Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Mauritanian Ouguiya (MRU)
OMNI/MRU: 1 OMNI ≈ UM49.67 MRU
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Omni được chuyển đổi thành Mauritanian Ouguiya (MRU) là UM49.67. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của Omni tính bằng MRU là UM1,220,076,363.15. Trong 24h qua, giá của Omni tính bằng MRU đã tăng UM0.0004661, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.014%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Omni tính bằng MRU là UM7,453.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là UM14.53.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang MRU
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang MRU là UM49.67 MRU, với tỷ lệ thay đổi là +0.014% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/MRU của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/MRU trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.33 | -2.54% | |
![]() Spot | $ 3.27 | -4.35% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.34 | -2.25% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.33, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -2.54%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.33 và -2.54%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.34 và -2.25%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Mauritanian Ouguiya
Bảng chuyển đổi OMNI sang MRU
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 49.67MRU |
2OMNI | 99.34MRU |
3OMNI | 149.01MRU |
4OMNI | 198.68MRU |
5OMNI | 248.35MRU |
6OMNI | 298.02MRU |
7OMNI | 347.69MRU |
8OMNI | 397.37MRU |
9OMNI | 447.04MRU |
10OMNI | 496.71MRU |
100OMNI | 4,967.12MRU |
500OMNI | 24,835.62MRU |
1000OMNI | 49,671.25MRU |
5000OMNI | 248,356.25MRU |
10000OMNI | 496,712.50MRU |
Bảng chuyển đổi MRU sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MRU | 0.02013OMNI |
2MRU | 0.04026OMNI |
3MRU | 0.06039OMNI |
4MRU | 0.08052OMNI |
5MRU | 0.1006OMNI |
6MRU | 0.1207OMNI |
7MRU | 0.1409OMNI |
8MRU | 0.161OMNI |
9MRU | 0.1811OMNI |
10MRU | 0.2013OMNI |
10000MRU | 201.32OMNI |
50000MRU | 1,006.61OMNI |
100000MRU | 2,013.23OMNI |
500000MRU | 10,066.18OMNI |
1000000MRU | 20,132.37OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang MRU và từ MRU sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang MRU, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MRU sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $1.25 USD |
![]() | €1.12 EUR |
![]() | ₹104.43 INR |
![]() | Rp18,962.17 IDR |
![]() | $1.7 CAD |
![]() | £0.94 GBP |
![]() | ฿41.23 THB |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ₽115.51 RUB |
![]() | R$6.8 BRL |
![]() | د.إ4.59 AED |
![]() | ₺42.67 TRY |
![]() | ¥8.82 CNY |
![]() | ¥180 JPY |
![]() | $9.74 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.25 USD, 1 OMNI = €1.12 EUR, 1 OMNI = ₹104.43 INR , 1 OMNI = Rp18,962.17 IDR,1 OMNI = $1.7 CAD, 1 OMNI = £0.94 GBP, 1 OMNI = ฿41.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang MRU
ETH chuyển đổi sang MRU
USDT chuyển đổi sang MRU
XRP chuyển đổi sang MRU
BNB chuyển đổi sang MRU
SOL chuyển đổi sang MRU
USDC chuyển đổi sang MRU
DOGE chuyển đổi sang MRU
ADA chuyển đổi sang MRU
TRX chuyển đổi sang MRU
STETH chuyển đổi sang MRU
SMART chuyển đổi sang MRU
WBTC chuyển đổi sang MRU
TON chuyển đổi sang MRU
LINK chuyển đổi sang MRU
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MRU, ETH sang MRU, USDT sang MRU, BNB sang MRU, SOL sang MRU, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.527 |
![]() | 0.0001439 |
![]() | 0.00627 |
![]() | 12.58 |
![]() | 5.38 |
![]() | 0.01981 |
![]() | 0.09145 |
![]() | 12.57 |
![]() | 66.26 |
![]() | 16.99 |
![]() | 53.90 |
![]() | 0.006293 |
![]() | 8,343.98 |
![]() | 0.0001448 |
![]() | 3.11 |
![]() | 0.8145 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Mauritanian Ouguiya nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MRU sang GT, MRU sang USDT,MRU sang BTC,MRU sang ETH,MRU sang USBT , MRU sang PEPE, MRU sang EIGEN, MRU sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Mauritanian Ouguiya
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mauritanian Ouguiya hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Mauritanian Ouguiya hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang MRU theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Mauritanian Ouguiya (MRU) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Mauritanian Ouguiya trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Mauritanian Ouguiya?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Mauritanian Ouguiya không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mauritanian Ouguiya (MRU) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA with Weave6- Omnichain Asset Trading Infrastructure
نظمت Gate.io جلسة AMA (اسألني أي شيء) مع إيثان ، الرائد التجاري في Weave6 في مجتمع تبادل Gate.io.

بروتوكول elerZero : Rise of Omni-chain NFTs
الفهم الشامل لاتجاه التنمية الجديد ل NFT من سلسلة متعددة إلى سلسلة "أومني"
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

ارتفع تجريد السلسلة

ما هو إنشاء مشروع توليد محتوى متعدد الوسائط الفنية بناءً على الأسراب والعوامل متعددة الوسائط؟

Abord: نظرة عامة على تجميع جميع السلاسل DEX

كيف يمكن لإعادة الإعمار وأوراكل تحويل التمويل اللامركزي؟ الجزء 1

الابتكارات الرئيسية في البلوكتشين لمراقبتها في عام 2025
