logo OmniChuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Namibian Dollar (NAD)

OMNI/NAD: 1 OMNI$26.99 NAD

logo Omni
OMNI
logo NAD
NAD

Lần cập nhật mới nhất :

Omni Thị trường hôm nay

Omni đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Namibian Dollar (NAD) là $26.98. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng NAD là $290,436,377.06. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng NAD đã giảm $-0.0003334, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng NAD là $3,265.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.36.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang NAD

$26.98-0.01%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang NAD là $26.98 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Omni

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo OmniOMNI/USDT
Spot
$ 3.33
+3.28%
logo OmniOMNI/USDC
Spot
$ 3.31
+0.00%
logo OmniOMNI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 3.35
+4.16%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.33, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.33 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.35 và +4.16%.

Bảng chuyển đổi Omni sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi OMNI sang NAD

logo OmniSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1OMNI
26.98NAD
2OMNI
53.97NAD
3OMNI
80.95NAD
4OMNI
107.94NAD
5OMNI
134.93NAD
6OMNI
161.91NAD
7OMNI
188.90NAD
8OMNI
215.89NAD
9OMNI
242.87NAD
10OMNI
269.86NAD
100OMNI
2,698.65NAD
500OMNI
13,493.29NAD
1000OMNI
26,986.58NAD
5000OMNI
134,932.92NAD
10000OMNI
269,865.85NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang OMNI

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Omni
1NAD
0.03705OMNI
2NAD
0.07411OMNI
3NAD
0.1111OMNI
4NAD
0.1482OMNI
5NAD
0.1852OMNI
6NAD
0.2223OMNI
7NAD
0.2593OMNI
8NAD
0.2964OMNI
9NAD
0.3334OMNI
10NAD
0.3705OMNI
10000NAD
370.55OMNI
50000NAD
1,852.77OMNI
100000NAD
3,705.54OMNI
500000NAD
18,527.72OMNI
1000000NAD
37,055.44OMNI

Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang NAD và từ NAD sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang NAD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NAD sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Omni phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $1.55 USD, 1 OMNI = €1.39 EUR, 1 OMNI = ₹129.49 INR , 1 OMNI = Rp23,513.09 IDR,1 OMNI = $2.1 CAD, 1 OMNI = £1.16 GBP, 1 OMNI = ฿51.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NAD
NAD
logo GTGT
1.25
logo BTCBTC
0.0003401
logo ETHETH
0.01438
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
11.97
logo BNBBNB
0.0457
logo SOLSOL
0.2182
logo USDCUSDC
28.70
logo ADAADA
40.18
logo DOGEDOGE
169.99
logo TRXTRX
122.83
logo STETHSTETH
0.01453
logo SMARTSMART
18,084.36
logo WBTCWBTC
0.0003412
logo LINKLINK
2.02
logo LEOLEO
2.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT,NAD sang BTC,NAD sang ETH,NAD sang USBT , NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Omni của bạn

01

Nhập số lượng OMNI của bạn

Nhập số lượng OMNI của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Omni

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.