin для DeFi, розумних контрактів, атомних свопів, NFT та

Gate.io AMA з HistoryDAO-To Mint a Block History
Gate.io провела сесію AMA (Ask-Me-Anything) з Співзасновником HistoryDAO, Скай Харрісом в спільноті біржі Gate.io
Tìm hiểu thêm về Mintra (MINT)

Що таке Mint Club? Все, що потрібно знати про MINT

Що таке Mint Cash?

Пояснення білого паперу мережі мінт: амбіції та майбутнє виключно NFT L2

Наступна хвиля наративів у секторі криптоштучного інтелекту

Що таке blinkdotfun (BLINK)?
