logo NerveNetworkChuyển đổi 1 NerveNetwork (NVT) sang Indian Rupee (INR)

NVT/INR: 1 NVT0.29 INR

logo NerveNetwork
NVT
logo INR
INR

Lần cập nhật mới nhất :

NerveNetwork Thị trường hôm nay

NerveNetwork đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NVT được chuyển đổi thành Indian Rupee (INR) là ₹0.2913. Với nguồn cung lưu hành là 417,738,000.00 NVT, tổng vốn hóa thị trường của NVT tính bằng INR là ₹10,168,560,804.15. Trong 24h qua, giá của NVT tính bằng INR đã giảm ₹-0.00003786, thể hiện mức giảm -1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NVT tính bằng INR là ₹30.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2729.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1NVT sang INR

0.29-1.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NVT sang INR là ₹0.29 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NVT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch NerveNetwork

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NVT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay NVT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng NVT/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi NerveNetwork sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NVT sang INR

logo NerveNetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NVT
0.29INR
2NVT
0.58INR
3NVT
0.87INR
4NVT
1.16INR
5NVT
1.45INR
6NVT
1.74INR
7NVT
2.03INR
8NVT
2.33INR
9NVT
2.62INR
10NVT
2.91INR
1000NVT
291.37INR
5000NVT
1,456.86INR
10000NVT
2,913.72INR
50000NVT
14,568.62INR
100000NVT
29,137.24INR

Bảng chuyển đổi INR sang NVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NerveNetwork
1INR
3.43NVT
2INR
6.86NVT
3INR
10.29NVT
4INR
13.72NVT
5INR
17.16NVT
6INR
20.59NVT
7INR
24.02NVT
8INR
27.45NVT
9INR
30.88NVT
10INR
34.32NVT
100INR
343.20NVT
500INR
1,716.01NVT
1000INR
3,432.03NVT
5000INR
17,160.16NVT
10000INR
34,320.32NVT

Các bảng chuyển đổi số tiền từ NVT sang INR và từ INR sang NVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NVT sang INR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang NVT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1NerveNetwork phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NVT = $0 USD, 1 NVT = €0 EUR, 1 NVT = ₹0.29 INR , 1 NVT = Rp52.91 IDR,1 NVT = $0 CAD, 1 NVT = £0 GBP, 1 NVT = ฿0.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo INR
INR
logo GTGT
0.2823
logo BTCBTC
0.00007108
logo ETHETH
0.003106
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.45
logo BNBBNB
0.01002
logo SOLSOL
0.04458
logo USDCUSDC
5.98
logo ADAADA
8.01
logo DOGEDOGE
34.20
logo TRXTRX
26.78
logo STETHSTETH
0.003122
logo SMARTSMART
4,016.76
logo PIPI
4.11
logo WBTCWBTC
0.00007106
logo LINKLINK
0.4254

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT,INR sang BTC,INR sang ETH,INR sang USBT , INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NerveNetwork của bạn

01

Nhập số lượng NVT của bạn

Nhập số lượng NVT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NerveNetwork hiện tại bằng Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NerveNetwork.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NerveNetwork sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NerveNetwork

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NerveNetwork sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NerveNetwork sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi NerveNetwork sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NerveNetwork (NVT)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về NerveNetwork (NVT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.