logo NerveNetworkChuyển đổi 1 NerveNetwork (NVT) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NVT/IDR: 1 NVTRp52.91 IDR

logo NerveNetwork
NVT
logo IDR
IDR

Lần cập nhật mới nhất :

NerveNetwork Thị trường hôm nay

NerveNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVT được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp52.90. Với nguồn cung lưu hành là 417,738,000.00 NVT, tổng vốn hóa thị trường của NVT tính bằng IDR là Rp335,275,349,052,666.71. Trong 24h qua, giá của NVT tính bằng IDR đã giảm Rp-0.00003786, thể hiện mức giảm -1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVT tính bằng IDR là Rp5,540.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp49.56.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NVT sang IDR

Rp52.90-1.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NVT sang IDR là Rp52.90 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NVT/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NerveNetwork

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NVT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NVT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NVT/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NerveNetwork sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NVT sang IDR

logo NerveNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NVT
52.90IDR
2NVT
105.81IDR
3NVT
158.72IDR
4NVT
211.63IDR
5NVT
264.53IDR
6NVT
317.44IDR
7NVT
370.35IDR
8NVT
423.26IDR
9NVT
476.17IDR
10NVT
529.07IDR
100NVT
5,290.77IDR
500NVT
26,453.89IDR
1000NVT
52,907.79IDR
5000NVT
264,538.95IDR
10000NVT
529,077.90IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NVT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NerveNetwork
1IDR
0.0189NVT
2IDR
0.0378NVT
3IDR
0.0567NVT
4IDR
0.0756NVT
5IDR
0.0945NVT
6IDR
0.1134NVT
7IDR
0.1323NVT
8IDR
0.1512NVT
9IDR
0.1701NVT
10IDR
0.189NVT
10000IDR
189.00NVT
50000IDR
945.04NVT
100000IDR
1,890.08NVT
500000IDR
9,450.40NVT
1000000IDR
18,900.80NVT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NVT sang IDR và từ IDR sang NVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000NVT sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang NVT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NerveNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NVT = $0 USD, 1 NVT = €0 EUR, 1 NVT = ₹0.29 INR , 1 NVT = Rp52.91 IDR,1 NVT = $0 CAD, 1 NVT = £0 GBP, 1 NVT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo IDR
IDR
logo GTGT
0.001554
logo BTCBTC
0.0000003914
logo ETHETH
0.0000171
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01353
logo BNBBNB
0.00005521
logo SOLSOL
0.0002455
logo USDCUSDC
0.03296
logo ADAADA
0.04414
logo DOGEDOGE
0.1883
logo TRXTRX
0.1474
logo STETHSTETH
0.00001719
logo SMARTSMART
22.12
logo PIPI
0.02268
logo WBTCWBTC
0.0000003913
logo LINKLINK
0.002342

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NerveNetwork của bạn

01

Nhập số lượng NVT của bạn

Nhập số lượng NVT của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NerveNetwork hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NerveNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NerveNetwork sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NerveNetwork

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NerveNetwork sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi NerveNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NerveNetwork (NVT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về NerveNetwork (NVT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.