Chuyển đổi 1 Near (NEAR) sang Haitian Gourde (HTG)
NEAR/HTG: 1 NEAR ≈ G356.41 HTG
Near Thị trường hôm nay
Near đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEAR được chuyển đổi thành Haitian Gourde (HTG) là G356.40. Với nguồn cung lưu hành là 1,196,389,500.00 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của NEAR tính bằng HTG là G56,203,259,441,220.20. Trong 24h qua, giá của NEAR tính bằng HTG đã giảm G-0.006774, thể hiện mức giảm -0.25%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEAR tính bằng HTG là G2,694.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là G69.43.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NEAR sang HTG
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang HTG là G356.40 HTG, với tỷ lệ thay đổi là -0.25% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NEAR/HTG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/HTG trong ngày qua.
Giao dịch Near
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 2.70 | -0.14% | |
![]() Spot | $ 0.00139 | +0.28% | |
![]() Spot | $ 2.79 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 2.69 | +0.41% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NEAR/USDT là $2.70, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.14%, Giá giao dịch Giao ngay NEAR/USDT là $2.70 và -0.14%, và Giá giao dịch Hợp đồng NEAR/USDT là $2.69 và +0.41%.
Bảng chuyển đổi Near sang Haitian Gourde
Bảng chuyển đổi NEAR sang HTG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 356.40HTG |
2NEAR | 712.81HTG |
3NEAR | 1,069.22HTG |
4NEAR | 1,425.63HTG |
5NEAR | 1,782.04HTG |
6NEAR | 2,138.44HTG |
7NEAR | 2,494.85HTG |
8NEAR | 2,851.26HTG |
9NEAR | 3,207.67HTG |
10NEAR | 3,564.08HTG |
100NEAR | 35,640.82HTG |
500NEAR | 178,204.14HTG |
1000NEAR | 356,408.29HTG |
5000NEAR | 1,782,041.45HTG |
10000NEAR | 3,564,082.91HTG |
Bảng chuyển đổi HTG sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HTG | 0.002805NEAR |
2HTG | 0.005611NEAR |
3HTG | 0.008417NEAR |
4HTG | 0.01122NEAR |
5HTG | 0.01402NEAR |
6HTG | 0.01683NEAR |
7HTG | 0.01964NEAR |
8HTG | 0.02244NEAR |
9HTG | 0.02525NEAR |
10HTG | 0.02805NEAR |
100000HTG | 280.57NEAR |
500000HTG | 1,402.88NEAR |
1000000HTG | 2,805.77NEAR |
5000000HTG | 14,028.85NEAR |
10000000HTG | 28,057.70NEAR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NEAR sang HTG và từ HTG sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NEAR sang HTG, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HTG sang NEAR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | د.ا1.92 JOD |
![]() | ₸1,298.24 KZT |
![]() | $3.5 BND |
![]() | ل.ل242,366 LBP |
![]() | ֏1,049.09 AMD |
![]() | RF3,627.39 RWF |
![]() | K10.59 PGK |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ﷼9.86 QAR |
![]() | P35.7 BWP |
![]() | Br8.83 BYN |
![]() | $162.71 DOP |
![]() | ₮9,242.45 MNT |
![]() | MT173 MZN |
![]() | ZK71.31 ZMW |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NEAR = $undefined USD, 1 NEAR = € EUR, 1 NEAR = ₹ INR , 1 NEAR = Rp IDR,1 NEAR = $ CAD, 1 NEAR = £ GBP, 1 NEAR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HTG
ETH chuyển đổi sang HTG
USDT chuyển đổi sang HTG
XRP chuyển đổi sang HTG
BNB chuyển đổi sang HTG
SOL chuyển đổi sang HTG
USDC chuyển đổi sang HTG
ADA chuyển đổi sang HTG
DOGE chuyển đổi sang HTG
TRX chuyển đổi sang HTG
STETH chuyển đổi sang HTG
SMART chuyển đổi sang HTG
WBTC chuyển đổi sang HTG
LEO chuyển đổi sang HTG
LINK chuyển đổi sang HTG
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HTG, ETH sang HTG, USDT sang HTG, BNB sang HTG, SOL sang HTG, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1675 |
![]() | 0.00004529 |
![]() | 0.001944 |
![]() | 3.79 |
![]() | 1.59 |
![]() | 0.005997 |
![]() | 0.03027 |
![]() | 3.79 |
![]() | 5.39 |
![]() | 22.96 |
![]() | 16.07 |
![]() | 0.001951 |
![]() | 2,297.63 |
![]() | 0.00004551 |
![]() | 0.389 |
![]() | 0.2728 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Haitian Gourde nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HTG sang GT, HTG sang USDT,HTG sang BTC,HTG sang ETH,HTG sang USBT , HTG sang PEPE, HTG sang EIGEN, HTG sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Haitian Gourde
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Haitian Gourde hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại bằng Haitian Gourde hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang HTG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Haitian Gourde (HTG) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Haitian Gourde trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Haitian Gourde?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Haitian Gourde không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Haitian Gourde (HTG) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

เหรียญ NEAR: คู่มือที่ครอบคลุมถึงโปรโตคอล NEAR และนิเวศวิกฤติ์ของมัน
คู่มือนี้จะครอบคลุมทุกอย่างที่คุณต้องรู้เกี่ยวกับเหรียญ NEAR ตั้งแต่พื้นฐานจนถึงนิเวศวิถีและศักยภาพในการลงทุน

NEAR Coin: แพลตฟอร์มเพื่อเร่งการพัฒนาแอปพลิเคชันแบบกระจายอำนาจ
เป็นแพลตฟอร์มโอเพ่นซอร์ส NEAR Protocol กำลังทำให้ภูมิทัศน์ของการพัฒนาแอปพลิเคชันแบบกระจายอำนาจเปลี่ยนแปลง

Gate.io Takes the Stage at NearCon 2023: Exploring the Future of the Open Web
Gate.io ได้เสร็จสิ้นการเข้าร่วม NearCon 2023 ที่เป็นเหตุการณ์ที่มีอิทธิพลในการสำรวจศักยภาพของเว็บเปิด

Gate.io AMA กับ Linear-โปรโตคอลเปลี่ยนโลกแห่ง Cross-Chain และ Delta-One Asset
Gate.io เป็นเจ้าภาพจัดเซสชั่น AMA (Ask-Me-Anything) กับ Kevin Tai หัวหน้าโครงการ Linear ในชุมชนแลกเปลี่ยน Gate.io
โปรเจ็กต์ NFT บน NEAR protocol
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.

โปรโตคอล NEAR คืออะไร?
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Near Protocol คืออะไร?

HERE WALLET คืออะไร?

เหตุใด Chain Abstraction จึงเป็นพรมแดนถัดไปสำหรับ Web3

ออโรร่าบล็อคเชนคืออะไร

คู่มือการใช้งานโทเค็น Black Dragon
