Chuyển đổi 1 NuriFootBall (NRFB) sang Indonesian Rupiah (IDR)
NRFB/IDR: 1 NRFB ≈ Rp0.38 IDR
NuriFootBall Thị trường hôm nay
NuriFootBall đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NRFB được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.3807. Với nguồn cung lưu hành là 122,574,100.00 NRFB, tổng vốn hóa thị trường của NRFB tính bằng IDR là Rp707,992,183,622.01. Trong 24h qua, giá của NRFB tính bằng IDR đã giảm Rp-0.000001581, thể hiện mức giảm -6.37%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NRFB tính bằng IDR là Rp4,062.69, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.2418.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1NRFB sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 NRFB sang IDR là Rp0.38 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -6.37% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá NRFB/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NRFB/IDR trong ngày qua.
Giao dịch NuriFootBall
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.00002324 | -11.36% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của NRFB/USDT là $0.00002324, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -11.36%, Giá giao dịch Giao ngay NRFB/USDT là $0.00002324 và -11.36%, và Giá giao dịch Hợp đồng NRFB/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi NuriFootBall sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NRFB sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NRFB | 0.38IDR |
2NRFB | 0.76IDR |
3NRFB | 1.14IDR |
4NRFB | 1.52IDR |
5NRFB | 1.90IDR |
6NRFB | 2.28IDR |
7NRFB | 2.66IDR |
8NRFB | 3.04IDR |
9NRFB | 3.42IDR |
10NRFB | 3.80IDR |
1000NRFB | 380.76IDR |
5000NRFB | 1,903.80IDR |
10000NRFB | 3,807.60IDR |
50000NRFB | 19,038.01IDR |
100000NRFB | 38,076.03IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NRFB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 2.62NRFB |
2IDR | 5.25NRFB |
3IDR | 7.87NRFB |
4IDR | 10.50NRFB |
5IDR | 13.13NRFB |
6IDR | 15.75NRFB |
7IDR | 18.38NRFB |
8IDR | 21.01NRFB |
9IDR | 23.63NRFB |
10IDR | 26.26NRFB |
100IDR | 262.63NRFB |
500IDR | 1,313.16NRFB |
1000IDR | 2,626.32NRFB |
5000IDR | 13,131.61NRFB |
10000IDR | 26,263.23NRFB |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ NRFB sang IDR và từ IDR sang NRFB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000NRFB sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NRFB, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1NuriFootBall phổ biến
NuriFootBall | 1 NRFB |
---|---|
![]() | $0 USD |
![]() | €0 EUR |
![]() | ₹0 INR |
![]() | Rp0.38 IDR |
![]() | $0 CAD |
![]() | £0 GBP |
![]() | ฿0 THB |
NuriFootBall | 1 NRFB |
---|---|
![]() | ₽0 RUB |
![]() | R$0 BRL |
![]() | د.إ0 AED |
![]() | ₺0 TRY |
![]() | ¥0 CNY |
![]() | ¥0 JPY |
![]() | $0 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NRFB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 NRFB = $0 USD, 1 NRFB = €0 EUR, 1 NRFB = ₹0 INR , 1 NRFB = Rp0.38 IDR,1 NRFB = $0 CAD, 1 NRFB = £0 GBP, 1 NRFB = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.00146 |
![]() | 0.0000003949 |
![]() | 0.00001777 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01575 |
![]() | 0.00005396 |
![]() | 0.0002583 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.1932 |
![]() | 0.04923 |
![]() | 0.1406 |
![]() | 0.00001771 |
![]() | 23.34 |
![]() | 0.0000003958 |
![]() | 0.008002 |
![]() | 0.002349 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NuriFootBall của bạn
Nhập số lượng NRFB của bạn
Nhập số lượng NRFB của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuriFootBall hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuriFootBall.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuriFootBall sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NuriFootBall
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NuriFootBall sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuriFootBall sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuriFootBall sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi NuriFootBall sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NuriFootBall (NRFB)

โทเค็น EDGE: สินทรัพย์หลักของแพลตฟอร์มการซื้อขายแบบ Multi-Chain ที่นิยม
บทความจะรายละเอียดความสามารถในการรองรับหลายโซนของ Definitives, ฟังก์ชันการซื้อขายขั้นสูง และประวัติของทีมมืออาชีพของมัน

ข่าวประจำวัน
Tether เพิ่มสินทรัพย์ของมันด้วย 8,888 BTC เป็นที่อยู่ที่ถือ BTC มากที่สุดตอนที่หก

ราคาโทเค็น TUT เท่าไหร่? โครงการสอนคืออะไร?
Tutorial (TUT) เป็นโทเค็นแพลตฟอร์มการศึกษาบล็อกเชนนวัตกรรม

นโยบายภาษีศุลกากรของสหรัฐมีผลต่อตลาดสินทรัพย์คริปโตได้อย่างไร
การประกาศเร็ว ๆ นี้ เกี่ยวกับนโยบายภาษีของสหรัฐอเมริกา อาจเป็นปัจจัยกระตุ้นในระยะสั้นสำหรับตล

ราคาของ GUN คือเท่าไหร่? วิธีการซื้อขายเหรียญ GUN คืออะไร?
GUNZ เป็นระบบ blockchain ชั้นที่ 1 ที่พัฒนาขึ้นโดย Gunzilla Games

Web3 คืออะไร? วิธีที่เทคโนโลยีบล็อกเชนเปลี่ยนแปลงโลกอินเทอร์เน็ต
Web3 กำลังทำการปรับเปลี่ยนโลกดิจิทัลที่เรารู้จักอย่างเป็นรูปเป็นร่างอย่างครอบคลุมด้วยบล็อกเชนเป็นเทคโนโลยีหลัก