Chuyển đổi 1 Omni (OMNI) sang Nepalese Rupee (NPR)
OMNI/NPR: 1 OMNI ≈ रू207.20 NPR
Omni Thị trường hôm nay
Omni đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OMNI được chuyển đổi thành Nepalese Rupee (NPR) là रू207.19. Với nguồn cung lưu hành là 618,140.00 OMNI, tổng vốn hóa thị trường của OMNI tính bằng NPR là रू17,120,623,677.67. Trong 24h qua, giá của OMNI tính bằng NPR đã giảm रू-0.0003334, thể hiện mức giảm -0.01%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMNI tính bằng NPR là रू25,074.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là रू48.89.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OMNI sang NPR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OMNI sang NPR là रू207.19 NPR, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OMNI/NPR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMNI/NPR trong ngày qua.
Giao dịch Omni
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 3.33 | +3.28% | |
![]() Spot | $ 3.31 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 3.34 | +3.82% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OMNI/USDT là $3.33, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +3.28%, Giá giao dịch Giao ngay OMNI/USDT là $3.33 và +3.28%, và Giá giao dịch Hợp đồng OMNI/USDT là $3.34 và +3.82%.
Bảng chuyển đổi Omni sang Nepalese Rupee
Bảng chuyển đổi OMNI sang NPR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMNI | 207.19NPR |
2OMNI | 414.39NPR |
3OMNI | 621.58NPR |
4OMNI | 828.78NPR |
5OMNI | 1,035.98NPR |
6OMNI | 1,243.17NPR |
7OMNI | 1,450.37NPR |
8OMNI | 1,657.57NPR |
9OMNI | 1,864.76NPR |
10OMNI | 2,071.96NPR |
100OMNI | 20,719.64NPR |
500OMNI | 103,598.20NPR |
1000OMNI | 207,196.40NPR |
5000OMNI | 1,035,982.02NPR |
10000OMNI | 2,071,964.05NPR |
Bảng chuyển đổi NPR sang OMNI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NPR | 0.004826OMNI |
2NPR | 0.009652OMNI |
3NPR | 0.01447OMNI |
4NPR | 0.0193OMNI |
5NPR | 0.02413OMNI |
6NPR | 0.02895OMNI |
7NPR | 0.03378OMNI |
8NPR | 0.03861OMNI |
9NPR | 0.04343OMNI |
10NPR | 0.04826OMNI |
100000NPR | 482.63OMNI |
500000NPR | 2,413.16OMNI |
1000000NPR | 4,826.33OMNI |
5000000NPR | 24,131.69OMNI |
10000000NPR | 48,263.38OMNI |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OMNI sang NPR và từ NPR sang OMNI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OMNI sang NPR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NPR sang OMNI, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Omni phổ biến
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | ৳185.28 BDT |
![]() | Ft546.24 HUF |
![]() | kr16.27 NOK |
![]() | د.م.15.01 MAD |
![]() | Nu.129.5 BTN |
![]() | лв2.72 BGN |
![]() | KSh200.01 KES |
Omni | 1 OMNI |
---|---|
![]() | $30.06 MXN |
![]() | $6,465.37 COP |
![]() | ₪5.85 ILS |
![]() | $1,441.63 CLP |
![]() | रू207.2 NPR |
![]() | ₾4.22 GEL |
![]() | د.ت4.69 TND |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMNI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OMNI = $undefined USD, 1 OMNI = € EUR, 1 OMNI = ₹ INR , 1 OMNI = Rp IDR,1 OMNI = $ CAD, 1 OMNI = £ GBP, 1 OMNI = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NPR
ETH chuyển đổi sang NPR
USDT chuyển đổi sang NPR
XRP chuyển đổi sang NPR
BNB chuyển đổi sang NPR
SOL chuyển đổi sang NPR
USDC chuyển đổi sang NPR
ADA chuyển đổi sang NPR
DOGE chuyển đổi sang NPR
TRX chuyển đổi sang NPR
STETH chuyển đổi sang NPR
SMART chuyển đổi sang NPR
WBTC chuyển đổi sang NPR
LINK chuyển đổi sang NPR
LEO chuyển đổi sang NPR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NPR, ETH sang NPR, USDT sang NPR, BNB sang NPR, SOL sang NPR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1629 |
![]() | 0.0000443 |
![]() | 0.001873 |
![]() | 3.74 |
![]() | 1.55 |
![]() | 0.005953 |
![]() | 0.02842 |
![]() | 3.73 |
![]() | 5.23 |
![]() | 22.14 |
![]() | 15.99 |
![]() | 0.001893 |
![]() | 2,355.42 |
![]() | 0.00004445 |
![]() | 0.2624 |
![]() | 0.3779 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Nepalese Rupee nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NPR sang GT, NPR sang USDT,NPR sang BTC,NPR sang ETH,NPR sang USBT , NPR sang PEPE, NPR sang EIGEN, NPR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Omni của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Nhập số lượng OMNI của bạn
Chọn Nepalese Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nepalese Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Omni hiện tại bằng Nepalese Rupee hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Omni.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Omni sang NPR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Omni
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Omni sang Nepalese Rupee (NPR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Omni sang Nepalese Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Omni sang Nepalese Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Omni sang loại tiền tệ khác ngoài Nepalese Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nepalese Rupee (NPR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Omni (OMNI)

Gate.io AMA com Weave6- Infraestrutura de Negociação de Ativos Omnichain
Gate.io organizou uma sessão de Pergunte-me Qualquer Coisa (AMA) com Ethan, Líder de Negócios da Weave6 na Comunidade de Troca da Gate.io.

O protocolo OMNI perdeu 1300 ETH em um ataque de reentrada!
NFT space remains a popular target of attack despite a slowing in sales.

Protocolo LayerZero: A Ascensão Inexorável dos Omni-chain NFTs
Compreensão global da nova direcção de desenvolvimento da NFT de cadeia múltipla para cadeia omni

O Espaço Somnium
Tìm hiểu thêm về Omni (OMNI)

O que é criar um projeto de geração de conteúdo multimodal baseado em enxames e agente omni-modal

A Subida da Abstração em Cadeia

O que é o FBTC? Tudo o que precisa de saber sobre o FBTC

Abord: Visão geral da DEX de agregação de todas as cadeias

Compreendendo a Zetachain: Um Guia para Iniciantes
