Chuyển đổi 1 Offshift (XFT) sang Mozambican Metical (MZN)
XFT/MZN: 1 XFT ≈ MT5.03 MZN
Offshift Thị trường hôm nay
Offshift đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XFT được chuyển đổi thành Mozambican Metical (MZN) là MT5.03. Với nguồn cung lưu hành là 10,072,791.00 XFT, tổng vốn hóa thị trường của XFT tính bằng MZN là MT3,239,203,771.83. Trong 24h qua, giá của XFT tính bằng MZN đã giảm MT-0.002764, thể hiện mức giảm -3.39%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFT tính bằng MZN là MT1,577.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là MT4.57.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XFT sang MZN
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XFT sang MZN là MT5.03 MZN, với tỷ lệ thay đổi là -3.39% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XFT/MZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFT/MZN trong ngày qua.
Giao dịch Offshift
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XFT/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay XFT/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng XFT/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Offshift sang Mozambican Metical
Bảng chuyển đổi XFT sang MZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XFT | 5.03MZN |
2XFT | 10.06MZN |
3XFT | 15.10MZN |
4XFT | 20.13MZN |
5XFT | 25.16MZN |
6XFT | 30.20MZN |
7XFT | 35.23MZN |
8XFT | 40.27MZN |
9XFT | 45.30MZN |
10XFT | 50.33MZN |
100XFT | 503.38MZN |
500XFT | 2,516.91MZN |
1000XFT | 5,033.83MZN |
5000XFT | 25,169.18MZN |
10000XFT | 50,338.36MZN |
Bảng chuyển đổi MZN sang XFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MZN | 0.1986XFT |
2MZN | 0.3973XFT |
3MZN | 0.5959XFT |
4MZN | 0.7946XFT |
5MZN | 0.9932XFT |
6MZN | 1.19XFT |
7MZN | 1.39XFT |
8MZN | 1.58XFT |
9MZN | 1.78XFT |
10MZN | 1.98XFT |
1000MZN | 198.65XFT |
5000MZN | 993.27XFT |
10000MZN | 1,986.55XFT |
50000MZN | 9,932.78XFT |
100000MZN | 19,865.56XFT |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XFT sang MZN và từ MZN sang XFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XFT sang MZN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MZN sang XFT, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Offshift phổ biến
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | CHF0.07 CHF |
![]() | kr0.53 DKK |
![]() | £3.83 EGP |
![]() | ₫1,939.16 VND |
![]() | KM0.14 BAM |
![]() | USh292.82 UGX |
![]() | lei0.35 RON |
Offshift | 1 XFT |
---|---|
![]() | ﷼0.3 SAR |
![]() | ₵1.24 GHS |
![]() | د.ك0.02 KWD |
![]() | ₦127.49 NGN |
![]() | .د.ب0.03 BHD |
![]() | FCFA46.31 XAF |
![]() | K165.53 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XFT = $undefined USD, 1 XFT = € EUR, 1 XFT = ₹ INR , 1 XFT = Rp IDR,1 XFT = $ CAD, 1 XFT = £ GBP, 1 XFT = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MZN
ETH chuyển đổi sang MZN
USDT chuyển đổi sang MZN
XRP chuyển đổi sang MZN
BNB chuyển đổi sang MZN
SOL chuyển đổi sang MZN
USDC chuyển đổi sang MZN
DOGE chuyển đổi sang MZN
ADA chuyển đổi sang MZN
TRX chuyển đổi sang MZN
STETH chuyển đổi sang MZN
SMART chuyển đổi sang MZN
WBTC chuyển đổi sang MZN
LINK chuyển đổi sang MZN
TON chuyển đổi sang MZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MZN, ETH sang MZN, USDT sang MZN, BNB sang MZN, SOL sang MZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3378 |
![]() | 0.00009166 |
![]() | 0.003938 |
![]() | 7.82 |
![]() | 3.23 |
![]() | 0.01258 |
![]() | 0.05948 |
![]() | 7.82 |
![]() | 45.65 |
![]() | 11.12 |
![]() | 34.06 |
![]() | 0.003891 |
![]() | 5,256.36 |
![]() | 0.00009203 |
![]() | 0.5442 |
![]() | 2.14 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mozambican Metical nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MZN sang GT, MZN sang USDT,MZN sang BTC,MZN sang ETH,MZN sang USBT , MZN sang PEPE, MZN sang EIGEN, MZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Offshift của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Nhập số lượng XFT của bạn
Chọn Mozambican Metical
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mozambican Metical hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Offshift hiện tại bằng Mozambican Metical hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Offshift.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Offshift sang MZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Offshift
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Offshift sang Mozambican Metical (MZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Mozambican Metical trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Offshift sang Mozambican Metical?
4.Tôi có thể chuyển đổi Offshift sang loại tiền tệ khác ngoài Mozambican Metical không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mozambican Metical (MZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Offshift (XFT)

SPICE代币:Lowlife Forms游戏宇宙的核心与科幻RPG的未来
文章介绍了SPICE如何推动游戏、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms独特的NPC系统和用户资产创作机制。

第一行情 | BNB 链 MUBARAK 市值突破2亿美元,PLUME 单日上涨超20%
MUBARAK 上线涨超50倍

MUBARAK代币:分析从Meme代币到实用区块链项目的过渡
这份分析客观评估了MUBARAK币的特点,最近的市场表现以及投资者在考虑这种新兴加密货币之前应该了解的关键信息。

CZ与MUBARAK代币,加密市场的新焦点
赵长鹏(CZ)通过PancakeSwap购买价值约600美元的MUBARAK代币,引发了市场热议和价格的剧烈波动。

GRASS 代币价格多少?Grass 是什么项目?
投资者可以通过 Gate.io 交易所轻松地买卖GRASS代币,参与到这个新兴的AI数据收集网络中来。

Hyperliquid 是什么?可以在哪里购买 HYPE 代币?
Hyperliquid的崛起不仅仅源于其技术创新,更重要的是其独特的社区驱动发展模式。