Chuyển đổi 1 Optimism (OP) sang Ethiopian Birr (ETB)
OP/ETB: 1 OP ≈ Br85.56 ETB
Optimism Thị trường hôm nay
Optimism đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OP được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br85.56. Với nguồn cung lưu hành là 1,620,705,800.00 OP, tổng vốn hóa thị trường của OP tính bằng ETB là Br15,883,435,873,460.31. Trong 24h qua, giá của OP tính bằng ETB đã giảm Br-0.01559, thể hiện mức giảm -2.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OP tính bằng ETB là Br554.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br46.06.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OP sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OP sang ETB là Br85.56 ETB, với tỷ lệ thay đổi là -2.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OP/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OP/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Optimism
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.7503 | +0.63% | |
![]() Spot | $ 0.737 | -1.86% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.7506 | +0.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OP/USDT là $0.7503, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.63%, Giá giao dịch Giao ngay OP/USDT là $0.7503 và +0.63%, và Giá giao dịch Hợp đồng OP/USDT là $0.7506 và +0.16%.
Bảng chuyển đổi Optimism sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi OP sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OP | 85.56ETB |
2OP | 171.12ETB |
3OP | 256.68ETB |
4OP | 342.24ETB |
5OP | 427.80ETB |
6OP | 513.37ETB |
7OP | 598.93ETB |
8OP | 684.49ETB |
9OP | 770.05ETB |
10OP | 855.61ETB |
100OP | 8,556.19ETB |
500OP | 42,780.95ETB |
1000OP | 85,561.90ETB |
5000OP | 427,809.51ETB |
10000OP | 855,619.02ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang OP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.01168OP |
2ETB | 0.02337OP |
3ETB | 0.03506OP |
4ETB | 0.04674OP |
5ETB | 0.05843OP |
6ETB | 0.07012OP |
7ETB | 0.08181OP |
8ETB | 0.09349OP |
9ETB | 0.1051OP |
10ETB | 0.1168OP |
10000ETB | 116.87OP |
50000ETB | 584.37OP |
100000ETB | 1,168.74OP |
500000ETB | 5,843.72OP |
1000000ETB | 11,687.44OP |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OP sang ETB và từ ETB sang OP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OP sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ETB sang OP, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Optimism phổ biến
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | $13.01 NAD |
![]() | ₼1.27 AZN |
![]() | Sh2,029.88 TZS |
![]() | so'm9,495.39 UZS |
![]() | FCFA439.01 XOF |
![]() | $721.42 ARS |
![]() | دج98.83 DZD |
Optimism | 1 OP |
---|---|
![]() | ₨34.2 MUR |
![]() | ﷼0.29 OMR |
![]() | S/2.81 PEN |
![]() | дин. or din.78.33 RSD |
![]() | $117.39 JMD |
![]() | TT$5.07 TTD |
![]() | kr101.88 ISK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OP = $undefined USD, 1 OP = € EUR, 1 OP = ₹ INR , 1 OP = Rp IDR,1 OP = $ CAD, 1 OP = £ GBP, 1 OP = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1968 |
![]() | 0.0000529 |
![]() | 0.0024 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.09 |
![]() | 0.007257 |
![]() | 0.03454 |
![]() | 4.36 |
![]() | 26.49 |
![]() | 6.79 |
![]() | 18.57 |
![]() | 0.002405 |
![]() | 3,067.64 |
![]() | 0.00005287 |
![]() | 1.10 |
![]() | 0.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Optimism của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Nhập số lượng OP của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Optimism hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Optimism.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Optimism sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Optimism
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Optimism sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Optimism sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Optimism sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Optimism (OP)

Sui 区块链上的 DeFi 明星,Scallop(SCA)代币为何持续下跌?
Scallop 是一个基于 Sui 区块链 的去中心化金融(DeFi)协议,以点对点的借贷服务为核心

POPCAT 是什么?可以在哪里购买 POPCAT 代币?
据 Gate.io 行情数据显示,POPCAT 当前报价0.187美元,24小时涨幅为13.5%。

BOTIFY代币:加密货币领域的Shopify如何革新区块链和AI技术
在人工智能驱动的加密货币革命中,BOTIFY代币正引领潮流。

GPS 代币价格多少?GoPlus 是什么项目?
GoPlus Security站在Web3保护的前沿,提供一个去中心化的安全层,正在重塑区块链安全。

POPCAT 日内大涨超25%,POPCAT 未来前景如何?
POPCAT meme币在2024年一度逼近20亿美元市值关口,标志着2021年以来动物类 meme 币的喜好转变。

AESOP代币:AI智能代理优化的Aesoperator操作系统
探索AESOP代币如何革新AI智能代理领域,了解Aesoperator操作系统如何优化代理运行效率,提升任务管理能力。